NZD/USD đang kéo dài mức giảm của mình trong phiên thứ hai liên tiếp, giao dịch quanh mức 0,6020 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Năm. Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng lạc quan khi cặp tiền này di chuyển lên trên trong một mô hình kênh tăng dần.
Tuy nhiên, động lực giá ngắn hạn mạnh hơn khi cặp NZD/USD vẫn giữ trên Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày một chút. Ngoài ra, xu hướng lạc quan càng được củng cố khi chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày duy trì vị trí trên mốc 50.
Cặp NZD/USD có thể nhắm đến mức cao nhất trong tám tháng là 0,6081, được đánh dấu vào ngày 5 tháng 6. Việc vượt qua thành công mức này có thể củng cố xu hướng lạc quan và hỗ trợ cặp tiền này kiểm tra ranh giới trên của kênh tăng dần quanh mức 0,6180. Một sự phá vỡ trên vùng kháng cự quan trọng này có thể mở ra cơ hội cho cặp tiền này khám phá khu vực quanh mức cao nhất trong tám tháng là 0,6350, được đánh dấu vào tháng 10 năm 2024.
Về phía giảm, mức hỗ trợ ngay lập tức xuất hiện tại Đường EMA 9 ngày ở mức 0,6019, tiếp theo là ranh giới dưới của kênh tăng dần quanh mức 0,6000. Việc phá vỡ xuống dưới kênh có thể gây ra sự xuất hiện của xu hướng giảm giá và tạo áp lực giảm lên cặp NZD/USD để tiếp cận Đường EMA 50 ngày tại 0,5925.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la New Zealand là yếu nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.41% | -0.02% | -0.49% | -0.02% | 0.25% | 0.13% | -0.74% | |
EUR | 0.41% | 0.40% | -0.12% | 0.38% | 0.64% | 0.55% | -0.31% | |
GBP | 0.02% | -0.40% | -0.53% | -0.01% | 0.23% | 0.13% | -0.72% | |
JPY | 0.49% | 0.12% | 0.53% | 0.49% | 0.74% | 0.59% | -0.22% | |
CAD | 0.02% | -0.38% | 0.01% | -0.49% | 0.27% | 0.14% | -0.71% | |
AUD | -0.25% | -0.64% | -0.23% | -0.74% | -0.27% | -0.09% | -0.97% | |
NZD | -0.13% | -0.55% | -0.13% | -0.59% | -0.14% | 0.09% | -0.86% | |
CHF | 0.74% | 0.31% | 0.72% | 0.22% | 0.71% | 0.97% | 0.86% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).