NZD/USD đang hồi phục lại những tổn thất gần đây, giao dịch quanh mức 0,6030 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Tư. Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy khả năng suy yếu của xu hướng tăng, khi cặp tiền này kiểm tra ranh giới dưới của mô hình kênh tăng dần.
Động lượng giá ngắn hạn yếu hơn khi cặp NZD/USD được định vị hơi dưới đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày. Tuy nhiên, tâm lý tăng vẫn đang hoạt động khi chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày vẫn giữ ở trên mốc 50.
Cặp NZD/USD có thể nhắm đến đường EMA 9 ngày ở mức 0,6028, tiếp theo là mức cao nhất trong tám tháng là 0,6081, được đánh dấu vào ngày 5 tháng 6. Những bước tiến tiếp theo trên mức này có thể củng cố xu hướng tăng và hỗ trợ cặp tiền này kiểm tra ranh giới trên của kênh tăng dần quanh mức 0,6190. Việc phá vỡ thành công trên kênh có thể hỗ trợ cặp tiền này tiếp cận mức cao nhất trong chín tháng là 0,6350, được đánh dấu vào tháng 10 năm 2024.
Về phía giảm, việc phá vỡ dưới ranh giới dưới của kênh tăng dần quanh mức 0,6020 có thể gây ra sự xuất hiện của xu hướng giảm và tạo áp lực giảm lên cặp tiền này để kiểm tra đường EMA 50 ngày tại 0,5941. Việc phá vỡ dưới mức này có thể làm yếu đi động lượng giá trung hạn và mở đường cho một đợt giảm sâu hơn về mức 0,5485, mức chưa thấy kể từ tháng 3 năm 2020.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la New Zealand mạnh nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.23% | -0.23% | -0.17% | 0.01% | -0.23% | -0.17% | 0.11% | |
EUR | 0.23% | 0.00% | -0.02% | 0.15% | -0.11% | 0.13% | 0.34% | |
GBP | 0.23% | -0.01% | 0.02% | 0.16% | -0.11% | -0.00% | 0.35% | |
JPY | 0.17% | 0.02% | -0.02% | 0.23% | -0.02% | 0.25% | 0.54% | |
CAD | -0.01% | -0.15% | -0.16% | -0.23% | -0.23% | -0.15% | 0.21% | |
AUD | 0.23% | 0.11% | 0.11% | 0.02% | 0.23% | 0.24% | 0.47% | |
NZD | 0.17% | -0.13% | 0.00% | -0.25% | 0.15% | -0.24% | 0.23% | |
CHF | -0.11% | -0.34% | -0.35% | -0.54% | -0.21% | -0.47% | -0.23% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).