Cặp NZD/USD trượt xuống gần 0,5855 trong phiên giao dịch muộn ở châu Âu vào thứ Sáu, mức thấp nhất được ghi nhận trong 10 ngày. Cặp Kiwi yếu đi khi đồng đô la Mỹ (USD) kéo dài đà phục hồi gần đây, với chỉ số đô la Mỹ (DXY) tăng lên gần 97,60.
Đồng đô la Mỹ đã vượt trội hơn so với các đồng tiền khác kể từ khi thông báo chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Vào thứ Tư, Fed đã cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản (bps) xuống còn 4,00%-4,25% và báo hiệu rằng sẽ có thêm hai lần cắt giảm lãi suất trong phần còn lại của năm.
Fed đã chuyển sang nới lỏng tính hạn chế của chính sách tiền tệ khi điều kiện thị trường lao động của Hoa Kỳ (Mỹ) đã xấu đi. "Nhu cầu lao động giảm mạnh hơn một chút so với cung lao động, và tôi không thể nói rằng thị trường lao động vẫn vững chắc," Chủ tịch Fed Jerome Powell cho biết.
Trong khi đó, triển vọng tổng thể của đồng đô la New Zealand (NZD) vẫn yếu khi các nhà giao dịch kỳ vọng Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ) sẽ cắt giảm lãi suất một lần nữa trong cuộc họp chính sách tiền tệ vào tháng tới. Vào tháng Tám, RBNZ đã cắt giảm lãi suất cơ bản (OCR) 25 điểm cơ bản (bps) xuống còn 3%.
NZD/USD kéo dài chuỗi chiến thắng trong ngày giao dịch thứ ba vào thứ Sáu. Cặp Kiwi vẫn nằm dưới đường trung bình động hàm mũ 200 ngày (EMA), giao dịch quanh mức 0,5920, cho thấy xu hướng tổng thể là giảm.
Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày giảm xuống gần 40,00. Một đà giảm mới sẽ xuất hiện nếu RSI phá vỡ dưới mức đó.
Trong tương lai, một động thái giảm của cặp này dưới mức đáy ngày 2 tháng 8 là 0,5800 sẽ đưa nó đến mức đáy ngày 11 tháng 4 là 0,5730, tiếp theo là mức hỗ trợ tròn 0,5700.
Trong một kịch bản khác, cặp Kiwi sẽ tăng lên mức cao ngày 19 tháng 6 là 0,6040 và mức đáy ngày 11 tháng 9 là 0,6100 nếu nó quản lý để trở lại trên mức tâm lý 0,6000.
Đô la Mỹ (USD) là tiền tệ chính thức của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ và là tiền tệ 'trên thực tế' của một số lượng đáng kể các quốc gia khác nơi nó được lưu hành cùng với tiền giấy địa phương. Đây là loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm hơn 88% tổng doanh thu ngoại hối toàn cầu, tương đương trung bình 6,6 nghìn tỷ đô la giao dịch mỗi ngày, theo dữ liệu từ năm 2022. Sau Thế chiến thứ hai, USD đã thay thế Bảng Anh trở thành đồng tiền dự trữ của thế giới. Trong phần lớn lịch sử của mình, Đô la Mỹ được hỗ trợ bởi Vàng, cho đến khi Thỏa thuận Bretton Woods năm 1971 khi Bản vị Vàng không còn nữa.
Yếu tố quan trọng nhất tác động đến giá trị của đồng đô la Mỹ là chính sách tiền tệ, được định hình bởi Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Fed có hai nhiệm vụ: đạt được sự ổn định giá cả (kiểm soát lạm phát) và thúc đẩy việc làm đầy đủ. Công cụ chính của Fed để đạt được hai mục tiêu này là điều chỉnh lãi suất. Khi giá cả tăng quá nhanh và lạm phát cao hơn mục tiêu 2% của Fed, Fed sẽ tăng lãi suất, điều này giúp giá trị của đồng đô la Mỹ tăng. Khi lạm phát giảm xuống dưới 2% hoặc Tỷ lệ thất nghiệp quá cao, Fed có thể hạ lãi suất, điều này gây áp lực lên đồng bạc xanh.
Trong những tình huống cực đoan, Cục Dự trữ Liên bang cũng có thể in thêm Đô la và ban hành nới lỏng định lượng (QE). QE là quá trình mà Fed tăng đáng kể dòng tín dụng trong một hệ thống tài chính bế tắc. Đây là một biện pháp chính sách không chuẩn được sử dụng khi tín dụng đã cạn kiệt vì các ngân hàng sẽ không cho nhau vay (vì sợ bên đối tác vỡ nợ). Đây là biện pháp cuối cùng khi việc chỉ đơn giản là hạ lãi suất không có khả năng đạt được kết quả cần thiết. Đây là vũ khí được Fed lựa chọn để chống lại cuộc khủng hoảng tín dụng xảy ra trong cuộc Đại khủng hoảng tài chính năm 2008. Nó liên quan đến việc Fed in thêm Đô la và sử dụng chúng để mua trái phiếu chính phủ Hoa Kỳ chủ yếu từ các tổ chức tài chính. QE thường dẫn đến đồng Đô la Mỹ yếu hơn.
Thắt chặt định lượng (QT) là quá trình ngược lại trong đó Cục Dự trữ Liên bang ngừng mua trái phiếu từ các tổ chức tài chính và không tái đầu tư vốn từ các trái phiếu mà họ nắm giữ đến hạn vào các giao dịch mua mới. Thông thường, điều này có lợi cho đồng đô la Mỹ.