Cặp EUR/USD đang tăng lên vào thứ Tư sau một sự sụt giảm đáng kể vào ngày hôm trước. Tuy nhiên, từ một góc độ rộng hơn, căng thẳng leo thang ở Trung Đông, sự không chắc chắn đang diễn ra về thương mại toàn cầu và sự gia tăng mạnh mẽ trong giá Dầu đang giữ cho các nỗ lực tăng giá bị hạn chế.
Đồng tiền chung hiện đang gặp khó khăn trong việc lấy lại mức 1,1500, vẫn thấp hơn khoảng 1% so với mức cao của tuần trước, với tâm lý thị trường yếu khi cuộc chiến giữa Israel và Iran bước vào ngày thứ sáu, với Mỹ có lập trường ngày càng quyết liệt hơn đối với Cộng hòa Hồi giáo.
Các bình luận từ các quan chức chính quyền Mỹ cho thấy Tổng thống Donald Trump đang xem xét việc tấn công Iran, nhằm xác nhận một sự đầu hàng hoàn toàn và chấm dứt chương trình hạt nhân của họ, đã khiến các nhà đầu tư lo lắng, e ngại rằng xung đột có thể lan sang một cuộc chiến khu vực trong một khu vực rất bất ổn.
Giá dầu thô đã tăng hơn 3$ vào thứ Tư để đạt mức gần khu vực 75,00$, tăng 16% so với giá tháng 5, tạo thêm áp lực lên đồng Euro. Khu vực đồng euro là một nhà nhập khẩu dầu thô ròng, và giá tăng sẽ ảnh hưởng đến triển vọng tăng trưởng của khu vực.
Về mặt kinh tế vĩ mô, dữ liệu Doanh số bán lẻ của Mỹ đã xác nhận tác động tiêu cực của sự không chắc chắn thương mại đối với nền kinh tế Mỹ, nhưng phản ứng của đồng đô la Mỹ là không đáng kể, với căng thẳng địa chính trị là tâm điểm trong tâm trí của các nhà đầu tư.
Tâm điểm vào thứ Tư là quyết định chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) và quan điểm của Chủ tịch Jerome Powell về cách đối phó với sự tăng trưởng yếu và khả năng lạm phát cao hơn. Đồng đô la Mỹ sẽ nhạy cảm với những thay đổi trong các dự báo kinh tế hoặc biểu đồ chấm có thể thay đổi kỳ vọng lãi suất.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.24% | -0.24% | -0.16% | -0.05% | -0.33% | -0.28% | -0.03% | |
EUR | 0.24% | 0.00% | 0.03% | 0.10% | -0.21% | 0.02% | 0.21% | |
GBP | 0.24% | -0.00% | 0.04% | 0.09% | -0.21% | -0.12% | 0.22% | |
JPY | 0.16% | -0.03% | -0.04% | 0.14% | -0.15% | 0.10% | 0.38% | |
CAD | 0.05% | -0.10% | -0.09% | -0.14% | -0.28% | -0.22% | 0.13% | |
AUD | 0.33% | 0.21% | 0.21% | 0.15% | 0.28% | 0.22% | 0.44% | |
NZD | 0.28% | -0.02% | 0.12% | -0.10% | 0.22% | -0.22% | 0.21% | |
CHF | 0.03% | -0.21% | -0.22% | -0.38% | -0.13% | -0.44% | -0.21% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
EUR/USD đã phá vỡ dưới mô hình tam giác vào thứ Ba, xác nhận một sự đảo chiều sâu hơn từ mức cao của tuần trước, trên 1,1600. Cặp tiền này đang tăng lên vào thứ Tư, nhưng Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) trong 4 giờ vẫn dưới mức 50, cho thấy rằng đà giảm giá có thể gia tăng.
Cặp tiền đã trở lại trên 1,1500 và có thể kiểm tra lại đáy của tam giác đã bị phá vỡ, hiện ở mức 1,1545, trước khi tiếp tục giảm. Mức hỗ trợ ngay lập tức là mức thấp của thứ Ba, 1,1477. Dưới mức này, các mục tiêu tiếp theo là 1,1370 (các mức thấp ngày 6 và 10 tháng 6) và 1,1315 (mức thấp ngày 30 tháng 5).
Về phía tăng giá, việc xác nhận trên mức 1,1545 đã đề cập sẽ giảm bớt áp lực giảm giá và đưa khu vực 1,1630-1,1640 (các mức cao ngày 12 và 16 tháng 6) trở lại tâm điểm.
Trong thế giới thuật ngữ tài chính, hai thuật ngữ được sử dụng rộng rãi là “ưa rủi ro” và “ngại rủi ro” dùng để chỉ mức độ rủi ro mà các nhà đầu tư sẵn sàng chấp nhận trong giai đoạn được tham chiếu. Trong thị trường “ưa rủi ro”, các nhà đầu tư lạc quan về tương lai và sẵn sàng mua các tài sản rủi ro hơn. Trong thị trường “ngại rủi ro”, các nhà đầu tư bắt đầu “giao dịch an toàn” vì họ lo lắng về tương lai, và do đó mua các tài sản ít rủi ro hơn nhưng chắc chắn mang lại lợi nhuận hơn, ngay cả khi lợi nhuận tương đối khiêm tốn.
Thông thường, trong giai đoạn “ưa rủi ro”, thị trường chứng khoán sẽ tăng, hầu hết các mặt hàng – ngoại trừ Vàng – cũng sẽ tăng giá trị, vì chúng được hưởng lợi từ triển vọng tăng trưởng tích cực. Tiền tệ của các quốc gia là nước xuất khẩu hàng hóa lớn sẽ tăng giá do nhu cầu tăng và Tiền điện tử tăng. Trong thị trường “ngại rủi ro”, Trái phiếu tăng giá – đặc biệt là Trái phiếu chính phủ lớn – Vàng tỏa sáng và các loại tiền tệ trú ẩn an toàn như Yên Nhật, Franc Thụy Sĩ và Đô la Mỹ đều được hưởng lợi.
Đô la Úc (AUD), Đô la Canada (CAD), Đô la New Zealand (NZD) và các đồng tiền FX nhỏ như Rúp (RUB) và Rand Nam Phi (ZAR), tất cả đều có xu hướng tăng trên các thị trường “rủi ro”. Điều này là do nền kinh tế của các loại tiền tệ này phụ thuộc rất nhiều vào xuất khẩu hàng hóa để tăng trưởng và giá hàng hóa có xu hướng tăng trong các giai đoạn rủi ro. Điều này là do các nhà đầu tư dự đoán nhu cầu về nguyên liệu thô sẽ tăng cao hơn trong tương lai do hoạt động kinh tế gia tăng.
Các loại tiền tệ chính có xu hướng tăng trong thời kỳ “rủi ro” là Đô la Mỹ (USD), Yên Nhật (JPY) và Franc Thụy Sĩ (CHF). Đô la Mỹ, vì đây là đồng tiền dự trữ của thế giới và vì trong thời kỳ khủng hoảng, các nhà đầu tư mua nợ chính phủ Hoa Kỳ, được coi là an toàn vì nền kinh tế lớn nhất thế giới khó có khả năng vỡ nợ. Đồng yên, do nhu cầu trái phiếu chính phủ Nhật Bản tăng, vì một tỷ lệ lớn được nắm giữ bởi các nhà đầu tư trong nước, những người không có khả năng bán tháo chúng - ngay cả trong khủng hoảng. Franc Thụy Sĩ, vì luật ngân hàng nghiêm ngặt của Thụy Sĩ cung cấp cho các nhà đầu tư sự bảo vệ vốn được tăng cường.