GBP/JPY đối mặt với những thách thức trong ngày thứ hai liên tiếp, giao dịch quanh mức 199,90 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Tư. Cặp tiền tệ này giảm giá khi đồng bảng Anh (GBP) gặp khó khăn so với các đồng tiền khác trước dữ liệu Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) và Chỉ số giá bán lẻ của Vương quốc Anh (UK). Sự chú ý sẽ chuyển sang quyết định chính sách của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) sẽ được công bố sau đó trong ngày.
Tuy nhiên, một cái nhìn vào biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp GBP/JPY vẫn nằm trong mô hình kênh tăng dần, cho thấy tâm lý thị trường đang tăng giá. Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày, một chỉ số động lực chính, được đặt hơi trên mốc 50, báo hiệu xu hướng tăng giá đang hoạt động. Thêm vào đó, cặp tiền tệ này vẫn nằm trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, cho thấy tâm lý thị trường mạnh mẽ hơn.
Ở phía tăng, cặp GBP/JPY đang kiểm tra rào cản ngay lập tức tại mức tâm lý 200,00, tiếp theo là 200,75, mức cao nhất kể từ tháng 7 năm 2024, đã đạt được vào ngày 15 tháng 9. Việc vượt qua mức này có thể khiến cặp tiền tệ khám phá khu vực xung quanh ranh giới trên của kênh tăng dần tại 203,10.
Mức hỗ trợ ngay lập tức xuất hiện tại đường EMA 9 ngày ở mức 199,79, tiếp theo là ranh giới dưới của kênh tăng dần quanh mức 199,50. Việc phá vỡ dưới kênh sẽ làm yếu đi xu hướng tăng giá và tạo áp lực giảm đối với cặp GBP/JPY để kiểm tra đường EMA 50 ngày tại 198,61.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh là yếu nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.13% | 0.05% | 0.04% | 0.08% | 0.05% | 0.06% | 0.17% | |
EUR | -0.13% | -0.09% | -0.10% | -0.02% | 0.05% | 0.06% | 0.04% | |
GBP | -0.05% | 0.09% | 0.00% | 0.07% | -0.01% | 0.01% | 0.05% | |
JPY | -0.04% | 0.10% | 0.00% | 0.04% | 0.12% | 0.03% | -0.01% | |
CAD | -0.08% | 0.02% | -0.07% | -0.04% | 0.04% | 0.03% | 0.05% | |
AUD | -0.05% | -0.05% | 0.01% | -0.12% | -0.04% | 0.03% | -0.02% | |
NZD | -0.06% | -0.06% | -0.01% | -0.03% | -0.03% | -0.03% | -0.00% | |
CHF | -0.17% | -0.04% | -0.05% | 0.00% | -0.05% | 0.02% | 0.00% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).