Cặp GBP/JPY điều chỉnh nhẹ về gần 197,35 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Ba sau khi quay lại mức cao gần sáu tháng khoảng 198,20 vào ngày hôm trước. Cặp tiền này phải đối mặt với áp lực bán nhẹ khi đồng Yên Nhật (JPY) tăng giá do giá Dầu giảm mạnh, sau lệnh ngừng bắn giữa Israel và Iran.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Yên Nhật mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.29% | -0.33% | -0.51% | -0.11% | -0.57% | -0.61% | 0.03% | |
EUR | 0.29% | -0.08% | -0.24% | 0.17% | -0.28% | -0.76% | 0.33% | |
GBP | 0.33% | 0.08% | -0.16% | 0.26% | -0.20% | -0.67% | 0.26% | |
JPY | 0.51% | 0.24% | 0.16% | 0.41% | -0.10% | -0.14% | 0.42% | |
CAD | 0.11% | -0.17% | -0.26% | -0.41% | -0.47% | -0.93% | 0.00% | |
AUD | 0.57% | 0.28% | 0.20% | 0.10% | 0.47% | -0.48% | 0.46% | |
NZD | 0.61% | 0.76% | 0.67% | 0.14% | 0.93% | 0.48% | 0.94% | |
CHF | -0.03% | -0.33% | -0.26% | -0.42% | -0.00% | -0.46% | -0.94% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Đồng tiền Nhật Bản đã hoạt động kém hơn so với các đồng tiền khác vào thứ Hai sau khi Iran đe dọa đóng eo biển Hormuz, dẫn đến sự gia tăng mạnh mẽ trong giá Dầu. Vì nền kinh tế Nhật Bản phụ thuộc vào việc nhập khẩu dầu, giá năng lượng cao hơn làm giảm sức hấp dẫn của đồng Yên Nhật.
Trong khi đó, đồng bảng Anh giao dịch cao hơn so với các đồng tiền chính khác, ngoại trừ các đồng tiền khu vực châu Á-Thái Bình Dương, nhờ dữ liệu PMI sơ bộ lạc quan của Vương quốc Anh (UK) từ S&P Global cho tháng 6 được công bố vào thứ Hai. Dữ liệu cho thấy PMI tổng hợp tăng trưởng với tốc độ nhanh hơn mong đợi nhờ sự vượt trội trong cả hoạt động sản xuất và dịch vụ.
PMI dịch vụ tăng lên 51,3, cao hơn mức 50,9 trong tháng 5. Trong khi đó, PMI sản xuất giảm xuống gần 47,7 nhưng với tốc độ chậm hơn dự kiến.
GBP/JPY điều chỉnh sau khi phá vỡ mô hình Tam giác tăng dần trên khung thời gian hàng ngày, dẫn đến các dấu tích rộng hơn và khối lượng lớn ở phía tăng giá. Kháng cự ngang của mô hình biểu đồ đã đề cập ở trên được vẽ từ mức cao ngày 14 tháng 5 khoảng 196,41, trong khi đường xu hướng dốc lên được đặt từ mức thấp ngày 22 tháng 5 là 191,90.
Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 20 ngày dốc lên quanh mức 195,50 cho thấy xu hướng ngắn hạn đang tăng giá.
Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày vượt qua 60,00. Một đà tăng giá mới sẽ xuất hiện nếu RSI giữ trên mức đó.
Cặp tiền này có thể mở rộng đà tăng của mình hướng tới mức tâm lý 200,00 và mức cao ngày 23 tháng 7 năm 2024 là 203,16 sau khi phá vỡ mức cao ngày thứ Hai là 198,20.
Ngược lại, một động thái giảm của cặp tiền này xuống dưới mức thấp ngày 6 tháng 5 là 190,33 sẽ khiến nó tiếp xúc với mức thấp ngày 11 tháng 3 là 188,80, tiếp theo là mức thấp ngày 7 tháng 2 là 187,00.
Bảng Anh (GBP) là loại tiền tệ lâu đời nhất trên thế giới (năm 886 sau Công nguyên) và là đơn vị tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh. Đây là đơn vị được giao dịch nhiều thứ tư cho ngoại hối (FX) trên thế giới, chiếm 12% tổng số giao dịch, trung bình 630 tỷ đô la một ngày, theo dữ liệu năm 2022. Các cặp tiền tệ giao dịch chính là GBP/USD, còn được gọi là 'cặp tiền tệ cáp', chiếm 11% FX, GBP/JPY hoặc 'cặp tiền tệ rồng' theo cách gọi của các nhà giao dịch (3%) và EUR/GBP (2%). Bảng Anh do Ngân hàng trung ương Anh (BoE) phát hành.
Yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến giá trị của Bảng Anh là chính sách tiền tệ do Ngân hàng trung ương Anh quyết định. BoE đưa ra quyết định dựa trên việc liệu họ có đạt được mục tiêu chính là “ổn định giá cả” hay không – tỷ lệ lạm phát ổn định ở mức khoảng 2%. Công cụ chính để đạt được mục tiêu này là điều chỉnh lãi suất. Khi lạm phát quá cao, BoE sẽ cố gắng kiềm chế bằng cách tăng lãi suất, khiến người dân và doanh nghiệp phải trả giá cao hơn khi tiếp cận tín dụng. Nhìn chung, điều này có lợi cho GBP, vì lãi suất cao hơn khiến Vương quốc Anh trở thành nơi hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư toàn cầu gửi tiền của họ. Khi lạm phát giảm quá thấp, đó là dấu hiệu cho thấy tăng trưởng kinh tế đang chậm lại. Trong kịch bản này, BoE sẽ cân nhắc hạ lãi suất để giảm giá tín dụng, do đó các doanh nghiệp sẽ vay nhiều hơn để đầu tư vào các dự án tạo ra tăng trưởng.
Dữ liệu công bố đánh giá sức khỏe của nền kinh tế và có thể tác động đến giá trị của Bảng Anh. Các chỉ số như GDP, Chỉ số người quản trị mua hàng (PMI) ngành sản xuất và dịch vụ, và việc làm đều có thể ảnh hưởng đến hướng đi của GBP. Một nền kinh tế mạnh mẽ là tốt cho Bảng Anh. Nó không chỉ thu hút nhiều đầu tư nước ngoài hơn mà còn có thể khuyến khích BoE tăng lãi suất, điều này sẽ trực tiếp củng cố GBP. Ngược lại, nếu dữ liệu kinh tế yếu, Bảng Anh có khả năng giảm.
Một dữ liệu quan trọng khác được công bố cho Bảng Anh là Cán cân thương mại. Chỉ số này đo lường sự khác biệt giữa số tiền một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu và số tiền quốc gia đó chi cho nhập khẩu trong một khoảng thời gian nhất định. Nếu một quốc gia sản xuất hàng xuất khẩu được săn đón, đồng tiền của quốc gia đó sẽ được hưởng lợi hoàn toàn từ nhu cầu bổ sung được tạo ra từ những người mua nước ngoài muốn mua những hàng hóa này. Do đó, Cán cân thương mại ròng dương sẽ củng cố đồng tiền và ngược lại đối với cán cân âm.