EUR/USD tiếp tục chuỗi thắng của mình trong ba ngày liên tiếp, giao dịch quanh mức 1,1520 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Sáu. Cặp tiền này tăng giá khi đồng đô la Mỹ (USD) yếu đi, có thể do một sự thoái lui kỹ thuật. Đồng đô la Mỹ có thể phục hồi do nhu cầu trú ẩn an toàn gia tăng, được thúc đẩy bởi những lo ngại ngày càng tăng về khả năng Mỹ can thiệp vào cuộc chiến trên không giữa Israel và Iran.
Theo các quan chức tình báo cấp cao của Mỹ được The New York Times trích dẫn, Iran vẫn chưa quyết định liệu có chế tạo vũ khí hạt nhân hay không, mặc dù nước này đã phát triển một kho dự trữ lớn uranium đã được làm giàu cần thiết để chế tạo bom.
Trong khi đó, Chủ tịch Ủy ban Tình báo Thượng viện Mỹ cho biết Tổng thống Mỹ Donald Trump sẽ đưa ra cơ hội cuối cùng cho Iran để đạt được thỏa thuận chấm dứt chương trình hạt nhân của mình. Trump có thể sẽ trì hoãn quyết định cuối cùng về việc phát động các cuộc tấn công trong vòng hai tuần.
Báo cáo Chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang (Fed), dự kiến phát hành vào thứ Sáu, sẽ được trình lên Quốc hội. Các nhà giao dịch có thể sẽ đánh giá báo cáo này vì nó chứa các cuộc thảo luận về "việc thực hiện chính sách tiền tệ và các phát triển kinh tế cũng như triển vọng trong tương lai."
Cặp EUR/USD cũng tăng giá khi đồng euro (EUR) nhận được sự hỗ trợ từ quan điểm diều hâu xung quanh triển vọng chính sách của Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB). Thống đốc ECB Christine Lagarde lưu ý rằng việc cắt giảm lãi suất đang đến hồi kết khi ngân hàng trung ương hiện "đang ở một vị trí tốt" để đối phó với những bất ổn hiện tại.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.25% | -0.18% | -0.17% | -0.15% | -0.27% | -0.10% | -0.04% | |
EUR | 0.25% | 0.03% | 0.07% | 0.10% | 0.13% | 0.16% | 0.22% | |
GBP | 0.18% | -0.03% | 0.12% | 0.07% | 0.10% | 0.12% | 0.18% | |
JPY | 0.17% | -0.07% | -0.12% | 0.07% | -0.12% | -0.08% | 0.07% | |
CAD | 0.15% | -0.10% | -0.07% | -0.07% | -0.09% | -0.19% | 0.11% | |
AUD | 0.27% | -0.13% | -0.10% | 0.12% | 0.09% | 0.30% | 0.08% | |
NZD | 0.10% | -0.16% | -0.12% | 0.08% | 0.19% | -0.30% | 0.06% | |
CHF | 0.04% | -0.22% | -0.18% | -0.07% | -0.11% | -0.08% | -0.06% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).