Vàng (XAU/USD) đảo ngược một đợt giảm nhẹ trong phiên giao dịch châu Á xuống khu vực 3.750$ và, hiện tại, dường như đã ngừng lại sự trượt giá từ mức cao nhất mọi thời đại mà nó đã đạt được vào ngày hôm trước. Kỳ vọng về việc cắt giảm lãi suất thêm từ Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed), cùng với những bất ổn địa chính trị xuất phát từ cuộc chiến Nga-Ukraine đang gia tăng và các xung đột ở Trung Đông, tiếp tục đóng vai trò là yếu tố thuận lợi cho kim loại quý. Ngoài ra, một sự suy giảm nhẹ trong tâm lý rủi ro toàn cầu lại trở thành một yếu tố hỗ trợ khác cho hàng hóa trú ẩn an toàn này.
Trong khi đó, đồng Đô la Mỹ (USD) có một số động lực tích cực và chấm dứt chuỗi hai ngày giảm giá sau những nhận xét thận trọng của Chủ tịch Fed Jerome Powell về các khả năng cắt giảm lãi suất. Điều này có thể ngăn cản các nhà giao dịch đặt cược tăng giá mới vào Vàng không mang lại lợi nhuận trong bối cảnh vẫn còn quá mua. Tuy nhiên, bối cảnh cơ bản hỗ trợ cho thấy rằng con đường có mức kháng cự ít nhất cho cặp XAU/USD vẫn là hướng lên khi sự chú ý của thị trường hiện chuyển sang việc công bố Chỉ số Giá Chi tiêu Tiêu dùng Cá nhân (PCE) của Mỹ vào thứ Sáu.
Đợt tăng giá gần đây đã vượt qua các điều kiện quá mua, và sự xuất hiện của một số người mua dip vào thứ Tư cho thấy rằng con đường có mức kháng cự ít nhất cho giá Vàng vẫn là hướng lên. Tuy nhiên, sự thất bại qua đêm trước mốc 3.800$ có thể được coi là dấu hiệu đầu tiên của sự kiệt sức tăng giá có thể xảy ra. Do đó, một số hoạt động bán tiếp theo bên dưới mức thấp trong phiên giao dịch châu Á, khoảng khu vực 3.750$, có thể làm lộ ra vùng hỗ trợ 3.710$-3.700$.
Điểm sau sẽ hoạt động như một nền tảng mạnh cho giá Vàng, mà nếu bị phá vỡ một cách dứt khoát, sẽ mở đường cho những tổn thất sâu hơn. Phe tăng giá XAU/USD, trong khi đó, có thể sẽ chờ đợi một động thái bền vững và sự chấp nhận trên mức 3.800$ trước khi định vị cho một sự mở rộng của xu hướng tăng mạnh mẽ gần đây đã được chứng kiến trong khoảng một tháng qua.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.13% | 0.15% | 0.22% | 0.07% | -0.39% | -0.04% | 0.12% | |
EUR | -0.13% | 0.00% | 0.09% | -0.07% | -0.53% | -0.18% | -0.01% | |
GBP | -0.15% | -0.01% | 0.06% | -0.08% | -0.47% | -0.19% | -0.07% | |
JPY | -0.22% | -0.09% | -0.06% | -0.17% | -0.60% | -0.35% | -0.12% | |
CAD | -0.07% | 0.07% | 0.08% | 0.17% | -0.42% | -0.12% | 0.03% | |
AUD | 0.39% | 0.53% | 0.47% | 0.60% | 0.42% | 0.35% | 0.54% | |
NZD | 0.04% | 0.18% | 0.19% | 0.35% | 0.12% | -0.35% | 0.19% | |
CHF | -0.12% | 0.01% | 0.07% | 0.12% | -0.03% | -0.54% | -0.19% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).