Đồng đô la Mỹ vẫn gần như không thay đổi quanh mức 0,8050 vào thứ Ba sau khi dao động giữa 0,8070 và 0,8000 trong hai ngày giao dịch trước đó. Xu hướng ngay lập tức vẫn là giảm giá, từ mức cao 0,8100, nhưng các bóng dài trên biểu đồ hàng ngày cho thấy một thị trường không quyết đoán, và các chỉ báo kỹ thuật hỗ trợ quan điểm đó.
Dữ liệu kinh tế vĩ mô của Mỹ được công bố vào thứ Hai không hỗ trợ cho đồng đô la Mỹ (USD). Hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực sản xuất đã giảm trong tháng thứ chín liên tiếp, tạo thêm áp lực lên Cục Dự trữ Liên bang Mỹ để cắt giảm lãi suất thêm. Tuy nhiên, tâm lý thị trường tươi sáng hơn vào thứ Ba đang gây áp lực lên CHF và cung cấp một số hỗ trợ cho đồng đô la Mỹ.

Cặp USD/CHF giao dịch ở mức 0,8044, gần như không thay đổi trên biểu đồ hàng ngày. Chỉ báo Phân kỳ hội tụ trung bình động (MACD) đã chuyển sang tích cực một cách nhẹ nhàng và giữ quanh đường 0, cho thấy đà tăng giá tạm thời khi đường MACD vượt lên trên đường tín hiệu. Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) vẫn dao động quanh đường 50, cho thấy thiếu một xu hướng rõ ràng.
Sự điều chỉnh của cặp tiền này từ khu vực 0,8100 đã tìm thấy hỗ trợ tại mức tâm lý 0,0800, ngay trên mức Fibonacci retracement 50% của xu hướng tăng giữa tháng 11 và mức thấp ngày 19 tháng 11, tại 0,7985. Xuống dưới, mục tiêu là mức thấp ngày 18 tháng 11, gần 0,7935.
Ở phía tăng điểm, mức 0,8070 đã đề cập (mức thấp ngày 28 tháng 11) cần phải nhường chỗ để chuyển trọng tâm trở lại mức cao ngày 23 và 25 tháng 11, tại khu vực 0,8100 trước đỉnh tháng 8, tại 0,8130.
(Phân tích kỹ thuật của câu chuyện này được viết với sự trợ giúp của một công cụ AI)
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.02% | 0.07% | 0.33% | 0.07% | -0.12% | 0.16% | -0.04% | |
| EUR | 0.02% | 0.10% | 0.36% | 0.09% | -0.10% | 0.18% | -0.01% | |
| GBP | -0.07% | -0.10% | 0.25% | -0.01% | -0.21% | 0.09% | -0.11% | |
| JPY | -0.33% | -0.36% | -0.25% | -0.27% | -0.45% | -0.18% | -0.37% | |
| CAD | -0.07% | -0.09% | 0.00% | 0.27% | -0.19% | 0.09% | -0.10% | |
| AUD | 0.12% | 0.10% | 0.21% | 0.45% | 0.19% | 0.28% | 0.08% | |
| NZD | -0.16% | -0.18% | -0.09% | 0.18% | -0.09% | -0.28% | -0.20% | |
| CHF | 0.04% | 0.01% | 0.11% | 0.37% | 0.10% | -0.08% | 0.20% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).