NZD/USD giao dịch cao hơn một chút quanh mức 0,5740 vào thứ Ba tại thời điểm viết bài, tăng 0,20% trong ngày. Cặp tiền này được hưởng lợi từ áp lực giảm giá mới đối với đồng đô la Mỹ (USD), vẫn yếu khi kỳ vọng gia tăng về việc nới lỏng chính sách tiền tệ hơn nữa từ Cục Dự trữ Liên bang (Fed) vào tháng 12.
Các nhà đầu tư ngày càng đặt cược vào một đợt cắt giảm lãi suất bổ sung tại cuộc họp chính sách cuối cùng của Fed trong năm. Theo công cụ CME FedWatch, các thị trường gán gần 87% khả năng cho việc cắt giảm 25 điểm cơ bản, một động thái được củng cố bởi các chỉ số kinh tế Mỹ gần đây yếu hơn và áp lực lạm phát vẫn được kiểm soát. Triển vọng này gây áp lực lên đồng bạc xanh và hỗ trợ cho cặp tiền này.
Về phía New Zealand, Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ) đã cắt giảm lãi suất cơ bản (OCR) xuống 25 điểm cơ bản còn 2,25% vào tuần trước, nhưng các nhà hoạch định chính sách đồng thời đã chỉ ra rằng chu kỳ nới lỏng có thể đã kết thúc. Ngân hàng trung ương đã nhấn mạnh những dấu hiệu sớm của sự ổn định trong nền kinh tế, giảm bớt nhu cầu cắt giảm thêm và cung cấp một số hỗ trợ cho đồng đô la New Zealand (NZD) so với USD.
Nhìn về phía trước, các nhà giao dịch đang tập trung vào dữ liệu Trung Quốc sắp tới, đặc biệt là Chỉ số Nhà quản trị Mua hàng Dịch vụ RatingDog (PMI) dự kiến vào thứ Tư. Thị trường kỳ vọng một sự chậm lại nhẹ xuống 52 trong tháng 11 từ mức 52,6 trong tháng 10. Tuy nhiên, một số liệu yếu hơn mong đợi có thể gây áp lực lên NZD, thường hoạt động như một proxy cho động lực kinh tế Trung Quốc do mối liên kết thương mại mạnh mẽ của New Zealand với Trung Quốc.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la New Zealand mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.02% | 0.09% | 0.28% | -0.16% | -0.38% | -0.20% | -0.05% | |
| EUR | -0.02% | 0.08% | 0.25% | -0.18% | -0.40% | -0.22% | -0.07% | |
| GBP | -0.09% | -0.08% | 0.16% | -0.25% | -0.49% | -0.29% | -0.14% | |
| JPY | -0.28% | -0.25% | -0.16% | -0.44% | -0.66% | -0.49% | -0.33% | |
| CAD | 0.16% | 0.18% | 0.25% | 0.44% | -0.22% | -0.05% | 0.11% | |
| AUD | 0.38% | 0.40% | 0.49% | 0.66% | 0.22% | 0.18% | 0.33% | |
| NZD | 0.20% | 0.22% | 0.29% | 0.49% | 0.05% | -0.18% | 0.15% | |
| CHF | 0.05% | 0.07% | 0.14% | 0.33% | -0.11% | -0.33% | -0.15% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).