Vàng (XAU/USD) thu hút một số người bán trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Tư và di chuyển ra xa khỏi đỉnh cao nhất mọi thời đại, mức chỉ trên mốc 3.700$ đạt được vào ngày hôm trước. Hàng hóa giao dịch với mức lỗ khiêm tốn quanh mức 3.680$ và, hiện tại, dường như đã chấm dứt chuỗi ba ngày tăng liên tiếp, mặc dù bất kỳ sự điều chỉnh giảm có ý nghĩa nào dường như vẫn khó đạt được. Đồng đô la Mỹ (USD) có sự phục hồi khiêm tốn từ mức thấp nhất kể từ đầu tháng 7 giữa một số giao dịch tái định vị trước quyết định lãi suất quan trọng của FOMC, và trở thành yếu tố chính gây áp lực lên kim loại quý.
Tuy nhiên, những cược gia tăng cho một chính sách nới lỏng mạnh mẽ hơn từ ngân hàng trung ương Mỹ có thể giữ cho sự phục hồi của USD bị hạn chế và tiếp tục cung cấp một số hỗ trợ cho Vàng không sinh lời. Hơn nữa, căng thẳng địa chính trị gia tăng và tâm lý thị trường thận trọng có thể góp phần hạn chế tổn thất cho cặp XAU/USD trú ẩn an toàn. Các nhà giao dịch cũng có thể chọn chờ đợi thêm tín hiệu về con đường cắt giảm lãi suất của Fed trước khi đặt cược định hướng mới quanh kim loại màu vàng không sinh lời. Điều này, ngược lại, cho thấy nên thận trọng chờ đợi đợt bán bùng nổ theo đà mạnh mẽ trước khi xác nhận rằng hàng hóa đã đạt đỉnh.
Từ góc độ kỹ thuật, chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) hàng ngày đang ở mức quá mua trở thành yếu tố chính thúc đẩy một số hoạt động chốt lời quanh hàng hóa. Tuy nhiên, sự bứt phá trong tuần này qua mô hình cờ tăng cho thấy bất kỳ sự giảm giá nào tiếp theo có thể được coi là cơ hội mua gần mức kháng cự 3.645$. Tuy nhiên, một số hoạt động bán theo đà tiếp theo, dẫn đến sự sụt giảm sau đó dưới vùng 3.633$, có thể kéo giá Vàng xuống khu vực 3.610-3.600$.
Điểm sau sẽ hoạt động như một nền tảng mạnh cho cặp XAU/USD, nếu bị phá vỡ, có thể mở đường cho những tổn thất sâu hơn hướng tới mức hỗ trợ trung gian gần khu vực 3.562-3.560$ trên đường tới mốc tâm lý 3.500$. Mặt khác, phe đầu cơ giá lên có thể chờ đợi sức mạnh bền vững và sự chấp nhận trên mốc 3.700$ trước khi định vị cho việc mở rộng xu hướng tăng đã được thiết lập tốt trong khoảng một tháng qua.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.10% | 0.04% | 0.03% | 0.09% | -0.00% | 0.00% | 0.16% | |
EUR | -0.10% | -0.08% | -0.09% | 0.01% | 0.02% | 0.03% | 0.06% | |
GBP | -0.04% | 0.08% | 0.00% | 0.09% | -0.05% | -0.02% | 0.06% | |
JPY | -0.03% | 0.09% | 0.00% | 0.06% | 0.08% | -0.00% | 0.00% | |
CAD | -0.09% | -0.01% | -0.09% | -0.06% | -0.02% | -0.03% | 0.05% | |
AUD | 0.00% | -0.02% | 0.05% | -0.08% | 0.02% | 0.03% | 0.04% | |
NZD | -0.01% | -0.03% | 0.02% | 0.00% | 0.03% | -0.03% | 0.05% | |
CHF | -0.16% | -0.06% | -0.06% | -0.01% | -0.05% | -0.04% | -0.05% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).