USD/CHF dừng lại đà tăng sau khi ghi nhận hai ngày tăng liên tiếp đưa cặp tiền này lên mức cao nhất trong tuần là 0,8290; tuy nhiên, người mua vẫn đang nắm quyền kiểm soát, mặc dù cặp này gần với mức giá mở cửa là 0,8270.
Việc công bố biên bản mới nhất của Cục Dự trữ Liên bang cho thấy các quan chức đồng ý rằng sự không chắc chắn kinh tế cao là đủ để áp dụng lập trường thận trọng đối với các điều chỉnh lãi suất quỹ của Fed trong tương lai và thừa nhận rằng rủi ro stagflation đã gia tăng.
Sau thông báo về biên bản, các thị trường tiền tệ đã định giá 45 điểm cơ bản (bps) cắt giảm từ Cục Dự trữ Liên bang.
USD/CHF vẫn có xu hướng giảm mặc dù đã ghi nhận một đợt tăng giúp cặp này thoát khỏi mức thấp nhất trong hai tháng là 0,8184 lên mốc 0,83.
Động lực, được đo bằng Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI), cho thấy cặp này vẫn đang trong xu hướng giảm, nhưng RSI đang hướng lên ổn định có thể báo hiệu rằng áp lực giảm đang mất dần sức mạnh.
Với bối cảnh đó, mức kháng cự đầu tiên của USD/CHF sẽ là mốc tâm lý 0,83. Sau khi vượt qua, điểm dừng tiếp theo sẽ là mức cao nhất ngày 1 tháng 5 là 0,8332, tiếp theo là Đường trung bình động đơn giản (SMA) 50 ngày ở mức 0,8399. Nếu tiếp tục mạnh mẽ, mức trần tiếp theo sẽ là đỉnh tháng này (MTD) ở mức 0,8475.
Ngược lại, sự yếu kém hơn nữa của USD/CHF có thể đẩy giá giao ngay xuống 0,8200 và dưới mức thấp tháng là 0,8184.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Franc Thụy Sĩ (CHF) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đồng Franc Thụy Sĩ mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.69% | 0.46% | 1.68% | 0.71% | 1.02% | 0.46% | 0.82% | |
EUR | -0.69% | -0.22% | 1.01% | 0.02% | 0.33% | -0.22% | 0.11% | |
GBP | -0.46% | 0.22% | 0.94% | 0.24% | 0.55% | 0.00% | 0.35% | |
JPY | -1.68% | -1.01% | -0.94% | -0.95% | -0.67% | -1.23% | -0.85% | |
CAD | -0.71% | -0.02% | -0.24% | 0.95% | 0.32% | -0.24% | 0.09% | |
AUD | -1.02% | -0.33% | -0.55% | 0.67% | -0.32% | -0.59% | -0.20% | |
NZD | -0.46% | 0.22% | 0.00% | 1.23% | 0.24% | 0.59% | 0.35% | |
CHF | -0.82% | -0.11% | -0.35% | 0.85% | -0.09% | 0.20% | -0.35% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Franc Thụy Sĩ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CHF (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).