EUR/JPY dừng chuỗi tăng ba ngày, giao dịch quanh mức 168,10 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Ba. Cặp tiền tệ này mở rộng tổn thất sau khi rút lui từ mức cao nhất trong 11 tháng là 169,72, đạt được vào thứ Hai.
Sự sụt giảm của cặp EUR/JPY có thể được quy cho sự mạnh lên của đồng yên Nhật (JPY) so với các đồng tiền khác, được thúc đẩy bởi tâm lý diều hâu xung quanh các đợt tăng lãi suất của Ngân hàng trung ương Nhật Bản (BoJ). Điều này được dẫn dắt bởi lạm phát cơ bản dai dẳng do các công ty chuyển giao mức tăng lương vào giá cả như một lý do cho việc thắt chặt chính sách hơn nữa.
Dữ liệu mới nhất cho thấy lạm phát cơ bản của Nhật Bản đã tăng lên mức cao nhất trong hơn hai năm vào tháng 5 và vẫn ở trên mục tiêu 2% của ngân hàng trung ương. Hơn nữa, chỉ số PMI của Nhật Bản tốt hơn mong đợi giữ cửa mở cho các đợt tăng lãi suất tiếp theo của BoJ trong tháng tới.
Bộ trưởng Kinh tế Nhật Bản, Ryosei Akazawa, dự kiến sẽ thực hiện chuyến thăm thứ bảy đến Hoa Kỳ vào ngày 26 tháng 6, nâng cao hy vọng về một thỏa thuận thương mại Mỹ-Nhật trước thời hạn 9 tháng 7 cho các mức thuế trả đũa cao của Mỹ.
Phía giảm của cặp EUR/JPY có thể bị hạn chế khi đồng euro (EUR) nhận được hỗ trợ khi nhu cầu về nơi trú ẩn an toàn suy yếu sau thỏa thuận ngừng bắn có hiệu lực giữa Israel và Iran. Chính phủ Israel đã đồng ý ngừng bắn với Iran, trong khi truyền thông nhà nước Iran sau đó thông báo rằng Tehran cũng đã chấp nhận thỏa thuận, nâng cao hy vọng về việc chấm dứt cuộc xung đột kéo dài 12 ngày. Tuy nhiên, quân đội Israel cho biết Iran đã phóng tên lửa về phía Israel sau khi lệnh ngừng bắn có hiệu lực.
Chỉ số Khí hậu Kinh doanh IFO của Đức đã tăng lên 88,4 vào tháng 6 từ 87,5 vào tháng 5, vượt qua dự báo của thị trường là 88,3. Trong khi đó, Chỉ số Đánh giá Kinh tế Hiện tại đã cải thiện lên 86,2 từ 86,1 trước đó. Chỉ số Kỳ vọng IFO, chỉ ra dự đoán của các công ty trong sáu tháng tới, đã tăng lên 90,7 so với mức 88,9 trước đó và dự kiến là 90,0.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro là yếu nhất so với Đô la New Zealand.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.22% | -0.62% | -0.71% | -0.16% | -0.82% | -0.92% | -0.09% | |
| EUR | 0.22% | -0.44% | -0.54% | 0.05% | -0.59% | -1.14% | 0.14% | |
| GBP | 0.62% | 0.44% | -0.10% | 0.49% | -0.15% | -0.70% | 0.43% | |
| JPY | 0.71% | 0.54% | 0.10% | 0.57% | -0.13% | -0.24% | 0.51% | |
| CAD | 0.16% | -0.05% | -0.49% | -0.57% | -0.66% | -1.19% | -0.07% | |
| AUD | 0.82% | 0.59% | 0.15% | 0.13% | 0.66% | -0.55% | 0.58% | |
| NZD | 0.92% | 1.14% | 0.70% | 0.24% | 1.19% | 0.55% | 1.14% | |
| CHF | 0.09% | -0.14% | -0.43% | -0.51% | 0.07% | -0.58% | -1.14% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).