Cặp GBP/JPY giao dịch với xu hướng tích cực trong ngày thứ hai liên tiếp vào thứ Tư và tăng trở lại trên mức 206,00 trong thời gian đầu của phiên giao dịch châu Âu. Giá giao ngay có vẻ như đang xây dựng trên đà phục hồi qua đêm từ vùng lân cận mức thấp nhất trong một tuần, đã chạm vào hôm thứ Hai, mặc dù sự kết hợp của các lực phân kỳ đảm bảo một số thận trọng cho các nhà giao dịch lạc quan.
Đồng bảng Anh (GBP) nhận được một số hỗ trợ từ việc kết thúc sự không chắc chắn xung quanh ngân sách Vương quốc Anh và một đô la Mỹ (USD) yếu hơn. Điều này, ngược lại, được coi là một yếu tố chính đóng vai trò như một luồng gió thuận lợi cho cặp GBP/JPY. Tuy nhiên, những kỳ vọng vững chắc rằng Ngân hàng trung ương Anh (BoE) sẽ cắt giảm lãi suất vào cuối tháng này, trong bối cảnh lạm phát giảm và thị trường lao động hạ nhiệt, đã ngăn cản các phe đầu cơ giá lên GBP đặt cược mạnh mẽ.
Đồng yên Nhật (JPY), mặt khác, tiếp tục hoạt động tốt hơn tương đối nhờ vào triển vọng diều hâu của Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) và hạn chế cặp GBP/JPY. Thực tế, Thống đốc BoJ Kazuo Ueda đã nói vào thứ Ba rằng khả năng các dự báo kinh tế và giá của ngân hàng trung ương được đáp ứng đang gia tăng. Điều này được coi là tín hiệu mạnh mẽ nhất cho thấy các điều kiện cho một đợt tăng lãi suất đang dần hình thành và củng cố JPY.
Ngoài ra, những bất ổn địa chính trị dai dẳng xuất phát từ cuộc chiến kéo dài giữa Nga và Ukraine và nguy cơ leo thang xung đột hơn nữa có lợi cho vị thế nơi trú ẩn an toàn của JPY. Điều này càng đảm bảo sự thận trọng trước khi định vị cho bất kỳ động thái tăng giá có ý nghĩa nào đối với cặp GBP/JPY. Các nhà giao dịch hiện đang mong chờ việc công bố chỉ số PMI Dịch vụ cuối cùng của Vương quốc Anh, điều này có thể ảnh hưởng đến GBP và cung cấp động lực mới.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê 7 ngày trước. Đồng Yên Nhật mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.74% | -0.67% | -0.36% | -0.98% | -1.79% | -2.32% | -0.81% | |
| EUR | 0.74% | 0.07% | 0.36% | -0.25% | -1.07% | -1.59% | -0.07% | |
| GBP | 0.67% | -0.07% | 0.33% | -0.31% | -1.13% | -1.65% | -0.14% | |
| JPY | 0.36% | -0.36% | -0.33% | -0.62% | -1.43% | -1.96% | -0.44% | |
| CAD | 0.98% | 0.25% | 0.31% | 0.62% | -0.82% | -1.36% | 0.17% | |
| AUD | 1.79% | 1.07% | 1.13% | 1.43% | 0.82% | -0.54% | 1.01% | |
| NZD | 2.32% | 1.59% | 1.65% | 1.96% | 1.36% | 0.54% | 1.56% | |
| CHF | 0.81% | 0.07% | 0.14% | 0.44% | -0.17% | -1.01% | -1.56% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).