Đồng đô la Mỹ tiếp tục giao dịch trong xu hướng tăng giá với các mức cao hơn và thấp hơn so với đồng yên yếu hơn và đang trên đà đóng cửa tuần tăng 0,8%, bất chấp các số liệu lạm phát mạnh mẽ của Nhật Bản được công bố trước đó hôm nay.
Lạm phát của Nhật Bản đã giảm xuống mức 3,5% hàng năm trong tháng 5, từ mức 3,6% trong tháng 4, nhưng lạm phát cơ bản, có liên quan hơn đến chính sách tiền tệ của BoJ khi loại bỏ tác động theo mùa của giá thực phẩm và năng lượng, đã tăng lên 3,7%, mức cao nhất trong hơn ba năm, từ mức 3,5% ghi nhận trong tháng 4.
Tác động tích cực của áp lực lạm phát lên đồng yên, tuy nhiên, đã bị bù đắp bởi biên bản ôn hòa từ cuộc họp chính sách tiền tệ của BoJ trong tuần này. Các thành viên hội đồng BoJ đã nhấn mạnh những lo ngại ngày càng tăng về rủi ro giảm đối với nền kinh tế, điều này có thể buộc ngân hàng phải xem xét lại các đợt tăng lãi suất trong tương lai.
USD/JPY tiếp tục giao dịch cao hơn, với mức giảm được hạn chế cho đến nay. Hành động giá gần đây cho thấy cặp tiền này đã tìm thấy đáy quan trọng ở mức 142,15, và mức thấp hơn cao hơn của tuần trước đã xác nhận rằng một sự phục hồi sâu hơn đang ở phía trước.
Một xác nhận trên 145,35 sẽ ủng hộ quan điểm rằng cặp tiền này đang ở trong giai đoạn C-D của mô hình Butterfly với mục tiêu tiếp theo là mức cao ngày 29 tháng 5, ở mức 146,15, trước mức Fibonacci retracement 78,6% của đợt bán tháo cuối tháng 5, ở mức 147,25.
Ở phía giảm, mức hỗ trợ là mức thấp ngày 18 tháng 6, ở mức 144,35, trước mức thấp ngày 16 tháng 6, ở mức 143,65. Việc bứt phá dưới 142,80 sẽ hủy bỏ quan điểm này.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đô la Canada.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.15% | 0.55% | 0.49% | 0.80% | -0.12% | 0.32% | 0.59% | |
EUR | -0.15% | 0.28% | 0.33% | 0.66% | -0.15% | 0.17% | 0.44% | |
GBP | -0.55% | -0.28% | 0.06% | 0.37% | -0.43% | -0.11% | 0.16% | |
JPY | -0.49% | -0.33% | -0.06% | 0.31% | -0.91% | -0.53% | -0.31% | |
CAD | -0.80% | -0.66% | -0.37% | -0.31% | -0.85% | -0.48% | -0.22% | |
AUD | 0.12% | 0.15% | 0.43% | 0.91% | 0.85% | 0.32% | 0.59% | |
NZD | -0.32% | -0.17% | 0.11% | 0.53% | 0.48% | -0.32% | 0.27% | |
CHF | -0.59% | -0.44% | -0.16% | 0.31% | 0.22% | -0.59% | -0.27% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).