Cặp EUR/USD đang tăng vào thứ Ba, sau một đợt phục hồi đáng kể vào thứ Hai sau khi Tổng thống Mỹ Donald Trump công bố một "ngừng bắn hoàn toàn và toàn diện" giữa Israel và Iran. Đồng tiền chung đã tăng khoảng 1,30% từ mức thấp của thứ Hai để đạt mức ngay trên 1,1600 tại thời điểm viết bài, cách không xa mức cao nhất trong năm là 1,1630.
Israel và Iran dường như đã đạt được thỏa thuận ngừng bắn sau mười hai ngày xung đột, bao gồm một cuộc tấn công từ Mỹ vào các cơ sở hạt nhân chiến lược của Iran. Các điều khoản của thỏa thuận chưa được công bố, và Iran đã phóng một loạt tên lửa vào Israel vào sáng nay. Tuy nhiên, thị trường đang ăn mừng thỏa thuận này, mua các tài sản rủi ro trong khi đồng đô la Mỹ (USD) và giá Dầu đang giảm mạnh.
Giá dầu thô đã giảm gần 3% cho đến nay vào thứ Ba, sau khi giảm gần 13% vào thứ Hai, với giá dầu WTI trở lại mức 63,00$ từ trên 77,00$. Sự sụt giảm của giá Dầu mang lại một chút nhẹ nhõm cho khu vực Eurozone, vì châu Âu là một nước nhập khẩu dầu thô ròng, và giá Dầu cao sẽ tạo thêm áp lực lạm phát lên một nền kinh tế đang yếu đi.
Chủ tịch Fed Jerome Powell sẽ có bài phát biểu trước Quốc hội vào lúc 14:00 GMT, trong đó ông dự kiến sẽ trình bày về triển vọng kinh tế của đất nước và các kế hoạch chính sách của ngân hàng.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.26% | -0.35% | -0.62% | -0.10% | -0.59% | -0.65% | -0.05% | |
EUR | 0.26% | -0.14% | -0.39% | 0.16% | -0.33% | -0.83% | 0.22% | |
GBP | 0.35% | 0.14% | -0.26% | 0.30% | -0.19% | -0.70% | 0.20% | |
JPY | 0.62% | 0.39% | 0.26% | 0.53% | -0.01% | -0.07% | 0.45% | |
CAD | 0.10% | -0.16% | -0.30% | -0.53% | -0.50% | -0.99% | -0.10% | |
AUD | 0.59% | 0.33% | 0.19% | 0.01% | 0.50% | -0.51% | 0.40% | |
NZD | 0.65% | 0.83% | 0.70% | 0.07% | 0.99% | 0.51% | 0.91% | |
CHF | 0.05% | -0.22% | -0.20% | -0.45% | 0.10% | -0.40% | -0.91% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
EUR/USD đã phá vỡ trên đỉnh của kênh điều chỉnh trong vài tuần qua, được thúc đẩy bởi tâm lý thị trường thuận lợi với các nhà đầu tư tăng cường chú ý đến mức cao 1,1630 vào ngày 12 tháng 6.
Sự phá vỡ mức kháng cự đường xu hướng tại 1,1540 làm nổi bật một mô hình cờ tăng giá, với mục tiêu đo lường nằm ở khu vực 1,1700, nơi có phần mở rộng Fibonacci 127,2% của đợt phục hồi từ ngày 10 đến 12 tháng 6.
Về phía giảm, một phản ứng giảm giá từ các mức này có thể tìm kiếm hỗ trợ tại đường xu hướng đảo ngược, hiện ở khoảng 1,1535, trước khi tăng trở lại. Một xác nhận dưới mức đó sẽ hủy bỏ quan điểm tăng giá và đưa mức thấp vào ngày 19 và 22 tháng 6 tại 1,1445 trở lại tâm điểm.
Euro là đồng tiền của 19 quốc gia Liên minh châu Âu thuộc Khu vực đồng tiền chung châu Âu. Đây là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ hai trên thế giới sau Đô la Mỹ. Năm 2022, đồng tiền này chiếm 31% tổng số giao dịch ngoại hối, với doanh thu trung bình hàng ngày là hơn 2,2 nghìn tỷ đô la một ngày. EUR/USD là cặp tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm ước tính 30% tổng số giao dịch, tiếp theo là EUR/JPY (4%), EUR/GBP (3%) và EUR/AUD (2%).
Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) tại Frankfurt, Đức, là ngân hàng dự trữ của Khu vực đồng tiền chung châu Âu. ECB thiết lập lãi suất và quản lý chính sách tiền tệ. Nhiệm vụ chính của ECB là duy trì sự ổn định giá cả, nghĩa là kiểm soát lạm phát hoặc kích thích tăng trưởng. Công cụ chính của ECB là tăng hoặc giảm lãi suất. Lãi suất tương đối cao - hoặc kỳ vọng lãi suất cao hơn - thường sẽ có lợi cho đồng Euro và ngược lại. Hội đồng quản lý ECB đưa ra quyết định về chính sách tiền tệ tại các cuộc họp được tổ chức tám lần một năm. Các quyết định được đưa ra bởi người đứng đầu các ngân hàng quốc gia Khu vực đồng tiền chung châu Âu và sáu thành viên thường trực, bao gồm Thống đốc ECB, Christine Lagarde.
Dữ liệu lạm phát của Khu vực đồng tiền chung châu Âu, được đo bằng Chỉ số giá tiêu dùng đã cân đối (HICP), là một phép đo kinh tế quan trọng đối với đồng Euro. Nếu lạm phát tăng cao hơn dự kiến, đặc biệt là nếu vượt quá mục tiêu 2% của ECB, ECB buộc phải tăng lãi suất để đưa lạm phát trở lại tầm kiểm soát. Lãi suất tương đối cao so với các mức lãi suất tương đương thường có lợi cho đồng Euro, vì khiến khu vực này trở nên hấp dẫn hơn như một nơi để các nhà đầu tư toàn cầu gửi tiền.
Dữ liệu công bố đánh giá sức khỏe của nền kinh tế và có thể tác động đến đồng Euro. Các chỉ số như GDP, PMI sản xuất và dịch vụ, việc làm và khảo sát tâm lý người tiêu dùng đều có thể ảnh hưởng đến hướng đi của đồng tiền chung. Một nền kinh tế mạnh mẽ là điều tốt cho đồng Euro. Nó không chỉ thu hút nhiều đầu tư nước ngoài hơn mà còn có thể khuyến khích Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) tăng lãi suất, điều này sẽ trực tiếp củng cố đồng Euro. Nếu không, nếu dữ liệu kinh tế yếu, đồng Euro có khả năng giảm. Dữ liệu kinh tế của bốn nền kinh tế lớn nhất trong khu vực đồng euro (Đức, Pháp, Ý và Tây Ban Nha) đặc biệt quan trọng vì chúng chiếm 75% nền kinh tế của Khu vực đồng euro.
Một dữ liệu quan trọng khác được công bố cho đồng Euro là Cán cân thương mại. Chỉ số này đo lường sự khác biệt giữa số tiền một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu và số tiền quốc gia đó chi cho nhập khẩu trong một khoảng thời gian nhất định. Nếu một quốc gia sản xuất hàng xuất khẩu được săn đón nhiều thì đồng tiền của quốc gia đó sẽ tăng giá trị hoàn toàn từ nhu cầu bổ sung được tạo ra từ những người mua nước ngoài muốn mua những hàng hóa này. Do đó, Cán cân thương mại ròng dương sẽ củng cố đồng tiền và ngược lại đối với cán cân âm.