Cặp AUD/JPY cắt giảm một phần lợi nhuận khiêm tốn trong phiên giao dịch châu Á xuống khu vực 94,85, hoặc mức cao nhất kể từ ngày 14 tháng 5, mặc dù vẫn giữ được xu hướng tích cực trong bối cảnh các tín hiệu hỗn hợp. Giá giao ngay hiện đang giao dịch quanh khu vực 94,60, tăng ít hơn 0,10% trong ngày.
Đồng yên Nhật (JPY) vẫn ở thế khó khăn sau khi chỉ số CPI Tokyo yếu hơn, điều này xác nhận kỳ vọng rằng Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) sẽ không tăng lãi suất trong năm nay. Ngoài ra, tâm lý thị trường lạc quan được cho là làm suy yếu vị thế trú ẩn an toàn của đồng JPY và mang lại lợi ích cho đồng đô la Úc nhạy cảm với rủi ro, từ đó hỗ trợ cho cặp AUD/JPY.
Từ góc độ kỹ thuật, hành động giá trong phạm vi giới hạn mà chúng ta đã chứng kiến trong khoảng hai tuần qua tạo thành một mẫu biểu đồ hình chữ nhật. Điều này vẫn có thể được phân loại là giai đoạn hợp nhất tăng giá trong bối cảnh các chỉ báo dao động vẫn tích cực trên biểu đồ hàng ngày và cho thấy rằng con đường có ít lực cản nhất đối với cặp AUD/JPY vẫn là hướng lên.
Tuy nhiên, vẫn sẽ là khôn ngoan khi chờ đợi một số lực mua tiếp theo vượt qua vùng cung 94,80-94,85 trước khi định vị cho bất kỳ lợi ích nào tiếp theo. Sức mạnh tiếp theo trên mức tâm lý 95,00 có thể nâng cặp AUD/JPY lên cao hơn và mở đường cho một động thái kiểm tra mức cao tháng 5, quanh khu vực 95,55.
Trong khi đó, bất kỳ đợt thoái lui điều chỉnh nào cũng có thể được coi là cơ hội mua gần ranh giới dưới của phạm vi giao dịch, quanh khu vực 94,00-93,95. Tuy nhiên, một sự phá vỡ thuyết phục dưới mức này sẽ phủ nhận triển vọng tích cực và thúc đẩy một số đợt bán ra, điều này có thể kéo cặp AUD/JPY xuống mức hỗ trợ 93,30 trên đường đến mức tròn 93,00.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Yên Nhật mạnh nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.07% | 0.04% | 0.13% | 0.04% | 0.07% | 0.04% | 0.15% | |
EUR | -0.07% | -0.08% | 0.03% | -0.05% | -0.03% | -0.17% | 0.02% | |
GBP | -0.04% | 0.08% | 0.14% | 0.00% | 0.04% | -0.04% | 0.19% | |
JPY | -0.13% | -0.03% | -0.14% | -0.09% | -0.07% | -0.26% | 0.09% | |
CAD | -0.04% | 0.05% | -0.00% | 0.09% | 0.06% | -0.12% | 0.15% | |
AUD | -0.07% | 0.03% | -0.04% | 0.07% | -0.06% | -0.13% | 0.13% | |
NZD | -0.04% | 0.17% | 0.04% | 0.26% | 0.12% | 0.13% | 0.27% | |
CHF | -0.15% | -0.02% | -0.19% | -0.09% | -0.15% | -0.13% | -0.27% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).