Cặp EUR/USD thu hút một số nhà đầu tư mua vào trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Sáu và phục hồi một phần của đợt giảm giá trong ngày hôm trước từ khu vực 1,1680, hoặc mức cao nhất kể từ ngày 17 tháng 10. Giá giao ngay hiện đang giao dịch quanh mức giữa 1,1600 và vẫn trên đà ghi nhận mức tăng cho tuần thứ hai liên tiếp.
Mặc dù các báo cáo thị trường lao động tích cực của Mỹ được công bố vào thứ Năm, đồng đô la Mỹ (USD) vẫn gặp khó khăn trong việc tận dụng sự phục hồi qua đêm từ mức thấp nhất trong sáu tuần giữa những kỳ vọng ôn hòa từ Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Thực tế, các nhà giao dịch hiện đang định giá khoảng 85% khả năng rằng ngân hàng trung ương Mỹ sẽ cắt giảm chi phí vay mượn một lần nữa vào tuần tới. Điều này, cùng với tâm lý tăng giá cơ bản, được cho là làm suy yếu trạng thái trú ẩn an toàn tương đối của đồng bạc xanh và đóng vai trò là động lực thuận lợi cho cặp EUR/USD.
Ngược lại, đồng tiền chung tiếp tục nhận được hỗ trợ từ sự chấp nhận ngày càng tăng rằng Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) đã hoàn tất việc cắt giảm lãi suất. Những kỳ vọng này đã được xác nhận bởi bình luận của Chủ tịch ECB Christine Lagarde vào đầu tuần này, cho biết rằng ngân hàng trung ương kỳ vọng lạm phát sẽ duy trì gần mức mục tiêu 2% trong những tháng tới. Điều này củng cố lập luận cho việc giữ nguyên chính sách, điều này ủng hộ khả năng tăng giá trong ngắn hạn cho cặp EUR/USD.
Ngay cả từ góc độ kỹ thuật, sự xuất hiện của hoạt động mua mới vào thứ Sáu xác nhận sự bứt phá trong tuần này qua Đường trung bình động đơn giản (SMA) 100 ngày và khẳng định triển vọng tích cực. Tuy nhiên, các nhà giao dịch có thể hạn chế việc đặt cược mạnh mẽ và chọn cách chờ đợi việc công bố Chỉ số Giá Chi tiêu Tiêu dùng Cá nhân (PCE) của Mỹ. Dữ liệu quan trọng này có thể cung cấp manh mối về lộ trình cắt giảm lãi suất của Fed, điều này sẽ cung cấp động lực mới cho đồng đô la và cặp EUR/USD.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê 7 ngày trước. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.50% | -0.72% | -0.81% | -0.57% | -1.30% | -0.80% | -0.23% | |
| EUR | 0.50% | -0.22% | -0.33% | -0.07% | -0.79% | -0.30% | 0.27% | |
| GBP | 0.72% | 0.22% | -0.10% | 0.15% | -0.57% | -0.09% | 0.49% | |
| JPY | 0.81% | 0.33% | 0.10% | 0.24% | -0.49% | 0.00% | 0.58% | |
| CAD | 0.57% | 0.07% | -0.15% | -0.24% | -0.74% | -0.26% | 0.34% | |
| AUD | 1.30% | 0.79% | 0.57% | 0.49% | 0.74% | 0.49% | 1.08% | |
| NZD | 0.80% | 0.30% | 0.09% | -0.00% | 0.26% | -0.49% | 0.58% | |
| CHF | 0.23% | -0.27% | -0.49% | -0.58% | -0.34% | -1.08% | -0.58% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).