Cặp NZD/USD kéo dài đà giảm trong phiên thứ hai liên tiếp, giao dịch quanh mức 0,5930 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Năm. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng tăng đang yếu đi, khi cặp tiền này giao dịch thấp hơn mô hình kênh tăng.
Ngoài ra, cặp NZD/USD đang nằm dưới đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, cho thấy động lực giá ngắn hạn đang yếu hơn. Tuy nhiên, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày vẫn nằm trên mốc 50, cho thấy xu hướng tăng vẫn đang hoạt động. Nếu RSI 14 ngày phá vỡ dưới mốc 50, điều này có thể xác nhận sự chuyển dịch sang thị trường giảm giá.
Ở phía giảm, cặp NZD/USD có thể tìm thấy hỗ trợ ban đầu quanh đường EMA 50 ngày tại 0,5831, tiếp theo là mức tâm lý 0,5800. Việc phá vỡ dưới khu vực hỗ trợ quan trọng này có thể làm yếu đi động lực giá trung hạn và tạo áp lực giảm lên cặp NZD/USD để kiểm tra hỗ trợ tại 0,5485—một mức chưa được ghé thăm kể từ tháng 3 năm 2020.
Rào cản ngay lập tức xuất hiện tại đường EMA 9 ngày là 0,5945, tiếp theo là ranh giới dưới của kênh tăng quanh mức 0,6000. Việc trở lại kênh có thể hồi sinh xu hướng tăng và hỗ trợ cặp tiền này kiểm tra mức cao nhất trong sáu tháng là 0,6038, lần cuối được thấy vào tháng 11 năm 2024. Việc bứt phá bền vững trên mức này có thể mở ra cơ hội khám phá khu vực quanh ranh giới trên của kênh tăng khoảng 0,6280, tiếp theo là mức cao nhất trong bảy tháng gần 0,6350, được ghi nhận vào tháng 10 năm 2024.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la New Zealand là yếu nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.07% | 0.10% | 0.53% | 0.18% | 0.06% | 0.23% | 0.47% | |
EUR | -0.07% | 0.05% | 0.47% | 0.09% | 0.00% | 0.17% | 0.41% | |
GBP | -0.10% | -0.05% | 0.46% | 0.07% | -0.02% | 0.13% | 0.34% | |
JPY | -0.53% | -0.47% | -0.46% | -0.37% | -0.47% | -0.31% | -0.11% | |
CAD | -0.18% | -0.09% | -0.07% | 0.37% | -0.11% | 0.06% | 0.26% | |
AUD | -0.06% | -0.00% | 0.02% | 0.47% | 0.11% | 0.17% | 0.40% | |
NZD | -0.23% | -0.17% | -0.13% | 0.31% | -0.06% | -0.17% | 0.20% | |
CHF | -0.47% | -0.41% | -0.34% | 0.11% | -0.26% | -0.40% | -0.20% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).