Vàng đã tìm thấy người mua ở mức 3.630$ để bật lên vào thứ Sáu sau khi có sự đảo chiều trong hai ngày từ mức cao nhất mọi thời đại 3.700$ vào thứ Tư. Kim loại quý đã thu hút một số đơn đặt hàng khi sự phục hồi của đồng đô la Mỹ mất đà, và trở lại các mức trên 3.650$.
Dữ liệu số đơn yêu cầu trợ cấp thất nghiệp của Mỹ tốt hơn mong đợi và sự phục hồi mạnh mẽ của Khảo sát sản xuất Philly Fed đã cung cấp thêm hỗ trợ cho sự phục hồi của đồng đô la Mỹ. Tuy nhiên, khả năng phục hồi mạnh mẽ có khả năng bị hạn chế khi thị trường gần như đã định giá hoàn toàn cho một đợt cắt giảm lãi suất của Fed vào tháng 10 và khả năng cao về việc nới lỏng tiền tệ thêm vào tháng 12.
Dữ liệu việc làm yếu của Mỹ đã thúc đẩy hy vọng về việc cắt giảm lãi suất của Fed trong những tháng tới. Các thị trường tương lai đang định giá rộng rãi cho một đợt cắt 0,25 điểm trong mỗi cuộc họp chính sách tiền tệ trong năm nay và một số đợt cắt thêm trong những tháng đầu năm 2026, một quan điểm rất khó có khả năng được Chủ tịch Fed Jerome Powell xác nhận.
Bức tranh kỹ thuật cho thấy Vàng đang điều chỉnh từ mức cao nhất mọi thời đại ngay trên 3.700$, nhưng xu hướng tăng rộng hơn vẫn còn nguyên vẹn. Chỉ số RSI hàng ngày đang giảm, nhưng vẫn ở mức quá mua trong khi MACD cho thấy một giao cắt giảm giá sắp xảy ra, cho thấy rằng một sự điều chỉnh sâu hơn có khả năng xảy ra.
Mức hỗ trợ ngay lập tức vẫn ở khu vực 3.615-3.630$ (mức thấp ngày 11, 18 tháng 9). Thấp hơn, mức cao ngày 3 tháng 9 và mức thấp ngày 8 tháng 9, ở mức 3.580$, sẽ được chú ý trước mức thấp ngày 8 tháng 9, ở mức 3.500$.
Ở phía tăng, mức cao của thứ Năm, gần 3.675$ có khả năng thách thức phe đầu cơ giá lên trước mức cao nhất mọi thời đại đã đề cập, ở mức 3.710$. Vượt qua đây, mức mở rộng 161,8% của đợt tăng giá tuần trước, gần 3.740$ sẽ xuất hiện như mục tiêu tăng tiếp theo.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.25% | 0.47% | 0.04% | 0.10% | 0.19% | 0.32% | 0.50% | |
EUR | -0.25% | 0.23% | -0.28% | -0.15% | -0.10% | 0.05% | 0.25% | |
GBP | -0.47% | -0.23% | -0.46% | -0.38% | -0.33% | -0.27% | 0.02% | |
JPY | -0.04% | 0.28% | 0.46% | 0.05% | 0.29% | 0.35% | 0.34% | |
CAD | -0.10% | 0.15% | 0.38% | -0.05% | 0.09% | 0.20% | 0.40% | |
AUD | -0.19% | 0.10% | 0.33% | -0.29% | -0.09% | 0.14% | 0.35% | |
NZD | -0.32% | -0.05% | 0.27% | -0.35% | -0.20% | -0.14% | 0.20% | |
CHF | -0.50% | -0.25% | -0.02% | -0.34% | -0.40% | -0.35% | -0.20% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).