Cặp NZD/USD giảm gần 0,1% xuống gần mức hỗ trợ tâm lý 0,6000 vào thứ Sáu. Cặp kiwi đối mặt với sự bán tháo mạnh khi các đồng tiền đối diện hoạt động kém trong bối cảnh căng thẳng leo thang giữa Israel và Iran.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la New Zealand là yếu nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.42% | 0.34% | 0.22% | 0.13% | 0.79% | 0.94% | 0.20% | |
EUR | -0.42% | -0.03% | -0.15% | -0.23% | 0.45% | 0.49% | -0.23% | |
GBP | -0.34% | 0.03% | -0.18% | -0.27% | 0.40% | 0.51% | -0.18% | |
JPY | -0.22% | 0.15% | 0.18% | -0.07% | 0.58% | 0.71% | -0.03% | |
CAD | -0.13% | 0.23% | 0.27% | 0.07% | 0.64% | 0.83% | 0.09% | |
AUD | -0.79% | -0.45% | -0.40% | -0.58% | -0.64% | 0.13% | -0.58% | |
NZD | -0.94% | -0.49% | -0.51% | -0.71% | -0.83% | -0.13% | -0.71% | |
CHF | -0.20% | 0.23% | 0.18% | 0.03% | -0.09% | 0.58% | 0.71% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Sáng thứ Sáu, Israel đã phát động một loạt các cuộc tấn công vào các mục tiêu quân sự và hạt nhân ở khu vực đông bắc Tehran, nhằm ngăn chặn quốc gia này xây dựng đầu đạn hạt nhân. Thủ tướng Israel (PM) Benjamin Netanyahu cho biết lực lượng quân sự của họ đã phát động Chiến dịch Sư tử trỗi dậy để "đẩy lùi mối đe dọa Iran đối với sự sống còn của Israel".
Về mặt trong nước, đồng đô la New Zealand (NZD) yếu đi trong bối cảnh kỳ vọng vững chắc rằng Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ) sẽ cắt giảm lãi suất một lần nữa trong cuộc họp chính sách vào tháng Bảy. Đến nay, RBNZ đã cắt giảm lãi suất cơ bản (OCR) 225 điểm cơ bản (bps) xuống 2,25% kể từ tháng 8 năm 2024, khi họ bắt đầu chu kỳ mở rộng tiền tệ.
Trong khi đó, căng thẳng ở Trung Đông đã gia tăng nhu cầu trú ẩn an toàn đối với đồng đô la Mỹ (USD), đồng này đã bị ảnh hưởng đáng kể trong tuần này do sự không chắc chắn về chính sách thuế quan của Hoa Kỳ (Mỹ). Chỉ số đô la Mỹ (DXY), theo dõi giá trị của đồng bạc xanh so với sáu loại tiền tệ chính, bật trở lại gần 98,30 từ mức thấp nhất trong ba năm là 97,60 được ghi nhận vào thứ Năm.
Vào thứ Tư, Tổng thống Mỹ Donald Trump cho biết ông đã sẵn sàng gửi thư thông báo thỏa thuận thương mại cuối cùng và mức thuế quan đến những đối tác thương mại mà Washington chưa nhận được bất kỳ đề xuất nào hoặc những người không đang đàm phán một cách thiện chí.
Đô la Mỹ (USD) là tiền tệ chính thức của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ và là tiền tệ 'trên thực tế' của một số lượng đáng kể các quốc gia khác nơi nó được lưu hành cùng với tiền giấy địa phương. Đây là loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm hơn 88% tổng doanh thu ngoại hối toàn cầu, tương đương trung bình 6,6 nghìn tỷ đô la giao dịch mỗi ngày, theo dữ liệu từ năm 2022. Sau Thế chiến thứ hai, USD đã thay thế Bảng Anh trở thành đồng tiền dự trữ của thế giới. Trong phần lớn lịch sử của mình, Đô la Mỹ được hỗ trợ bởi Vàng, cho đến khi Thỏa thuận Bretton Woods năm 1971 khi Bản vị Vàng không còn nữa.
Yếu tố quan trọng nhất tác động đến giá trị của đồng đô la Mỹ là chính sách tiền tệ, được định hình bởi Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Fed có hai nhiệm vụ: đạt được sự ổn định giá cả (kiểm soát lạm phát) và thúc đẩy việc làm đầy đủ. Công cụ chính của Fed để đạt được hai mục tiêu này là điều chỉnh lãi suất. Khi giá cả tăng quá nhanh và lạm phát cao hơn mục tiêu 2% của Fed, Fed sẽ tăng lãi suất, điều này giúp giá trị của đồng đô la Mỹ tăng. Khi lạm phát giảm xuống dưới 2% hoặc Tỷ lệ thất nghiệp quá cao, Fed có thể hạ lãi suất, điều này gây áp lực lên đồng bạc xanh.
Trong những tình huống cực đoan, Cục Dự trữ Liên bang cũng có thể in thêm Đô la và ban hành nới lỏng định lượng (QE). QE là quá trình mà Fed tăng đáng kể dòng tín dụng trong một hệ thống tài chính bế tắc. Đây là một biện pháp chính sách không chuẩn được sử dụng khi tín dụng đã cạn kiệt vì các ngân hàng sẽ không cho nhau vay (vì sợ bên đối tác vỡ nợ). Đây là biện pháp cuối cùng khi việc chỉ đơn giản là hạ lãi suất không có khả năng đạt được kết quả cần thiết. Đây là vũ khí được Fed lựa chọn để chống lại cuộc khủng hoảng tín dụng xảy ra trong cuộc Đại khủng hoảng tài chính năm 2008. Nó liên quan đến việc Fed in thêm Đô la và sử dụng chúng để mua trái phiếu chính phủ Hoa Kỳ chủ yếu từ các tổ chức tài chính. QE thường dẫn đến đồng Đô la Mỹ yếu hơn.
Thắt chặt định lượng (QT) là quá trình ngược lại trong đó Cục Dự trữ Liên bang ngừng mua trái phiếu từ các tổ chức tài chính và không tái đầu tư vốn từ các trái phiếu mà họ nắm giữ đến hạn vào các giao dịch mua mới. Thông thường, điều này có lợi cho đồng đô la Mỹ.