EUR/JPY giao dịch thấp hơn quanh mức 180,50 vào thứ Hai tại thời điểm viết bài, giảm 0,35% trong ngày. Di chuyển này phản ánh sự củng cố rõ rệt của đồng yên Nhật (JPY) sau những bình luận mới từ Thống đốc Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) Kazuo Ueda, điều này đã hồi sinh kỳ vọng về việc tăng lãi suất chính sách sắp xảy ra.
Ueda nhấn mạnh rằng Ngân hàng Trung ương Nhật Bản sẽ sẵn sàng tăng lãi suất nếu nền kinh tế và lạm phát tiếp tục phát triển như mong đợi, lưu ý rằng xác suất của kịch bản cơ bản cho tăng trưởng và giá cả "đang dần tăng lên". Những nhận xét này đã đẩy lợi suất trái phiếu chính phủ Nhật Bản lên mức cao nhất trong nhiều năm và củng cố kỳ vọng về việc tăng lãi suất.
Triển vọng bình thường hóa tiền tệ này càng thu hẹp khoảng cách lợi suất giữa Nhật Bản và các nền kinh tế lớn khác, hỗ trợ cơ học cho đồng yên Nhật và gây áp lực lên EUR/JPY. Một tâm lý thận trọng trên thị trường chứng khoán cũng đang thúc đẩy nhu cầu trú ẩn an toàn, điều này có lợi cho JPY.
Ở phía châu Âu, đồng euro (EUR) vẫn được hỗ trợ bởi quan điểm rộng rãi rằng Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) đã hoàn thành chu kỳ cắt giảm lãi suất. Chủ tịch ECB Christine Lagarde gần đây đã tuyên bố rằng chi phí vay hiện đang ở "mức hợp lý", trong khi các thành viên khác của Hội đồng Quản trị, như Joachim Nagel, bày tỏ sự thoải mái với lập trường chính sách hiện tại. Tuy nhiên, sự hỗ trợ này vẫn khiêm tốn so với động lực mạnh mẽ hơn từ đồng yên Nhật.
Các nhà đầu tư hiện sẽ tập trung vào việc công bố lạm phát khu vực Euro vào thứ Ba thông qua Chỉ số Giá tiêu dùng Hài hòa (HICP). Thị trường dự kiến HICP chính sẽ tăng 2,2% so với cùng kỳ năm ngoái trong tháng 11, trong khi HICP lõi được dự đoán sẽ tăng 2,5%. Một số liệu nóng hơn mong đợi có thể mang lại một số hỗ trợ cho đồng euro bằng cách củng cố khả năng tạm dừng chính sách kéo dài ở khu vực Euro.
Tuy nhiên, trong ngắn hạn, động lực vẫn nghiêng về phía đồng yên Nhật, được hỗ trợ bởi các tín hiệu lặp đi lặp lại từ Ngân hàng Trung ương Nhật Bản chỉ ra rằng giai đoạn thắt chặt đang đến gần. Do đó, EUR/JPY vẫn giữ thiên hướng giảm giá miễn là các nhà đầu tư tiếp tục ưa chuộng JPY trong bối cảnh bình thường hóa dự kiến ở Nhật Bản và môi trường thị trường nói chung thận trọng.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Bảng Anh.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.23% | 0.11% | -0.64% | 0.07% | -0.02% | 0.08% | -0.06% | |
| EUR | 0.23% | 0.34% | -0.34% | 0.30% | 0.22% | 0.31% | 0.17% | |
| GBP | -0.11% | -0.34% | -0.66% | -0.04% | -0.12% | -0.03% | -0.17% | |
| JPY | 0.64% | 0.34% | 0.66% | 0.65% | 0.56% | 0.65% | 0.50% | |
| CAD | -0.07% | -0.30% | 0.04% | -0.65% | -0.09% | 0.00% | -0.14% | |
| AUD | 0.02% | -0.22% | 0.12% | -0.56% | 0.09% | 0.09% | -0.05% | |
| NZD | -0.08% | -0.31% | 0.03% | -0.65% | -0.01% | -0.09% | -0.14% | |
| CHF | 0.06% | -0.17% | 0.17% | -0.50% | 0.14% | 0.05% | 0.14% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).