Cặp USD/JPY đã điều chỉnh về gần mức 145,00 trong giờ giao dịch Bắc Mỹ vào thứ Sáu sau khi không thể mở rộng đà tăng trên mức cao gần một tháng là 146,20 vào đầu ngày. Cặp tiền tệ này điều chỉnh khi đồng đô la Mỹ (USD) giảm trở lại, với các nhà đầu tư trở nên thận trọng trước các cuộc đàm phán thương mại giữa Hoa Kỳ (Mỹ) và Trung Quốc vào thứ Bảy.
Chỉ số đô la Mỹ (DXY), theo dõi giá trị của đồng đô la so với sáu đồng tiền chính, đã trả lại các mức tăng ban đầu và giảm xuống gần 100,30.
Các nhà đầu tư sẽ chú ý đến các cuộc đàm phán thương mại Mỹ-Trung vì cuộc chiến thuế quan đang diễn ra giữa họ đã khiến các chuyên gia thị trường hạ cấp triển vọng kinh tế của Mỹ và toàn cầu.
Trước cuộc họp Mỹ-Trung, Tổng thống Donald Trump đã chỉ ra rằng thuế quan đối với Bắc Kinh có thể được giảm xuống 80% thông qua một bài đăng trên Truth.Social. "Thuế quan 80% đối với Trung Quốc có vẻ hợp lý! Tùy thuộc vào Scott Bessent," Trump nói.
Trong hai phiên giao dịch gần đây, đồng đô la Mỹ đã giao dịch vững chắc khi Cục Dự trữ Liên bang (Fed) hướng dẫn rằng không cần vội vàng cắt giảm lãi suất trong thông báo chính sách tiền tệ vào thứ Tư và tuyên bố về thỏa thuận thương mại Mỹ-Vương quốc Anh (UK), thỏa thuận đầu tiên của Nhà Trắng kể từ khi công bố thuế quan đối ứng.
Trong khi đó, đồng yên Nhật (JPY) đã vượt trội hơn các đồng tiền khác vào thứ Sáu khi sự không chắc chắn trước các cuộc đàm phán thương mại Trung-Mỹ đã làm tăng nhu cầu trú ẩn an toàn của nó.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Yên Nhật mạnh nhất so với Đô la Canada.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.57% | -0.52% | -0.71% | -0.01% | -0.47% | -0.23% | -0.59% | |
EUR | 0.57% | 0.03% | -0.18% | 0.55% | 0.10% | 0.33% | -0.04% | |
GBP | 0.52% | -0.03% | -0.21% | 0.52% | 0.06% | 0.29% | -0.04% | |
JPY | 0.71% | 0.18% | 0.21% | 0.72% | 0.26% | 0.48% | 0.16% | |
CAD | 0.00% | -0.55% | -0.52% | -0.72% | -0.47% | -0.22% | -0.56% | |
AUD | 0.47% | -0.10% | -0.06% | -0.26% | 0.47% | 0.23% | -0.10% | |
NZD | 0.23% | -0.33% | -0.29% | -0.48% | 0.22% | -0.23% | -0.33% | |
CHF | 0.59% | 0.04% | 0.04% | -0.16% | 0.56% | 0.10% | 0.33% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Tại Nhật Bản, dữ liệu Chi tiêu Hộ gia đình Tổng thể cho tháng 3 đã tốt hơn dự kiến. Chi tiêu Hộ gia đình Tổng thể, một chỉ số quan trọng của chi tiêu người tiêu dùng, đã tăng với tốc độ mạnh mẽ 2,1% so với năm trước so với ước tính 0,2%. Vào tháng 2, chỉ số chi tiêu người tiêu dùng đã giảm 0,5%.
Đô la Mỹ (USD) là tiền tệ chính thức của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ và là tiền tệ 'trên thực tế' của một số lượng đáng kể các quốc gia khác nơi nó được lưu hành cùng với tiền giấy địa phương. Đây là loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm hơn 88% tổng doanh thu ngoại hối toàn cầu, tương đương trung bình 6,6 nghìn tỷ đô la giao dịch mỗi ngày, theo dữ liệu từ năm 2022. Sau Thế chiến thứ hai, USD đã thay thế Bảng Anh trở thành đồng tiền dự trữ của thế giới. Trong phần lớn lịch sử của mình, Đô la Mỹ được hỗ trợ bởi Vàng, cho đến khi Thỏa thuận Bretton Woods năm 1971 khi Bản vị Vàng không còn nữa.
Yếu tố quan trọng nhất tác động đến giá trị của đồng đô la Mỹ là chính sách tiền tệ, được định hình bởi Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Fed có hai nhiệm vụ: đạt được sự ổn định giá cả (kiểm soát lạm phát) và thúc đẩy việc làm đầy đủ. Công cụ chính của Fed để đạt được hai mục tiêu này là điều chỉnh lãi suất. Khi giá cả tăng quá nhanh và lạm phát cao hơn mục tiêu 2% của Fed, Fed sẽ tăng lãi suất, điều này giúp giá trị của đồng đô la Mỹ tăng. Khi lạm phát giảm xuống dưới 2% hoặc Tỷ lệ thất nghiệp quá cao, Fed có thể hạ lãi suất, điều này gây áp lực lên đồng bạc xanh.
Trong những tình huống cực đoan, Cục Dự trữ Liên bang cũng có thể in thêm Đô la và ban hành nới lỏng định lượng (QE). QE là quá trình mà Fed tăng đáng kể dòng tín dụng trong một hệ thống tài chính bế tắc. Đây là một biện pháp chính sách không chuẩn được sử dụng khi tín dụng đã cạn kiệt vì các ngân hàng sẽ không cho nhau vay (vì sợ bên đối tác vỡ nợ). Đây là biện pháp cuối cùng khi việc chỉ đơn giản là hạ lãi suất không có khả năng đạt được kết quả cần thiết. Đây là vũ khí được Fed lựa chọn để chống lại cuộc khủng hoảng tín dụng xảy ra trong cuộc Đại khủng hoảng tài chính năm 2008. Nó liên quan đến việc Fed in thêm Đô la và sử dụng chúng để mua trái phiếu chính phủ Hoa Kỳ chủ yếu từ các tổ chức tài chính. QE thường dẫn đến đồng Đô la Mỹ yếu hơn.
Thắt chặt định lượng (QT) là quá trình ngược lại trong đó Cục Dự trữ Liên bang ngừng mua trái phiếu từ các tổ chức tài chính và không tái đầu tư vốn từ các trái phiếu mà họ nắm giữ đến hạn vào các giao dịch mua mới. Thông thường, điều này có lợi cho đồng đô la Mỹ.