Cặp NZD/USD giảm gần 1% vào thứ Năm, giao dịch quanh mức 0,5970 trong giờ giao dịch đầu tiên ở châu Âu vào thứ Năm. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy sự xuất hiện của xu hướng giảm giá, khi cặp tiền này đã phá vỡ xuống dưới ranh giới thấp của mô hình kênh tăng.
Đà giá ngắn hạn yếu hơn khi cặp NZD/USD đang giảm xuống dưới đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày. Thêm vào đó, triển vọng giảm giá càng mạnh mẽ khi chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày cũng nằm dưới mức 50.
Ở phía giảm, cặp NZD/USD đang hướng tới đường EMA 50 ngày tại 0,5943. Việc phá vỡ xuống dưới mức này có thể làm yếu đi đà giá trung hạn và mở đường cho một sự giảm sâu hơn về mức 0,5485, mức thấp nhất kể từ tháng 3 năm 2020.
Cặp NZD/USD có thể cố gắng phục hồi về kênh tăng và nhắm tới đường EMA 9 ngày tại 0,6017, tiếp theo là mức cao nhất trong tám tháng là 0,6081, đạt được vào ngày 5 tháng 6. Một sự phá vỡ thành công trên mức này có thể hồi sinh xu hướng tăng giá và hỗ trợ cặp tiền này tiếp cận ranh giới trên của kênh tăng quanh mức tâm lý 0,6200. Kháng cự tiếp theo xuất hiện quanh mức cao nhất trong chín tháng là 0,6350, ghi nhận vào tháng 10 năm 2024.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la New Zealand là yếu nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.09% | 0.14% | 0.12% | 0.23% | 0.71% | 0.96% | 0.21% | |
EUR | -0.09% | 0.02% | -0.03% | 0.05% | 0.53% | 0.80% | 0.07% | |
GBP | -0.14% | -0.02% | -0.04% | 0.03% | 0.51% | 0.87% | 0.24% | |
JPY | -0.12% | 0.03% | 0.04% | 0.09% | 0.45% | 0.76% | 0.18% | |
CAD | -0.23% | -0.05% | -0.03% | -0.09% | 0.39% | 0.74% | 0.20% | |
AUD | -0.71% | -0.53% | -0.51% | -0.45% | -0.39% | 0.40% | -0.34% | |
NZD | -0.96% | -0.80% | -0.87% | -0.76% | -0.74% | -0.40% | -0.67% | |
CHF | -0.21% | -0.07% | -0.24% | -0.18% | -0.20% | 0.34% | 0.67% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).