Đồng Euro đang phục hồi từ mức thấp nhất trong năm tuần gần 0,8735 vào thứ Năm, khi đồng Bảng mất đà, sau đợt tăng giá vào thứ Tư. Tuy nhiên, cặp tiền tệ này vẫn duy trì xu hướng giảm giá, với các chỉ báo kỹ thuật chỉ ra xu hướng đi xuống và các nhà đầu tư lạc quan về các chi tiết của ngân sách Vương quốc Anh.
Sự kết hợp giữa sự nhẹ nhõm của các nhà đầu tư giữa việc tăng thuế hàng năm 26 tỷ bảng Anh trong ngân sách của Vương quốc Anh để bù đắp thâm hụt tài chính, các ước tính GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) được điều chỉnh tăng cho năm 2025, và các số liệu hoạt động dịch vụ vững chắc của Vương quốc Anh đã khiến đồng Bảng tăng giá trên toàn bộ vào thứ Tư.

Về mặt kỹ thuật, cặp tiền tệ này tiếp tục giao dịch trong kênh giảm giá từ mức cao giữa tháng 11, với các nỗ lực tăng giá có khả năng chỉ mang tính chất điều chỉnh. Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 4 giờ vẫn dưới 40, và chỉ báo hội tụ phân kỳ trung bình động (MACD) đang có xu hướng đi xuống ở mức dưới 0, cho thấy đà giảm giá vừa phải.
Cặp tiền tệ này cố gắng bật lên từ mức Fibonacci retracement 61,8% của đợt tăng giá tháng 10-tháng 11, gần 0,8740, mặc dù phe đầu cơ giá lên đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm sự chấp nhận trên mức 0,8750. Các mức kháng cự chính nằm ở đỉnh của kênh, hiện tại là 0,8785, và các mức cao ngày 2 và 3 tháng 12, trong khu vực 0,8800.
Về phía giảm, mức thấp của thứ Tư tại 0,8737 vẫn ở khoảng cách ngắn. Thấp hơn nữa, các mục tiêu là mức thấp ngày 27 tháng 10, tại 0,8720 và mức Fibonacci retracement 78,2%, gần 0,8710.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.69% | -0.80% | -0.77% | -0.13% | -1.03% | -0.75% | -0.44% | |
| EUR | 0.69% | -0.10% | -0.11% | 0.57% | -0.34% | -0.07% | 0.25% | |
| GBP | 0.80% | 0.10% | 0.25% | 0.67% | -0.24% | 0.04% | 0.36% | |
| JPY | 0.77% | 0.11% | -0.25% | 0.66% | -0.25% | 0.03% | 0.34% | |
| CAD | 0.13% | -0.57% | -0.67% | -0.66% | -0.94% | -0.61% | -0.31% | |
| AUD | 1.03% | 0.34% | 0.24% | 0.25% | 0.94% | 0.27% | 0.59% | |
| NZD | 0.75% | 0.07% | -0.04% | -0.03% | 0.61% | -0.27% | 0.32% | |
| CHF | 0.44% | -0.25% | -0.36% | -0.34% | 0.31% | -0.59% | -0.32% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).