EUR/USD gần như không thay đổi vào thứ Năm, giao dịch ở mức 1,1695 tại thời điểm viết bài, ngay dưới mức cao nhất gần hai tháng trên 1,1700 đạt được vào thứ Tư. Tâm lý ngại rủi ro do dữ liệu thu nhập không khả quan từ Oracle đã làm giảm bớt sự lạc quan của các nhà đầu tư sau một tuyên bố chính sách tiền tệ ôn hòa từ Cục Dự trữ Liên bang (Fed).
Dự báo doanh số và doanh thu được công bố bởi gã khổng lồ điện toán đám mây Oracle vào thứ Tư đã không đạt kỳ vọng của thị trường. Công ty đã thực hiện các khoản đầu tư đáng kể vào công nghệ AI, bao gồm một thỏa thuận trị giá 300 tỷ đô la với OpenAI, và có kế hoạch xây dựng các trung tâm dữ liệu AI. Nỗi lo về một bong bóng AI đã trở lại, khiến các thị trường chứng khoán châu Á giảm và chỉ ra một phiên giao dịch tiêu cực ở châu Âu.
Tâm lý ngại rủi ro đã cung cấp một số hỗ trợ cho đồng đô la Mỹ, vốn đã giảm mạnh so với hầu hết các đồng tiền khác, sau quyết định chính sách tiền tệ ít diều hâu hơn mong đợi của Fed vào thứ Tư. Ngân hàng trung ương Mỹ đã cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản, như dự kiến, nhưng sự phản đối diều hâu là yếu, và Chủ tịch Jerome Powell tỏ ra thoải mái hơn về lạm phát, điều này gợi ý về việc cắt giảm lãi suất thêm vào năm 2026.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la Úc.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.00% | 0.10% | 0.05% | 0.20% | 0.54% | 0.29% | 0.00% | |
| EUR | 0.00% | 0.10% | 0.05% | 0.20% | 0.54% | 0.29% | 0.00% | |
| GBP | -0.10% | -0.10% | -0.04% | 0.09% | 0.44% | 0.18% | -0.10% | |
| JPY | -0.05% | -0.05% | 0.04% | 0.15% | 0.50% | 0.22% | -0.03% | |
| CAD | -0.20% | -0.20% | -0.09% | -0.15% | 0.35% | 0.08% | -0.19% | |
| AUD | -0.54% | -0.54% | -0.44% | -0.50% | -0.35% | -0.26% | -0.53% | |
| NZD | -0.29% | -0.29% | -0.18% | -0.22% | -0.08% | 0.26% | -0.28% | |
| CHF | -0.00% | -0.01% | 0.10% | 0.03% | 0.19% | 0.53% | 0.28% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).

Bức tranh kỹ thuật của EUR/USD đã chuyển sang tích cực sau khi phá vỡ mức kháng cự tại khu vực 1,1680. Đường trung bình động hội tụ phân kỳ (MACD) trong 4 giờ đang in các thanh màu xanh, cho thấy đà tăng mạnh, và Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 4 giờ đang ở vùng tích cực, vẫn dưới mức quá mua. Trong bối cảnh này, và với chỉ số đô la Mỹ bị suy yếu, việc tăng giá thêm là khả thi.
Mức kháng cự ngay lập tức là mức cao trong ngày, ở mức 1,1705, trước mức cao ngày 17 tháng 10, gần 1,1730, và mức cao ngày 1 tháng 10 khoảng 1,1780. Về phía giảm, mức cao ngày 4 tháng 12, gần 1,1680, đang cung cấp hỗ trợ trước mức thấp ngày 9 tháng 12, ở mức 1,1615, và các mức thấp ngày 1 và 2 tháng 12, khoảng 1,1590.
Trong thế giới thuật ngữ tài chính, hai thuật ngữ được sử dụng rộng rãi là “ưa rủi ro” và “ngại rủi ro” dùng để chỉ mức độ rủi ro mà các nhà đầu tư sẵn sàng chấp nhận trong giai đoạn được tham chiếu. Trong thị trường “ưa rủi ro”, các nhà đầu tư lạc quan về tương lai và sẵn sàng mua các tài sản rủi ro hơn. Trong thị trường “ngại rủi ro”, các nhà đầu tư bắt đầu “giao dịch an toàn” vì họ lo lắng về tương lai, và do đó mua các tài sản ít rủi ro hơn nhưng chắc chắn mang lại lợi nhuận hơn, ngay cả khi lợi nhuận tương đối khiêm tốn.
Thông thường, trong giai đoạn “ưa rủi ro”, thị trường chứng khoán sẽ tăng, hầu hết các mặt hàng – ngoại trừ Vàng – cũng sẽ tăng giá trị, vì chúng được hưởng lợi từ triển vọng tăng trưởng tích cực. Tiền tệ của các quốc gia là nước xuất khẩu hàng hóa lớn sẽ tăng giá do nhu cầu tăng và Tiền điện tử tăng. Trong thị trường “ngại rủi ro”, Trái phiếu tăng giá – đặc biệt là Trái phiếu chính phủ lớn – Vàng tỏa sáng và các loại tiền tệ trú ẩn an toàn như Yên Nhật, Franc Thụy Sĩ và Đô la Mỹ đều được hưởng lợi.
Đô la Úc (AUD), Đô la Canada (CAD), Đô la New Zealand (NZD) và các đồng tiền FX nhỏ như Rúp (RUB) và Rand Nam Phi (ZAR), tất cả đều có xu hướng tăng trên các thị trường “rủi ro”. Điều này là do nền kinh tế của các loại tiền tệ này phụ thuộc rất nhiều vào xuất khẩu hàng hóa để tăng trưởng và giá hàng hóa có xu hướng tăng trong các giai đoạn rủi ro. Điều này là do các nhà đầu tư dự đoán nhu cầu về nguyên liệu thô sẽ tăng cao hơn trong tương lai do hoạt động kinh tế gia tăng.
Các loại tiền tệ chính có xu hướng tăng trong thời kỳ “rủi ro” là Đô la Mỹ (USD), Yên Nhật (JPY) và Franc Thụy Sĩ (CHF). Đô la Mỹ, vì đây là đồng tiền dự trữ của thế giới và vì trong thời kỳ khủng hoảng, các nhà đầu tư mua nợ chính phủ Hoa Kỳ, được coi là an toàn vì nền kinh tế lớn nhất thế giới khó có khả năng vỡ nợ. Đồng yên, do nhu cầu trái phiếu chính phủ Nhật Bản tăng, vì một tỷ lệ lớn được nắm giữ bởi các nhà đầu tư trong nước, những người không có khả năng bán tháo chúng - ngay cả trong khủng hoảng. Franc Thụy Sĩ, vì luật ngân hàng nghiêm ngặt của Thụy Sĩ cung cấp cho các nhà đầu tư sự bảo vệ vốn được tăng cường.