EUR/JPY giảm giá sau hai ngày tăng, giao dịch quanh mức 169,40 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Ba. Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền tệ này di chuyển lên trên trong mô hình kênh tăng, củng cố xu hướng tăng giá.
Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày được định vị hơi dưới mốc 70, củng cố tâm lý lạc quan. Tuy nhiên, nếu RSI vượt qua mốc 70, cặp tiền tệ này sẽ rơi vào vùng quá mua và cho thấy một sự điều chỉnh giảm có thể xảy ra sớm. Thêm vào đó, động lực giá ngắn hạn đang mạnh hơn khi cặp EUR/JPY vẫn giữ trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày.
Về phía tăng, cặp EUR/JPY có thể kiểm tra mức cao nhất trong 12 tháng là 169,86, được ghi nhận vào ngày 30 tháng 6. Một sự phá vỡ thành công trên mức này sẽ củng cố xu hướng thị trường và hỗ trợ cặp tiền tệ này kiểm tra ranh giới trên của kênh tăng xung quanh 171,40.
Mức hỗ trợ ban đầu xuất hiện tại đường EMA chín ngày là 168,77. Việc giảm thêm sẽ làm yếu động lực giá ngắn hạn và gây áp lực giảm lên cặp EUR/JPY để rơi về phía ranh giới dưới của kênh tăng xung quanh 167,00, tiếp theo là đường EMA 50 ngày tại 165,32.
Một sự phá vỡ dưới đường EMA 50 ngày sẽ làm giảm động lực giá trung hạn và khiến cặp tiền tệ này di chuyển trong khu vực quanh mức "kháng cự thoái lui" tại 161,00
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro là yếu nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.04% | -0.09% | -0.27% | 0.01% | 0.11% | 0.06% | -0.13% | |
EUR | 0.04% | -0.03% | -0.31% | 0.06% | 0.25% | 0.09% | -0.07% | |
GBP | 0.09% | 0.03% | -0.14% | 0.12% | 0.28% | 0.14% | -0.03% | |
JPY | 0.27% | 0.31% | 0.14% | 0.32% | 0.36% | 0.30% | 0.14% | |
CAD | -0.01% | -0.06% | -0.12% | -0.32% | 0.08% | 0.01% | -0.16% | |
AUD | -0.11% | -0.25% | -0.28% | -0.36% | -0.08% | -0.15% | -0.32% | |
NZD | -0.06% | -0.09% | -0.14% | -0.30% | -0.01% | 0.15% | -0.18% | |
CHF | 0.13% | 0.07% | 0.03% | -0.14% | 0.16% | 0.32% | 0.18% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).