EUR/USD đang giao dịch cao hơn vào thứ Hai, nhưng vẫn nằm trong phạm vi của tuần trước, giao dịch ở mức 1,1665 tại thời điểm viết bài sau khi bật lên từ mức thấp 1,1630 vào thứ Sáu. Khẩu vị rủi ro vừa phải đang hỗ trợ đồng Euro, mặc dù sự biến động của thị trường vẫn ở mức thấp với Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) là tâm điểm trong tuần này.
Fed được kỳ vọng sẽ cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản vào thứ Tư, với Chủ tịch Jerome Powell rất có khả năng sẽ thể hiện lập trường diều hâu, bị áp lực bởi mức lạm phát dai dẳng. Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC), tuy nhiên, được dự đoán sẽ có một số lượng bất đồng không bình thường từ cả hai phía, điều này làm mờ đi con đường phía trước của ngân hàng trung ương.
Tại khu vực đồng euro, các bình luận diều hâu của thành viên Ban điều hành Ngân hàng Trung ương Châu Âu Isabel Schnabel và sự bất ngờ tích cực trong dữ liệu Sản xuất công nghiệp của Đức đã cung cấp thêm hỗ trợ cho đồng Euro. Vào cuối ngày, chỉ số Niềm tin của nhà đầu tư Sentix khu vực đồng euro có thể cung cấp thêm hướng dẫn cho đồng Euro.
Tại Mỹ, lịch trình gần như trống rỗng vào thứ Hai. Vào thứ Ba, Báo cáo việc làm ADP hàng tuần và dữ liệu Cơ hội việc làm JOLTS có khả năng cung cấp thêm bối cảnh cho quyết định của Fed, xem xét rằng báo cáo Doanh số không nông nghiệp của tháng 11 sẽ không được công bố cho đến tuần tới.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Bảng Anh.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.14% | 0.02% | -0.06% | -0.04% | -0.07% | -0.16% | -0.11% | |
| EUR | 0.14% | 0.16% | 0.07% | 0.10% | 0.07% | -0.02% | 0.03% | |
| GBP | -0.02% | -0.16% | -0.08% | -0.06% | -0.09% | -0.18% | -0.13% | |
| JPY | 0.06% | -0.07% | 0.08% | 0.01% | -0.02% | -0.11% | -0.06% | |
| CAD | 0.04% | -0.10% | 0.06% | -0.01% | -0.03% | -0.13% | -0.06% | |
| AUD | 0.07% | -0.07% | 0.09% | 0.02% | 0.03% | -0.09% | -0.04% | |
| NZD | 0.16% | 0.02% | 0.18% | 0.11% | 0.13% | 0.09% | 0.05% | |
| CHF | 0.11% | -0.03% | 0.13% | 0.06% | 0.06% | 0.04% | -0.05% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).

Xu hướng ngay lập tức của EUR/USD vẫn là tăng. Cặp tiền này vẫn được hỗ trợ bởi đường xu hướng tăng từ mức thấp ngày 20 tháng 11, nhưng khu vực kháng cự 1,1680 đang giữ chân những người mua. Chỉ số Sức mạnh Tương đối (RSI) 4 giờ vẫn ổn định trên mức 50, hiện gần 60, mặc dù Đường trung bình động hội tụ phân kỳ (MACD) nằm dưới đường tín hiệu, cho thấy động lực tiêu cực nhẹ.
Những người mua cần phải vượt qua mức cao tháng 12 tại 1,1682 để mở rộng đà tăng của họ về phía mức cao ngày 17 tháng 10, gần 1,1730, trước mức cao ngày 1 tháng 10 tại 1,1778.
Về phía giảm, mức hỗ trợ ngay lập tức nằm tại giao điểm của mức hỗ trợ đường xu hướng, hiện ở mức 1,1640, và mức thấp của thứ Sáu ở 1,1630. Thấp hơn nữa, các mức thấp ngày 1 và 2 tháng 12 quanh 1,1590 có khả năng sẽ được kiểm tra lại trước các mức thấp ngày 26 và 28 tháng 11 trong khu vực 1,1550-1,1555.
Lãi suất do các tổ chức tài chính tính cho các khoản vay của người đi vay và được trả dưới dạng lãi suất cho người gửi tiền và người tiết kiệm. Lãi suất này chịu ảnh hưởng của lãi suất cho vay cơ bản, do các ngân hàng trung ương thiết lập để ứng phó với những thay đổi trong nền kinh tế. Các ngân hàng trung ương thường có nhiệm vụ đảm bảo ổn định giá cả, trong hầu hết các trường hợp có nghĩa là nhắm mục tiêu vào tỷ lệ lạm phát cơ bản khoảng 2%. Nếu lạm phát giảm xuống dưới mục tiêu, ngân hàng trung ương có thể cắt giảm lãi suất cho vay cơ bản, nhằm mục đích kích thích cho vay và thúc đẩy nền kinh tế. Nếu lạm phát tăng đáng kể trên 2%, thông thường ngân hàng trung ương sẽ tăng lãi suất cho vay cơ bản để cố gắng hạ lạm phát.
Lãi suất cao hơn thường giúp tăng giá trị đồng tiền của một quốc gia vì chúng khiến quốc gia này trở thành nơi hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư toàn cầu để gửi tiền.
Lãi suất cao hơn nhìn chung sẽ gây áp lực lên giá Vàng vì làm tăng chi phí cơ hội khi nắm giữ Vàng thay vì đầu tư vào tài sản có lãi hoặc gửi tiền mặt vào ngân hàng. Nếu lãi suất cao, điều này thường đẩy giá Đô la Mỹ (USD) lên cao và vì Vàng được định giá bằng Đô la, điều này có tác dụng làm giảm giá Vàng.
Lãi suất quỹ Fed là lãi suất qua đêm mà các ngân hàng Hoa Kỳ cho nhau vay. Đây là lãi suất tiêu đề thường được Cục Dự trữ Liên bang đưa ra tại các cuộc họp FOMC. Lãi suất này được thiết lập theo phạm vi, ví dụ 4,75%-5,00%, mặc dù giới hạn trên (trong trường hợp đó là 5,00%) là con số được trích dẫn. Kỳ vọng của thị trường đối với lãi suất quỹ Fed trong tương lai được theo dõi bởi công cụ CME FedWatch, công cụ này định hình cách nhiều thị trường tài chính hành xử khi dự đoán các quyết định về chính sách tiền tệ trong tương lai của Cục Dự trữ Liên bang.