USD/CAD giảm nhẹ sau hai ngày tăng, giao dịch quanh mức 1,4090 trong những giờ đầu của phiên giao dịch châu Âu vào thứ Sáu. Cấu trúc kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày phản ánh xu hướng tăng liên tục, với cặp tiền này vẫn nằm trong mô hình kênh tăng của nó. Chỉ báo sức mạnh tương đối 14 ngày (RSI) ở mức 59,33 vẫn ở trên đường giữa 50, chỉ ra xu hướng tăng vững chắc nhưng có kiểm soát.
Đà tăng ngắn hạn duy trì xu hướng tăng khi cặp USD/CAD nằm trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày. Đường trung bình 9 ngày đã tăng trở lại, giữ cho các đợt thoái lui trong ngắn hạn không sâu. Đường EMA 9 ngày đứng trên đường EMA 50 ngày, củng cố cấu trúc tăng giá miễn là các đợt giảm vẫn được kiểm soát.
Cặp USD/CAD có thể kiểm tra mức tâm lý 1,4100, tiếp theo là mức cao nhất trong bảy tháng là 1,4140, đạt được vào ngày 5 tháng 11. Các bước tiến xa hơn trên mức này sẽ dẫn đến việc cặp tiền kiểm tra ranh giới trên của kênh tăng tại 1,4210.
Mặt khác, mức hỗ trợ ban đầu xuất hiện tại đường EMA 9 ngày ở mức 1,4053, phù hợp với ranh giới dưới của kênh tăng quanh mức tâm lý 1,4050. Hỗ trợ thêm nằm tại đường EMA 50 ngày ở mức 1,3978.
Sự giảm tiếp theo dưới đường EMA 50 ngày sẽ làm yếu đi xu hướng tăng và tạo áp lực giảm đối với cặp USD/CAD để điều chỉnh quanh mức thấp nhất trong ba tháng là 1,3721, ghi nhận vào ngày 7 tháng 8.

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Canada mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.17% | -0.12% | -0.41% | -0.05% | -0.08% | -0.27% | -0.30% | |
| EUR | 0.17% | 0.05% | -0.27% | 0.12% | 0.09% | -0.09% | -0.13% | |
| GBP | 0.12% | -0.05% | -0.33% | 0.07% | 0.03% | -0.15% | -0.18% | |
| JPY | 0.41% | 0.27% | 0.33% | 0.41% | 0.37% | 0.17% | 0.16% | |
| CAD | 0.05% | -0.12% | -0.07% | -0.41% | -0.04% | -0.23% | -0.25% | |
| AUD | 0.08% | -0.09% | -0.03% | -0.37% | 0.04% | -0.19% | -0.22% | |
| NZD | 0.27% | 0.09% | 0.15% | -0.17% | 0.23% | 0.19% | -0.03% | |
| CHF | 0.30% | 0.13% | 0.18% | -0.16% | 0.25% | 0.22% | 0.03% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Canada từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CAD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
(Phân tích kỹ thuật của câu chuyện này được viết với sự trợ giúp của một công cụ AI.)