Cặp USD/CAD tăng lên gần 1,3760 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Ba. Cặp Loonie tăng khi đồng đô la Mỹ (USD) tăng giá nhờ sự giảm căng thẳng thương mại giữa Liên minh châu Âu (EU) và Hoa Kỳ (US).
Chỉ số đô la Mỹ (DXY), đo lường giá trị của đồng Greenback so với sáu đồng tiền chính, tăng lên gần 99,35 từ mức thấp nhất trong tháng là 98,70 được ghi nhận vào thứ Hai.
Trong giờ giao dịch châu Âu, một báo cáo từ Reuters cho thấy các quan chức EU đã yêu cầu các công ty trong khối chia sẻ chi tiết về kế hoạch đầu tư của họ tại Mỹ. Điều này cho thấy châu lục đang nỗ lực thúc đẩy tiến trình hướng tới việc ký kết thỏa thuận thương mại với Mỹ.
Vào thứ Hai, căng thẳng thương mại giữa EU và Mỹ cũng đã giảm bớt và kỳ vọng rằng cả hai nền kinh tế sẽ đạt được một thỏa thuận song phương tiềm năng đã tăng lên sau những bình luận từ Ủy viên Thương mại châu Âu Maros Sefcovic tại X, trong đó ông cho biết Ủy ban EU vẫn "hoàn toàn cam kết với những nỗ lực xây dựng một thỏa thuận EU-Mỹ một cách nhanh chóng". "Chúng tôi tiếp tục giữ liên lạc thường xuyên," ông nói thêm.
Mặc dù đồng đô la Canada (CAD) đang hoạt động kém hơn so với đồng đô la Mỹ, nhưng nó giao dịch cao hơn so với các đồng tiền chính khác trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Ba.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Canada mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.37% | 0.21% | 0.89% | 0.18% | 0.65% | 0.85% | 0.75% | |
EUR | -0.37% | -0.18% | 0.49% | -0.19% | 0.21% | 0.38% | 0.36% | |
GBP | -0.21% | 0.18% | 0.70% | -0.01% | 0.37% | 0.56% | 0.49% | |
JPY | -0.89% | -0.49% | -0.70% | -0.68% | -0.24% | -0.11% | -0.14% | |
CAD | -0.18% | 0.19% | 0.01% | 0.68% | 0.45% | 0.59% | 0.51% | |
AUD | -0.65% | -0.21% | -0.37% | 0.24% | -0.45% | 0.09% | 0.03% | |
NZD | -0.85% | -0.38% | -0.56% | 0.11% | -0.59% | -0.09% | -0.10% | |
CHF | -0.75% | -0.36% | -0.49% | 0.14% | -0.51% | -0.03% | 0.10% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Canada từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CAD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Trong tuần này, yếu tố chính tác động đến đồng Loonie sẽ là dữ liệu GDP quý 1 và tháng 3, sẽ được công bố vào thứ Sáu. Nền kinh tế Canada dự kiến sẽ mở rộng với tốc độ vừa phải là 1,6% theo năm, so với mức 2,6% đã được báo cáo trước đó. Tuần tới, các nhà đầu tư sẽ hết sức chú ý đến quyết định lãi suất của Ngân hàng trung ương Canada (BoC).
Đô la Mỹ (USD) là tiền tệ chính thức của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ và là tiền tệ 'trên thực tế' của một số lượng đáng kể các quốc gia khác nơi nó được lưu hành cùng với tiền giấy địa phương. Đây là loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm hơn 88% tổng doanh thu ngoại hối toàn cầu, tương đương trung bình 6,6 nghìn tỷ đô la giao dịch mỗi ngày, theo dữ liệu từ năm 2022. Sau Thế chiến thứ hai, USD đã thay thế Bảng Anh trở thành đồng tiền dự trữ của thế giới. Trong phần lớn lịch sử của mình, Đô la Mỹ được hỗ trợ bởi Vàng, cho đến khi Thỏa thuận Bretton Woods năm 1971 khi Bản vị Vàng không còn nữa.
Yếu tố quan trọng nhất tác động đến giá trị của đồng đô la Mỹ là chính sách tiền tệ, được định hình bởi Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Fed có hai nhiệm vụ: đạt được sự ổn định giá cả (kiểm soát lạm phát) và thúc đẩy việc làm đầy đủ. Công cụ chính của Fed để đạt được hai mục tiêu này là điều chỉnh lãi suất. Khi giá cả tăng quá nhanh và lạm phát cao hơn mục tiêu 2% của Fed, Fed sẽ tăng lãi suất, điều này giúp giá trị của đồng đô la Mỹ tăng. Khi lạm phát giảm xuống dưới 2% hoặc Tỷ lệ thất nghiệp quá cao, Fed có thể hạ lãi suất, điều này gây áp lực lên đồng bạc xanh.
Trong những tình huống cực đoan, Cục Dự trữ Liên bang cũng có thể in thêm Đô la và ban hành nới lỏng định lượng (QE). QE là quá trình mà Fed tăng đáng kể dòng tín dụng trong một hệ thống tài chính bế tắc. Đây là một biện pháp chính sách không chuẩn được sử dụng khi tín dụng đã cạn kiệt vì các ngân hàng sẽ không cho nhau vay (vì sợ bên đối tác vỡ nợ). Đây là biện pháp cuối cùng khi việc chỉ đơn giản là hạ lãi suất không có khả năng đạt được kết quả cần thiết. Đây là vũ khí được Fed lựa chọn để chống lại cuộc khủng hoảng tín dụng xảy ra trong cuộc Đại khủng hoảng tài chính năm 2008. Nó liên quan đến việc Fed in thêm Đô la và sử dụng chúng để mua trái phiếu chính phủ Hoa Kỳ chủ yếu từ các tổ chức tài chính. QE thường dẫn đến đồng Đô la Mỹ yếu hơn.
Thắt chặt định lượng (QT) là quá trình ngược lại trong đó Cục Dự trữ Liên bang ngừng mua trái phiếu từ các tổ chức tài chính và không tái đầu tư vốn từ các trái phiếu mà họ nắm giữ đến hạn vào các giao dịch mua mới. Thông thường, điều này có lợi cho đồng đô la Mỹ.