EUR/JPY dừng chuỗi thắng ba ngày, giao dịch quanh mức 168,80 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Ba. Theo phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày, cặp tiền tệ này cố gắng phá vỡ trên mô hình kênh tăng, củng cố xu hướng tăng giá.
Động lực ngắn hạn mạnh hơn khi cặp EUR/JPY vượt lên trên đường trung bình động hàm mũ 9 ngày (EMA). Tuy nhiên, chỉ báo sức mạnh tương đối 14 ngày (RSI) đang ở trên mức 70, cho thấy tình trạng quá mua và khả năng điều chỉnh giảm sớm.
Ở phía tăng, cặp EUR/JPY đang kiểm tra ranh giới trên của kênh tăng quanh mức 168,90, tiếp theo là mức tâm lý 169,00. Việc phá vỡ trên kênh kháng cự quan trọng sẽ củng cố xu hướng tăng giá và hỗ trợ cặp tiền tiến gần đến mức 170,00.
Đường EMA 9 ngày tại 167,51 xuất hiện như mức hỗ trợ ban đầu. Việc phá vỡ dưới mức này sẽ làm yếu động lực giá ngắn hạn và tạo áp lực giảm cho cặp EUR/JPY để kiểm tra ranh giới dưới của kênh tăng quanh mức 165,90. Hỗ trợ thêm xuất hiện tại đường EMA 50 ngày ở mức 164,42.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro là yếu nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.26% | -0.28% | -0.49% | -0.10% | -0.51% | -0.48% | 0.03% | |
EUR | 0.26% | -0.07% | -0.25% | 0.15% | -0.25% | -0.66% | 0.30% | |
GBP | 0.28% | 0.07% | -0.22% | 0.22% | -0.17% | -0.60% | 0.21% | |
JPY | 0.49% | 0.25% | 0.22% | 0.38% | -0.06% | -0.04% | 0.39% | |
CAD | 0.10% | -0.15% | -0.22% | -0.38% | -0.41% | -0.81% | -0.00% | |
AUD | 0.51% | 0.25% | 0.17% | 0.06% | 0.41% | -0.42% | 0.39% | |
NZD | 0.48% | 0.66% | 0.60% | 0.04% | 0.81% | 0.42% | 0.82% | |
CHF | -0.03% | -0.30% | -0.21% | -0.39% | 0.00% | -0.39% | -0.82% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).