Cặp NZD/USD thoái lui về gần 0,5980 trong giờ giao dịch Bắc Mỹ vào thứ Tư sau khi quay lại mức cao nhất trong sáu tháng là 0,6025 vào đầu ngày. Cặp Kiwi chịu áp lực khi đồng đô la New Zealand (NZD) yếu đi sau khi các nhà đầu tư "mua tin đồn và bán tin tức" về các cuộc thảo luận thương mại giữa Hoa Kỳ (Mỹ) và Trung Quốc.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la New Zealand mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.02% | -0.05% | 0.60% | 0.09% | 0.40% | 0.39% | -0.20% | |
EUR | -0.02% | -0.08% | 0.60% | 0.06% | 0.38% | 0.36% | -0.22% | |
GBP | 0.05% | 0.08% | 0.63% | 0.16% | 0.45% | 0.43% | -0.15% | |
JPY | -0.60% | -0.60% | -0.63% | -0.52% | -0.21% | -0.17% | -0.77% | |
CAD | -0.09% | -0.06% | -0.16% | 0.52% | 0.32% | 0.30% | -0.29% | |
AUD | -0.40% | -0.38% | -0.45% | 0.21% | -0.32% | -0.01% | -0.62% | |
NZD | -0.39% | -0.36% | -0.43% | 0.17% | -0.30% | 0.01% | -0.59% | |
CHF | 0.20% | 0.22% | 0.15% | 0.77% | 0.29% | 0.62% | 0.59% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Vào thứ Ba, cả Washington và Bắc Kinh đã đồng ý tổ chức một cuộc họp trong tuần này tại Thụy Sĩ. Tuy nhiên, cuộc họp giữa hai quốc gia được dự đoán sẽ là một bước khởi đầu để giảm căng thẳng trong cuộc chiến thương mại kéo dài một tháng và không phải là một bước đi mang tính xây dựng hướng tới đàm phán thương mại. "Cảm giác của tôi là điều này sẽ liên quan đến việc giảm căng thẳng, không phải về thỏa thuận thương mại lớn," Bộ trưởng Tài chính Mỹ Scott Bessent cho biết, theo CNBC.
Thêm vào đó, các tín hiệu trái chiều từ dữ liệu việc làm quý 1 của New Zealand cũng đã đè nặng lên đồng Kiwi. Dữ liệu cho thấy vào đầu ngày, Thay đổi Việc làm tăng 0,1%, như dự kiến, sau khi giảm 0,2% trong quý cuối cùng của năm 2024. Tỷ lệ Thất nghiệp giữ ổn định ở mức 5,1%, trong khi các nhà đầu tư dự kiến tỷ lệ thất nghiệp sẽ tăng lên 5,3%. Chỉ số Chi phí Lao động tăng với tốc độ chậm hơn dự kiến cả theo tháng và theo năm.
Dữ liệu chi phí lao động yếu đi làm tăng kỳ vọng rằng Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ) sẽ cắt giảm lãi suất trong cuộc họp chính sách vào cuối tháng này.
Trong khi đó, đồng đô la Mỹ (USD) ổn định trước cuộc họp chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang (Fed), sẽ được công bố vào lúc 18:00 GMT. Theo công cụ CME FedWatch, Fed gần như chắc chắn sẽ giữ lãi suất cho vay ổn định trong khoảng 4,25%-4,50%. Đây sẽ là cuộc họp chính sách thứ ba liên tiếp mà Fed giữ nguyên lãi suất.
Đô la New Zealand (NZD), còn được gọi là NZD, là một loại tiền tệ được giao dịch phổ biến trong giới đầu tư. Giá trị của đồng tiền này được xác định rộng rãi bởi sức khỏe của nền kinh tế New Zealand và chính sách của ngân hàng trung ương nước này. Tuy nhiên, vẫn có một số đặc điểm riêng biệt cũng có thể khiến NZD biến động. Hiệu suất của nền kinh tế Trung Quốc có xu hướng tác động đến NZD vì Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của New Zealand. Tin xấu đối với nền kinh tế Trung Quốc có thể có nghĩa là ít xuất khẩu của New Zealand sang nước này hơn, ảnh hưởng đến nền kinh tế và do đó là đồng tiền của nước này. Một yếu tố khác tác động đến NZD là giá sữa vì ngành công nghiệp sữa là mặt hàng xuất khẩu chính của New Zealand. Giá sữa cao thúc đẩy thu nhập xuất khẩu, đóng góp tích cực cho nền kinh tế và do đó là cho NZD.
Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ) đặt mục tiêu đạt được và duy trì tỷ lệ lạm phát trong khoảng từ 1% đến 3% trong trung hạn, với trọng tâm là giữ ở mức gần mức trung bình 2%. Để đạt được mục tiêu này, ngân hàng đặt ra mức lãi suất phù hợp. Khi lạm phát quá cao, RBNZ sẽ tăng lãi suất để hạ nhiệt nền kinh tế, nhưng động thái này cũng sẽ khiến lợi suất trái phiếu tăng cao hơn, làm tăng sức hấp dẫn của các nhà đầu tư muốn đầu tư vào quốc gia này và do đó thúc đẩy NZD. Ngược lại, lãi suất thấp hơn có xu hướng làm NZD yếu đi. Cái gọi là chênh lệch lãi suất, hay cách lãi suất ở New Zealand được hoặc dự kiến sẽ được so sánh với lãi suất do Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ đặt ra, cũng có thể đóng vai trò quan trọng trong việc di chuyển cặp NZD/USD.
Việc công bố dữ liệu kinh tế vĩ mô tại New Zealand đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tình hình kinh tế và có thể tác động đến định giá của Đô la New Zealand (NZD). Một nền kinh tế mạnh, dựa trên tăng trưởng kinh tế cao, tỷ lệ thất nghiệp thấp và sự tự tin cao là điều tốt cho NZD. Tăng trưởng kinh tế cao thu hút đầu tư nước ngoài và có thể khuyến khích Ngân hàng Dự trữ New Zealand tăng lãi suất, nếu sức mạnh kinh tế này đi kèm với lạm phát cao. Ngược lại, nếu dữ liệu kinh tế yếu, NZD có khả năng mất giá.
Đồng đô la New Zealand (NZD) có xu hướng mạnh lên trong giai đoạn rủi ro, hoặc khi các nhà đầu tư nhận thấy rằng rủi ro thị trường nói chung là thấp và lạc quan về tăng trưởng. Điều này có xu hướng dẫn đến triển vọng thuận lợi hơn cho hàng hóa và cái gọi là 'tiền tệ hàng hóa' như đồng NZD. Ngược lại, NZD có xu hướng yếu đi vào thời điểm thị trường hỗn loạn hoặc bất ổn kinh tế vì các nhà đầu tư có xu hướng bán các tài sản có rủi ro cao hơn và chạy đến các nơi trú ẩn an toàn ổn định hơn.