EUR/USD giao dịch gần như không thay đổi sau khi vượt qua mức 1,1500, theo sau quyết định của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) giữ nguyên lãi suất, trong bối cảnh căng thẳng gia tăng ở Trung Đông. Điều này, cùng với những bình luận từ Tổng thống Mỹ Donald Trump, đã thúc đẩy Đô la, hạn chế đà tăng của đồng Euro (EUR). Tại thời điểm viết bài, cặp tiền này giao dịch ở mức 1,1476, gần như không thay đổi.
Gần đây, Fed đã giữ lãi suất trong khoảng 4,25%–4,50%, khẳng định rằng nền kinh tế đang mở rộng vững chắc, với điều kiện thị trường lao động mạnh mẽ. Ngân hàng trung ương Mỹ đã nhấn mạnh cam kết theo dõi các rủi ro liên quan đến cả hai mặt của nhiệm vụ kép và xác nhận kế hoạch giảm bớt nắm giữ trái phiếu kho bạc.
Thêm vào đó, các quan chức Fed đã cập nhật dự báo kinh tế của họ. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) đã được điều chỉnh giảm, tỷ lệ thất nghiệp hầu như không bị ảnh hưởng, và lạm phát dự kiến sẽ cao hơn một chút.
Về chính sách tiền tệ, các nhà hoạch định chính sách dự kiến sẽ có hai lần cắt giảm lãi suất vào cuối năm.
Bên cạnh đó, Tổng thống Mỹ Donald Trump cho biết nếu Iran muốn đến Nhà Trắng, ông nói, "Tôi có thể làm điều đó."
Trong khi đó, Chủ tịch Fed Jerome Powell giữ lập trường trung lập nhẹ nhàng, khẳng định rằng chính sách tiền tệ "được định vị tốt để phản ứng" với các cú sốc bên ngoài như thuế quan hoặc rủi ro địa chính trị.
Trước đó, khu vực đồng euro (EU) đã công bố rằng lạm phát vẫn nằm trong mục tiêu của Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB), theo dữ liệu tháng 5. Trong khi đó, một số diễn giả của ECB, do Mario Centeno và Fabio Panetta dẫn đầu, cho biết sự yếu kém của nền kinh tế EU là một nguyên nhân gây lo ngại lớn hơn trong ECB, và theo thời gian, điều này dường như không tương thích với mục tiêu lạm phát 2%.
Điều này có thể mở đường cho các đợt cắt giảm bổ sung của ECB, mặc dù hầu hết các quan chức đang ủng hộ việc tạm dừng trong chu kỳ nới lỏng của ngân hàng trung ương.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đồng Euro mạnh nhất so với Bảng Anh.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.50% | 1.07% | 0.39% | 0.78% | -0.40% | -0.20% | 0.84% | |
EUR | -0.50% | 0.45% | -0.12% | 0.29% | -0.75% | -0.70% | 0.34% | |
GBP | -1.07% | -0.45% | -0.55% | -0.16% | -1.21% | -1.13% | -0.10% | |
JPY | -0.39% | 0.12% | 0.55% | 0.39% | -1.09% | -0.91% | 0.04% | |
CAD | -0.78% | -0.29% | 0.16% | -0.39% | -1.10% | -0.98% | 0.06% | |
AUD | 0.40% | 0.75% | 1.21% | 1.09% | 1.10% | 0.08% | 1.13% | |
NZD | 0.20% | 0.70% | 1.13% | 0.91% | 0.98% | -0.08% | 1.05% | |
CHF | -0.84% | -0.34% | 0.10% | -0.04% | -0.06% | -1.13% | -1.05% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Xu hướng tăng của EUR/USD vẫn được giữ vững miễn là cặp tiền này ở trên Đường trung bình động đơn giản (SMA) 20 ngày ở mức 1,1493. Hành động giá cho thấy một chuỗi các mức cao hơn và thấp hơn liên tiếp vẫn tồn tại, điều này có thể mở đường cho những mức tăng tiếp theo.
