Cặp EUR/USD đang giao dịch cao hơn trong ba ngày liên tiếp vào thứ Sáu và đã trở lại trên mức 1,1500, giao dịch ở mức 1,1520 tại thời điểm viết bài. Những bình luận của Tổng thống Mỹ Donald Trump cho biết ông cần hai tuần để quyết định về việc tham gia vào cuộc xung đột Trung Đông đã làm giảm bớt nỗi lo của các nhà đầu tư về một cuộc tấn công sắp xảy ra và cung cấp một số hỗ trợ cho đồng Euro.
Tuy nhiên, cặp này vẫn đang trên đà ghi nhận mức giảm nhẹ hàng tuần, khi những lo ngại của các nhà đầu tư rằng cuộc chiến giữa Iran và Israel có thể biến thành một cuộc xung đột khu vực rộng lớn hơn đã giữ khẩu vị rủi ro ở mức thấp, làm tăng nhu cầu đối với đồng đô la Mỹ và các tài sản trú ẩn an toàn truyền thống khác.
Hơn nữa, sự gia tăng mạnh mẽ trong giá dầu đang đặt ra một thách thức khác cho nền kinh tế Eurozone yếu ớt trong khi mối quan hệ thương mại với Mỹ vẫn còn rất không chắc chắn. Các cuộc đàm phán giữa Mỹ và các cơ quan châu Âu vẫn đang bị đình trệ chỉ hai tuần trước thời hạn ngày 9 tháng 7 của Trump để đạt được thỏa thuận hoặc đối mặt với thuế quan cao.
Đầu tuần này, Cục Dự trữ Liên bang (Fed) đã giữ nguyên lãi suất và duy trì dự báo về hai lần cắt giảm vào năm 2025, nhưng Chủ tịch Jerome Powell đã đưa ra một giọng điệu diều hâu, giảm nhẹ biểu đồ dấu chấm và cảnh báo về áp lực lạm phát cao hơn do thuế quan của Trump. Thông cáo báo chí của Powell đã biến quyết định này thành một "giữ lãi suất diều hâu", điều này đã cung cấp thêm hỗ trợ cho đồng đô la Mỹ.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la Úc.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.17% | 0.03% | -0.09% | -0.04% | -0.08% | -0.02% | -0.10% | |
EUR | 0.17% | 0.17% | 0.08% | 0.13% | 0.25% | 0.16% | 0.09% | |
GBP | -0.03% | -0.17% | 0.00% | -0.03% | 0.08% | -0.02% | -0.09% | |
JPY | 0.09% | -0.08% | 0.00% | 0.09% | -0.02% | -0.09% | -0.07% | |
CAD | 0.04% | -0.13% | 0.03% | -0.09% | -0.01% | -0.21% | -0.07% | |
AUD | 0.08% | -0.25% | -0.08% | 0.02% | 0.00% | 0.18% | -0.17% | |
NZD | 0.02% | -0.16% | 0.02% | 0.09% | 0.21% | -0.18% | -0.07% | |
CHF | 0.10% | -0.09% | 0.09% | 0.07% | 0.07% | 0.17% | 0.07% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
EUR/USD đang giao dịch trong một kênh giảm dần kể từ khi đạt đỉnh 1,1630 vào ngày 12 tháng 6. Cặp này đã giảm bớt một số tổn thất trong ba ngày qua, nhưng vẫn đang trên đà ghi nhận mức giảm nhẹ hàng tuần. Từ góc độ kỹ thuật, quá trình điều chỉnh giảm từ mức cao của tuần trước vẫn đang diễn ra.
Các nỗ lực tăng giá đang bị giới hạn quanh mức cao 1,530 vào ngày 18 tháng 6 vào thứ Sáu. Cặp này nên xác nhận trên mức đó và phá vỡ đỉnh của kênh giảm dần, hiện ở mức 1,1570, để phá vỡ cấu trúc giảm giá ngay lập tức và chuyển sự chú ý trở lại mức cao 1,1630 đã đề cập.
