AUD/JPY lấy lại đà tăng gần đây đã ghi nhận trong ngày trước, giao dịch quanh mức 94,10 trong giờ châu Âu vào thứ Năm. Theo phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày, cặp tiền tệ này di chuyển lên trên trong mô hình kênh tăng dần, cho thấy xu hướng tăng giá.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày vẫn ở trên mức 50, củng cố xu hướng tăng giá. Ngoài ra, cặp AUD/JPY được định vị hơi trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, cho thấy động lực giá ngắn hạn đang mạnh hơn. Việc phá vỡ dưới mức này sẽ cho thấy động lực giá đang yếu đi.
Về phía tăng, cặp AUD/JPY có thể khám phá khu vực quanh ranh giới trên của kênh tăng dần ở mức 95,20. Việc phá vỡ trên kênh sẽ củng cố xu hướng tăng giá và hỗ trợ cặp này tiếp cận mức cao nhất trong ba tháng tại 95,65, đã được ghi nhận vào ngày 13 tháng 5.
Cặp AUD/JPY sẵn sàng kiểm tra mức hỗ trợ chính tại đường EMA 9 ngày ở mức 93,99. Việc phá vỡ dưới mức này sẽ làm yếu đi động lực giá ngắn hạn và tạo áp lực giảm cho cặp này nhằm mục tiêu vào đường EMA 50 ngày ở mức 93,32, tiếp theo là ranh giới dưới của kênh tăng dần quanh mức 92,80. Sự giảm tiếp theo dưới khu vực hỗ trợ quan trọng này sẽ gây ra sự xuất hiện của xu hướng giảm giá và thúc đẩy cặp này giảm xuống mức thấp nhất trong hai tháng tại 91,50, đã được ghi nhận vào ngày 1 tháng 5.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc là yếu nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.05% | 0.01% | 0.12% | 0.17% | 0.61% | 0.77% | -0.37% | |
EUR | -0.05% | -0.03% | 0.03% | 0.06% | 0.49% | 0.65% | -0.47% | |
GBP | -0.01% | 0.03% | 0.08% | 0.09% | 0.52% | 0.79% | -0.25% | |
JPY | -0.12% | -0.03% | -0.08% | 0.00% | 0.35% | 0.56% | -0.43% | |
CAD | -0.17% | -0.06% | -0.09% | -0.00% | 0.35% | 0.61% | -0.34% | |
AUD | -0.61% | -0.49% | -0.52% | -0.35% | -0.35% | 0.32% | -0.84% | |
NZD | -0.77% | -0.65% | -0.79% | -0.56% | -0.61% | -0.32% | -1.08% | |
CHF | 0.37% | 0.47% | 0.25% | 0.43% | 0.34% | 0.84% | 1.08% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).