Đồng bảng Anh tăng giá khi đồng bạc xanh suy yếu, thử thách mức cao 1,2987 của tuần trước. Các nhà đầu tư đang chú ý đến các quyết định chính sách tiền tệ quan trọng của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) và Ngân hàng trung ương Anh (BoE). GBP/USD giao dịch ở mức 1,2975, tăng 0,31%.
Đồng đô la Mỹ vẫn chịu áp lực khi Doanh số bán lẻ trong tháng 2 tăng 0,2% so với tháng trước, không đạt ước tính 0,6% và cải thiện so với mức giảm -1,2% của tháng 1. Tuy nhiên, dữ liệu khác được công bố bởi Fed New York cho thấy hoạt động sản xuất giảm từ 5,7 xuống -20, với giá đầu vào tăng lên mức cao nhất trong hơn hai năm, theo khảo sát.
Dữ liệu gần đây cho thấy nền kinh tế Mỹ tiếp tục chậm lại, làm gia tăng lo ngại về suy thoái. Do đó, các nhà giao dịch đã định giá 64 điểm cơ bản nới lỏng từ Fed, điều này đã khiến lợi suất trái phiếu chính phủ Mỹ giảm mạnh cùng với đồng tiền Mỹ.
Lợi suất trái phiếu chính phủ kỳ hạn 10 năm của Mỹ giảm bốn rưỡi điểm cơ bản xuống 4,277%. Trong khi đó, Chỉ số Đô la Mỹ (DXY), theo dõi hiệu suất của đồng bạc xanh so với rổ sáu loại tiền tệ, giảm 0,34% xuống 103,38.
BoE sẽ họp vào thứ Năm tuần này, và dự kiến sẽ giữ lãi suất không thay đổi. Mặc dù vậy, các nhà giao dịch hợp đồng tương lai lãi suất ước tính sẽ có 50 điểm cơ bản nới lỏng vào cuối năm 2025. Sau đó, các nhà giao dịch sẽ chú ý đến cập nhật tài chính công của bộ trưởng tài chính Rachel Reeves vào tuần tới.
Diễn biến giá cho thấy GBP/USD có thể thử thách mức 1,3000 trong ngắn hạn, sau khi cặp tiền này vượt qua Đường trung bình động giản đơn (SMA) 200 ngày ở mức 1,2793. Nếu cặp tiền này vượt qua 1,3000, nó sẽ sẵn sàng thách thức mức cao swing ngày 6 tháng 11 ở mức 1,3047, trước mức 1,3100.
Ngược lại, nếu GBP/USD gặp khó khăn ở mức 1,3000, cặp tiền này có thể giảm xuống mức thấp hàng ngày 1,2911 vào ngày 17 tháng 3, tiếp theo là mức thấp 1,2861 vào ngày 10 tháng 3.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.43% | -0.41% | -0.15% | -0.58% | -0.65% | -1.14% | -0.55% | |
EUR | 0.43% | -0.09% | -0.10% | -0.13% | -0.35% | -0.72% | -0.13% | |
GBP | 0.41% | 0.09% | 0.31% | -0.26% | -0.27% | -0.64% | -0.11% | |
JPY | 0.15% | 0.10% | -0.31% | -0.43% | -0.71% | -0.94% | -0.52% | |
CAD | 0.58% | 0.13% | 0.26% | 0.43% | -0.27% | -0.56% | -0.51% | |
AUD | 0.65% | 0.35% | 0.27% | 0.71% | 0.27% | -0.35% | 0.23% | |
NZD | 1.14% | 0.72% | 0.64% | 0.94% | 0.56% | 0.35% | 0.58% | |
CHF | 0.55% | 0.13% | 0.11% | 0.52% | 0.51% | -0.23% | -0.58% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).