Đồng đô la Mỹ vẫn đang trong xu hướng giảm mạnh so với đô la Canada. Cặp tiền này đã giảm gần 2% trong hai tuần qua, và các nỗ lực tăng giá vẫn bị hạn chế. Tuy nhiên, hành động giá đã đạt đến một khu vực quan trọng, tại 1,3820, nơi cặp tiền này có thể tìm thấy một số hỗ trợ.
Bối cảnh cơ bản là tiêu cực, với việc Fed có khả năng cắt giảm lãi suất vào thứ Tư, và BoC dự kiến sẽ giữ nguyên chính sách tiền tệ. Điều đó nói lên rằng, động thái của Fed đã được định giá gần như hoàn toàn, và một thông điệp diều hâu khả thi từ Chủ tịch Fed Jerome Powell có thể cung cấp một số hỗ trợ cho đồng bạc xanh đang yếu.

Cặp tiền này đã đạt đến một khu vực hỗ trợ quan trọng, nơi mục tiêu đo lường của Đỉnh đôi tháng Mười một - trong khu vực 1,1430-1,1440 - gặp mức Fibonacci retracement 78,2% của đợt tăng từ tháng Chín đến tháng Mười một, một mục tiêu phổ biến cho các đợt điều chỉnh, nằm ở mức 1,3818.
Tuy nhiên, cặp tiền này vẫn chưa cho thấy bất kỳ dấu hiệu nào của một sự thay đổi xu hướng tiềm năng. Chỉ số Sức mạnh Tương đối (RSI) 4 giờ đã đạt đến mức quá bán, nhưng các nỗ lực tăng giá vẫn còn yếu ớt cho đến nay. Đường trung bình động hội tụ phân kỳ cho thấy một động lượng tiêu cực mạnh.
Dưới mức hỗ trợ 1,3830 đã đề cập, mục tiêu tiếp theo là mức đáy tháng Tám và tháng Chín, tại 1,3715. Thấp hơn nữa, mức đáy cuối tháng Bảy tại khu vực 1,3570 sẽ là mục tiêu tiếp theo. Các mức kháng cự nằm ở mức hỗ trợ trước đó 1,3925 (mức thấp ngày 4 tháng 12), trước mức cao ngày 4 tháng 12 gần 1,3975 và mức tâm lý 1,4000.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Bảng Anh.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.14% | 0.00% | -0.02% | -0.08% | -0.01% | -0.11% | -0.11% | |
| EUR | 0.14% | 0.15% | 0.11% | 0.06% | 0.14% | 0.03% | 0.04% | |
| GBP | -0.01% | -0.15% | -0.02% | -0.09% | -0.02% | -0.12% | -0.11% | |
| JPY | 0.02% | -0.11% | 0.02% | -0.06% | -0.00% | -0.10% | -0.10% | |
| CAD | 0.08% | -0.06% | 0.09% | 0.06% | 0.07% | -0.04% | -0.02% | |
| AUD | 0.01% | -0.14% | 0.02% | 0.00% | -0.07% | -0.11% | -0.10% | |
| NZD | 0.11% | -0.03% | 0.12% | 0.10% | 0.04% | 0.11% | 0.00% | |
| CHF | 0.11% | -0.04% | 0.11% | 0.10% | 0.02% | 0.10% | -0.01% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).