EUR/USD tiếp tục tăng vào thứ Sáu, giao dịch ở mức 1,1660 tại thời điểm viết bài, sau khi bật lên từ khu vực 1,1640 vào thứ Năm. Những nỗ lực giảm giá vẫn bị hạn chế khi các thị trường chuẩn bị cho một đợt cắt giảm lãi suất 1/4 điểm từ Cục Dự trữ Liên bang vào tuần tới.
Dữ liệu kinh tế được công bố vào thứ Năm cho thấy số đơn yêu cầu trợ cấp thất nghiệp lần đầu của Mỹ giảm bất ngờ trong tuần cuối cùng của tháng 11, mặc dù các con số có thể đã bị biến dạng do kỳ nghỉ Lễ Tạ ơn.
Hơn nữa, số lượng cắt giảm việc làm của Challenger tại Mỹ giảm 53% trong tháng 11, xuống còn 71.321 từ 153.074 trong tháng 10, mặc dù báo cáo cũng cho thấy kế hoạch tuyển dụng vẫn bị đình trệ trong bối cảnh kinh tế không chắc chắn.
Trong lịch trình khu vực đồng euro, ước tính thứ ba về GDP quý 3 và Thay đổi việc làm của cùng kỳ sẽ thu hút sự chú ý trong phiên giao dịch châu Âu, mặc dù trọng tâm chính sẽ là Chỉ số giá Chi tiêu tiêu dùng cá nhân (PCE) của Mỹ tháng Chín bị trì hoãn, thước đo lạm phát cuối cùng trước cuộc họp chính sách tiền tệ của Fed vào tuần tới.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.13% | -0.15% | -0.36% | -0.07% | -0.19% | -0.14% | -0.13% | |
| EUR | 0.13% | -0.02% | -0.23% | 0.06% | -0.06% | -0.01% | 0.00% | |
| GBP | 0.15% | 0.02% | -0.23% | 0.08% | -0.04% | 0.01% | 0.02% | |
| JPY | 0.36% | 0.23% | 0.23% | 0.29% | 0.16% | 0.20% | 0.22% | |
| CAD | 0.07% | -0.06% | -0.08% | -0.29% | -0.13% | -0.08% | -0.06% | |
| AUD | 0.19% | 0.06% | 0.04% | -0.16% | 0.13% | 0.05% | 0.06% | |
| NZD | 0.14% | 0.00% | -0.01% | -0.20% | 0.08% | -0.05% | 0.00% | |
| CHF | 0.13% | -0.00% | -0.02% | -0.22% | 0.06% | -0.06% | -0.01% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).

EUR/USD duy trì xu hướng tăng ngay lập tức, với những nỗ lực giảm giá bị kiềm chế trên mức hỗ trợ đường xu hướng, hiện ở mức 1,1630, trong khi khu vực 1,1670-1,1680 vẫn giữ vững phe đầu cơ giá lên. Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) 4 giờ vẫn ổn định trên mức 50, hiện ở mức 61, mặc dù chỉ báo hội tụ phân kỳ trung bình động (MACD) đã giảm xuống dưới mức 0, cho thấy xu hướng tăng đang mất đà.
Phe đầu cơ giá lên cần vượt qua mức cao của thứ Năm ở mức 1,1682 để mở rộng đà tăng của họ về phía mức cao ngày 17 tháng 10, gần 1,1730, trước mức cao ngày 1 tháng 10, ở mức 1,1778.
Phản ứng giảm giá dưới mức 1,1630 đã đề cập, ngược lại, có thể thu hút phe giảm giá để kiểm tra lại mức đáy hàng tuần ở mức 1,1595. Hơn nữa, các mức đáy ngày 26 và 28 tháng 11 trong khu vực 1,1550-1,1555 sẽ xuất hiện như những mục tiêu tiếp theo.
Euro là đồng tiền của 19 quốc gia Liên minh châu Âu thuộc Khu vực đồng tiền chung châu Âu. Đây là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ hai trên thế giới sau Đô la Mỹ. Năm 2022, đồng tiền này chiếm 31% tổng số giao dịch ngoại hối, với doanh thu trung bình hàng ngày là hơn 2,2 nghìn tỷ đô la một ngày. EUR/USD là cặp tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm ước tính 30% tổng số giao dịch, tiếp theo là EUR/JPY (4%), EUR/GBP (3%) và EUR/AUD (2%).
Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) tại Frankfurt, Đức, là ngân hàng dự trữ của Khu vực đồng tiền chung châu Âu. ECB thiết lập lãi suất và quản lý chính sách tiền tệ. Nhiệm vụ chính của ECB là duy trì sự ổn định giá cả, nghĩa là kiểm soát lạm phát hoặc kích thích tăng trưởng. Công cụ chính của ECB là tăng hoặc giảm lãi suất. Lãi suất tương đối cao - hoặc kỳ vọng lãi suất cao hơn - thường sẽ có lợi cho đồng Euro và ngược lại. Hội đồng quản lý ECB đưa ra quyết định về chính sách tiền tệ tại các cuộc họp được tổ chức tám lần một năm. Các quyết định được đưa ra bởi người đứng đầu các ngân hàng quốc gia Khu vực đồng tiền chung châu Âu và sáu thành viên thường trực, bao gồm Thống đốc ECB, Christine Lagarde.
Dữ liệu lạm phát của Khu vực đồng tiền chung châu Âu, được đo bằng Chỉ số giá tiêu dùng đã cân đối (HICP), là một phép đo kinh tế quan trọng đối với đồng Euro. Nếu lạm phát tăng cao hơn dự kiến, đặc biệt là nếu vượt quá mục tiêu 2% của ECB, ECB buộc phải tăng lãi suất để đưa lạm phát trở lại tầm kiểm soát. Lãi suất tương đối cao so với các mức lãi suất tương đương thường có lợi cho đồng Euro, vì khiến khu vực này trở nên hấp dẫn hơn như một nơi để các nhà đầu tư toàn cầu gửi tiền.
Dữ liệu công bố đánh giá sức khỏe của nền kinh tế và có thể tác động đến đồng Euro. Các chỉ số như GDP, PMI sản xuất và dịch vụ, việc làm và khảo sát tâm lý người tiêu dùng đều có thể ảnh hưởng đến hướng đi của đồng tiền chung. Một nền kinh tế mạnh mẽ là điều tốt cho đồng Euro. Nó không chỉ thu hút nhiều đầu tư nước ngoài hơn mà còn có thể khuyến khích Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) tăng lãi suất, điều này sẽ trực tiếp củng cố đồng Euro. Nếu không, nếu dữ liệu kinh tế yếu, đồng Euro có khả năng giảm. Dữ liệu kinh tế của bốn nền kinh tế lớn nhất trong khu vực đồng euro (Đức, Pháp, Ý và Tây Ban Nha) đặc biệt quan trọng vì chúng chiếm 75% nền kinh tế của Khu vực đồng euro.
Một dữ liệu quan trọng khác được công bố cho đồng Euro là Cán cân thương mại. Chỉ số này đo lường sự khác biệt giữa số tiền một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu và số tiền quốc gia đó chi cho nhập khẩu trong một khoảng thời gian nhất định. Nếu một quốc gia sản xuất hàng xuất khẩu được săn đón nhiều thì đồng tiền của quốc gia đó sẽ tăng giá trị hoàn toàn từ nhu cầu bổ sung được tạo ra từ những người mua nước ngoài muốn mua những hàng hóa này. Do đó, Cán cân thương mại ròng dương sẽ củng cố đồng tiền và ngược lại đối với cán cân âm.