Đồng Yên vẫn là đồng tiền có hiệu suất kém nhất trong số các đồng tiền chính của G8 trong tuần này. Các nỗ lực giảm giá của EUR/JPY đã được kiềm chế trên mức cao trước đó, ở khu vực 182,00 vào đầu ngày thứ Tư, và cặp tiền này đã đảo ngược các khoản lỗ trước đó để kiểm tra lại mức cao nhất trong hơn 30 năm ở mức 182,60.
Đồng Yên Nhật vẫn chịu áp lực vào thứ Tư, bị đè nặng bởi triển vọng kinh tế ảm đạm, sau sự sụt giảm mạnh của Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) được ghi nhận vào thứ Hai, và những lo ngại tài chính gia tăng sau gói chi tiêu 137 triệu USD được chính phủ của Thủ tướng Sanae Takaichi phê duyệt vào tháng 11.
Ngân hàng trung ương Nhật Bản (BoJ) dự kiến sẽ tăng lãi suất thêm 25 điểm cơ bản lên 0,75% vào tuần tới, nhưng lộ trình phía trước vẫn mờ mịt. Thống đốc BoJ Ueda khẳng định vào tuần trước rằng ông không chắc chắn lãi suất sẽ tăng bao xa vào năm 2026, và 0,75% vẫn là mức thấp, đặc biệt nếu hầu hết các ngân hàng trung ương lớn bắt đầu ám chỉ về việc tăng lãi suất.
Tại Khu vực đồng euro, dữ liệu kinh tế vĩ mô đã tương đối tích cực trong tuần này. Sản xuất công nghiệp của Đức đã tăng vượt kỳ vọng, và cán cân thương mại của nước này đã mở rộng khi xuất khẩu tăng bất ngờ. Ngoài ra, Chỉ số Niềm tin của Nhà đầu tư Sentix trong Khu vực đồng euro đã tăng nhẹ, mặc dù vẫn ở mức âm.
Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) sẽ họp vào tuần tới và được dự đoán sẽ giữ nguyên chính sách tiền tệ. Vào đầu tuần, thành viên hội đồng ECB Isabel Schnabel khẳng định rằng động thái tiếp theo có khả năng sẽ là một đợt tăng lãi suất, điều này đã cung cấp thêm hỗ trợ cho đồng euro.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đồng Yên Nhật mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.05% | 0.15% | 1.00% | 0.18% | -0.12% | -0.17% | 0.08% | |
| EUR | -0.05% | 0.13% | 0.99% | 0.18% | -0.12% | -0.17% | 0.08% | |
| GBP | -0.15% | -0.13% | 0.88% | 0.04% | -0.25% | -0.31% | -0.06% | |
| JPY | -1.00% | -0.99% | -0.88% | -0.81% | -1.10% | -1.15% | -0.89% | |
| CAD | -0.18% | -0.18% | -0.04% | 0.81% | -0.29% | -0.35% | -0.09% | |
| AUD | 0.12% | 0.12% | 0.25% | 1.10% | 0.29% | -0.06% | 0.20% | |
| NZD | 0.17% | 0.17% | 0.31% | 1.15% | 0.35% | 0.06% | 0.26% | |
| CHF | -0.08% | -0.08% | 0.06% | 0.89% | 0.09% | -0.20% | -0.26% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).