EUR/JPY kéo dài chuỗi thắng của mình trong phiên thứ năm liên tiếp, giao dịch gần mức cao nhất mọi thời đại mới là 179,82 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Năm. Cặp tiền này đã vượt qua ngưỡng kháng cự trên của mô hình nêm tăng, báo hiệu áp lực mua mạnh mẽ và một sự bứt phá tăng giá.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày được đặt thấp hơn một chút so với mốc 70, củng cố xu hướng tăng giá. Tuy nhiên, một động thái vượt qua 70 sẽ chỉ ra các điều kiện mua quá mức và làm tăng khả năng điều chỉnh giảm trong ngắn hạn. Cặp EUR/JPY cho thấy động lực ngắn hạn mạnh mẽ hơn, tăng lên trên Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày.
Ở phía tăng, cặp EUR/JPY có thể đạt mức cao kỷ lục mới gần mức tâm lý 180,00, tiếp theo là một mức quan trọng khác là 182,00 trong bối cảnh xu hướng tăng giá vẫn tiếp diễn.
Sự thoái lui về phía nêm tăng sẽ phục hồi mô hình giảm giá và khiến cặp EUR/JPY kiểm tra mức tâm lý 179,00, tiếp theo là EMA 9 ngày ở mức 178,30. Việc giảm thêm xuống dưới mức này sẽ làm giảm động lực giá ngắn hạn và khiến cặp tiền này kiểm tra ranh giới giảm dần của nêm tăng quanh mức 176,70, tiếp theo là EMA 50 ngày ở mức 175,83.

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.21% | -0.07% | -0.05% | -0.08% | -0.58% | -0.21% | -0.28% | |
| EUR | 0.21% | 0.14% | 0.16% | 0.13% | -0.36% | 0.00% | -0.07% | |
| GBP | 0.07% | -0.14% | 0.04% | -0.01% | -0.51% | -0.14% | -0.21% | |
| JPY | 0.05% | -0.16% | -0.04% | -0.05% | -0.55% | -0.21% | -0.25% | |
| CAD | 0.08% | -0.13% | 0.00% | 0.05% | -0.49% | -0.12% | -0.20% | |
| AUD | 0.58% | 0.36% | 0.51% | 0.55% | 0.49% | 0.37% | 0.31% | |
| NZD | 0.21% | -0.01% | 0.14% | 0.21% | 0.12% | -0.37% | -0.08% | |
| CHF | 0.28% | 0.07% | 0.21% | 0.25% | 0.20% | -0.31% | 0.08% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).