Để tiếp tục tăng giá, cặp tiền này cần vượt qua 1,1500 và mức cao ngày 17 tháng 6 là 1,1578. Nếu vượt qua, điểm dừng tiếp theo sẽ là 1,1600, tiếp theo là mức cao nhất trong năm là 1,1631. Ngược lại, việc đóng cửa hàng ngày dưới 1,1500 sẽ mở đường cho việc thách thức mức 1,1450. Mức hỗ trợ quan trọng tiếp theo sẽ là SMA 20 ngày ở mức 1,1419, tiếp theo là 1,1400.
Euro là đồng tiền của 19 quốc gia Liên minh châu Âu thuộc Khu vực đồng tiền chung châu Âu. Đây là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ hai trên thế giới sau Đô la Mỹ. Năm 2022, đồng tiền này chiếm 31% tổng số giao dịch ngoại hối, với doanh thu trung bình hàng ngày là hơn 2,2 nghìn tỷ đô la một ngày. EUR/USD là cặp tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm ước tính 30% tổng số giao dịch, tiếp theo là EUR/JPY (4%), EUR/GBP (3%) và EUR/AUD (2%).
Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) tại Frankfurt, Đức, là ngân hàng dự trữ của Khu vực đồng tiền chung châu Âu. ECB thiết lập lãi suất và quản lý chính sách tiền tệ. Nhiệm vụ chính của ECB là duy trì sự ổn định giá cả, nghĩa là kiểm soát lạm phát hoặc kích thích tăng trưởng. Công cụ chính của ECB là tăng hoặc giảm lãi suất. Lãi suất tương đối cao - hoặc kỳ vọng lãi suất cao hơn - thường sẽ có lợi cho đồng Euro và ngược lại. Hội đồng quản lý ECB đưa ra quyết định về chính sách tiền tệ tại các cuộc họp được tổ chức tám lần một năm. Các quyết định được đưa ra bởi người đứng đầu các ngân hàng quốc gia Khu vực đồng tiền chung châu Âu và sáu thành viên thường trực, bao gồm Thống đốc ECB, Christine Lagarde.
Dữ liệu lạm phát của Khu vực đồng tiền chung châu Âu, được đo bằng Chỉ số giá tiêu dùng đã cân đối (HICP), là một phép đo kinh tế quan trọng đối với đồng Euro. Nếu lạm phát tăng cao hơn dự kiến, đặc biệt là nếu vượt quá mục tiêu 2% của ECB, ECB buộc phải tăng lãi suất để đưa lạm phát trở lại tầm kiểm soát. Lãi suất tương đối cao so với các mức lãi suất tương đương thường có lợi cho đồng Euro, vì khiến khu vực này trở nên hấp dẫn hơn như một nơi để các nhà đầu tư toàn cầu gửi tiền.
Dữ liệu công bố đánh giá sức khỏe của nền kinh tế và có thể tác động đến đồng Euro. Các chỉ số như GDP, PMI sản xuất và dịch vụ, việc làm và khảo sát tâm lý người tiêu dùng đều có thể ảnh hưởng đến hướng đi của đồng tiền chung. Một nền kinh tế mạnh mẽ là điều tốt cho đồng Euro. Nó không chỉ thu hút nhiều đầu tư nước ngoài hơn mà còn có thể khuyến khích Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) tăng lãi suất, điều này sẽ trực tiếp củng cố đồng Euro. Nếu không, nếu dữ liệu kinh tế yếu, đồng Euro có khả năng giảm. Dữ liệu kinh tế của bốn nền kinh tế lớn nhất trong khu vực đồng euro (Đức, Pháp, Ý và Tây Ban Nha) đặc biệt quan trọng vì chúng chiếm 75% nền kinh tế của Khu vực đồng euro.
Một dữ liệu quan trọng khác được công bố cho đồng Euro là Cán cân thương mại. Chỉ số này đo lường sự khác biệt giữa số tiền một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu và số tiền quốc gia đó chi cho nhập khẩu trong một khoảng thời gian nhất định. Nếu một quốc gia sản xuất hàng xuất khẩu được săn đón nhiều thì đồng tiền của quốc gia đó sẽ tăng giá trị hoàn toàn từ nhu cầu bổ sung được tạo ra từ những người mua nước ngoài muốn mua những hàng hóa này. Do đó, Cán cân thương mại ròng dương sẽ củng cố đồng tiền và ngược lại đối với cán cân âm.