Về phía giảm, mức hỗ trợ ngay lập tức là 1,1445 (mức thấp ngày 19 tháng 6) và đường xu hướng hỗ trợ của kênh giảm dần, ở mức 1,1440. Một phản ứng giảm giá dưới mức đó sẽ gia tăng áp lực hướng tới 1,1370, mức thấp ngày 6 và 10 tháng 6, và mức Fibonacci retracement 61,8% được vẽ từ mức thấp ngày 29 tháng 5 là 1,1210 đến mức cao ngày 12 tháng 6 là 1,1630.
Euro là đồng tiền của 19 quốc gia Liên minh châu Âu thuộc Khu vực đồng tiền chung châu Âu. Đây là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ hai trên thế giới sau Đô la Mỹ. Năm 2022, đồng tiền này chiếm 31% tổng số giao dịch ngoại hối, với doanh thu trung bình hàng ngày là hơn 2,2 nghìn tỷ đô la một ngày. EUR/USD là cặp tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm ước tính 30% tổng số giao dịch, tiếp theo là EUR/JPY (4%), EUR/GBP (3%) và EUR/AUD (2%).
Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) tại Frankfurt, Đức, là ngân hàng dự trữ của Khu vực đồng tiền chung châu Âu. ECB thiết lập lãi suất và quản lý chính sách tiền tệ. Nhiệm vụ chính của ECB là duy trì sự ổn định giá cả, nghĩa là kiểm soát lạm phát hoặc kích thích tăng trưởng. Công cụ chính của ECB là tăng hoặc giảm lãi suất. Lãi suất tương đối cao - hoặc kỳ vọng lãi suất cao hơn - thường sẽ có lợi cho đồng Euro và ngược lại. Hội đồng quản lý ECB đưa ra quyết định về chính sách tiền tệ tại các cuộc họp được tổ chức tám lần một năm. Các quyết định được đưa ra bởi người đứng đầu các ngân hàng quốc gia Khu vực đồng tiền chung châu Âu và sáu thành viên thường trực, bao gồm Thống đốc ECB, Christine Lagarde.
Dữ liệu lạm phát của Khu vực đồng tiền chung châu Âu, được đo bằng Chỉ số giá tiêu dùng đã cân đối (HICP), là một phép đo kinh tế quan trọng đối với đồng Euro. Nếu lạm phát tăng cao hơn dự kiến, đặc biệt là nếu vượt quá mục tiêu 2% của ECB, ECB buộc phải tăng lãi suất để đưa lạm phát trở lại tầm kiểm soát. Lãi suất tương đối cao so với các mức lãi suất tương đương thường có lợi cho đồng Euro, vì khiến khu vực này trở nên hấp dẫn hơn như một nơi để các nhà đầu tư toàn cầu gửi tiền.
Dữ liệu công bố đánh giá sức khỏe của nền kinh tế và có thể tác động đến đồng Euro. Các chỉ số như GDP, PMI sản xuất và dịch vụ, việc làm và khảo sát tâm lý người tiêu dùng đều có thể ảnh hưởng đến hướng đi của đồng tiền chung. Một nền kinh tế mạnh mẽ là điều tốt cho đồng Euro. Nó không chỉ thu hút nhiều đầu tư nước ngoài hơn mà còn có thể khuyến khích Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) tăng lãi suất, điều này sẽ trực tiếp củng cố đồng Euro. Nếu không, nếu dữ liệu kinh tế yếu, đồng Euro có khả năng giảm. Dữ liệu kinh tế của bốn nền kinh tế lớn nhất trong khu vực đồng euro (Đức, Pháp, Ý và Tây Ban Nha) đặc biệt quan trọng vì chúng chiếm 75% nền kinh tế của Khu vực đồng euro.
Một dữ liệu quan trọng khác được công bố cho đồng Euro là Cán cân thương mại. Chỉ số này đo lường sự khác biệt giữa số tiền một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu và số tiền quốc gia đó chi cho nhập khẩu trong một khoảng thời gian nhất định. Nếu một quốc gia sản xuất hàng xuất khẩu được săn đón nhiều thì đồng tiền của quốc gia đó sẽ tăng giá trị hoàn toàn từ nhu cầu bổ sung được tạo ra từ những người mua nước ngoài muốn mua những hàng hóa này. Do đó, Cán cân thương mại ròng dương sẽ củng cố đồng tiền và ngược lại đối với cán cân âm.