Cặp AUD/USD tiếp tục mất điểm trong ngày thứ hai liên tiếp, giao dịch quanh mức 0,6450 trong giờ châu Âu vào thứ Ba. Thiên hướng tăng giá đang chiếm ưu thế khi phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền này vẫn nằm trong mô hình kênh tăng.
Đà giá ngắn hạn vẫn mạnh hơn khi cặp AUD/USD vẫn nằm trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày. Thêm vào đó, chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày cũng vẫn thoải mái trên mức 50, cho thấy đà tăng liên tục.
Ở phía tăng, cặp AUD/USD có thể kiểm tra mức cao nhất trong sáu tháng là 0,6537, được ghi nhận vào ngày 26 tháng 5. Một sự đột phá thành công trên mức này có thể củng cố thiên hướng tăng giá và dẫn cặp tiền này tiến gần đến ranh giới trên của kênh tăng xung quanh 0,6620, tiếp theo là mức cao nhất trong bảy tháng tại 0,6687, được ghi nhận vào tháng 11 năm 2024.
Cặp AUD/USD đang kiểm tra hỗ trợ ngay lập tức tại đường EMA 9 ngày là 0,6448. Việc phá vỡ xuống dưới mức này có thể làm yếu đi thiên hướng tăng giá và khiến cặp tiền này kiểm tra ranh giới dưới của kênh tăng xung quanh 0,6420, tiếp theo là đường EMA 50 ngày tại 0,6379.
Sự giảm tiếp theo dưới vùng hỗ trợ quan trọng này có thể gây ra sự xuất hiện của thiên hướng giảm giá và mở ra cơ hội cho cặp AUD/USD di chuyển vào khu vực xung quanh 0,5914, mức thấp nhất kể từ tháng 3 năm 2020.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc là yếu nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.32% | 0.21% | 0.69% | 0.19% | 0.65% | 0.78% | 0.52% | |
EUR | -0.32% | -0.13% | 0.36% | -0.12% | 0.26% | 0.36% | 0.18% | |
GBP | -0.21% | 0.13% | 0.51% | 0.00% | 0.36% | 0.49% | 0.27% | |
JPY | -0.69% | -0.36% | -0.51% | -0.46% | -0.03% | 0.01% | -0.16% | |
CAD | -0.19% | 0.12% | -0.00% | 0.46% | 0.44% | 0.49% | 0.26% | |
AUD | -0.65% | -0.26% | -0.36% | 0.03% | -0.44% | 0.02% | -0.19% | |
NZD | -0.78% | -0.36% | -0.49% | -0.01% | -0.49% | -0.02% | -0.25% | |
CHF | -0.52% | -0.18% | -0.27% | 0.16% | -0.26% | 0.19% | 0.25% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).