USD/JPY đã quay lại mức 154,40 trong phiên giao dịch châu Âu vào thứ Ba, mức cao nhất được ghi nhận trong gần chín tháng. Cặp tiền này thể hiện sức mạnh khi đồng yên Nhật (JPY) phải đối mặt với áp lực bán trong bối cảnh hy vọng về việc tăng lãi suất của Ngân hàng trung ương Nhật Bản (BoJ) trong thời gian tới đang giảm dần.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Yên Nhật là yếu nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.08% | 0.35% | 0.15% | 0.11% | 0.25% | 0.04% | -0.35% | |
| EUR | 0.08% | 0.43% | 0.23% | 0.19% | 0.33% | 0.14% | -0.26% | |
| GBP | -0.35% | -0.43% | -0.20% | -0.24% | -0.12% | -0.31% | -0.69% | |
| JPY | -0.15% | -0.23% | 0.20% | -0.04% | 0.11% | -0.12% | -0.49% | |
| CAD | -0.11% | -0.19% | 0.24% | 0.04% | 0.15% | -0.07% | -0.45% | |
| AUD | -0.25% | -0.33% | 0.12% | -0.11% | -0.15% | -0.21% | -0.65% | |
| NZD | -0.04% | -0.14% | 0.31% | 0.12% | 0.07% | 0.21% | -0.38% | |
| CHF | 0.35% | 0.26% | 0.69% | 0.49% | 0.45% | 0.65% | 0.38% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Vào thứ Hai, Takuji Aida của Nhật Bản, cố vấn kinh tế cho Thủ tướng (PM) Sanae Takaichi, đã cảnh báo rằng việc BoJ "tăng lãi suất vào tháng 12" sẽ là "rủi ro". Aida cho biết, "Sẽ khả thi hơn nếu BoJ tăng lãi suất vào tháng 1, nếu họ có thể dự đoán nền kinh tế đạt được tăng trưởng vững chắc trong tài khóa 2026."
Hy vọng giảm tốc về việc BoJ tăng lãi suất thêm đã đè nặng lên đồng yên Nhật.
Các nhà tham gia thị trường tài chính đã nghi ngờ về việc BoJ thắt chặt chính sách tiền tệ hơn nữa kể từ khi Sanae Takaichi được bầu làm Thủ tướng Nhật Bản. Bà đã được quan sát theo đuổi các nguyên tắc kinh tế của cựu Thủ tướng Shinzo Abe, điều này có lợi cho việc chi tiêu công cao hơn.
Trong thời gian tới, các nhà đầu tư sẽ tập trung vào dữ liệu Chỉ số giá sản xuất (PPI) cho tháng 10, sẽ được công bố vào thứ Sáu.
Trong khi đó, Đô la Mỹ (USD) giao dịch giảm nhẹ, với Chỉ số Đô la Mỹ (DXY) giảm xuống gần 99,55 trong phiên giao dịch châu Âu. Chỉ số USD đang giao dịch đi ngang sau khi dự luật tài trợ của chính phủ được Thượng viện Hoa Kỳ phê duyệt, hiện đã được chuyển đến Hạ viện.
Trong thời gian tới, các nhà đầu tư sẽ tập trung vào một loạt các dữ liệu kinh tế của Mỹ đã bị hoãn lại do chính phủ đóng cửa. Các dữ liệu kinh tế này sẽ ảnh hưởng đến kỳ vọng của thị trường về triển vọng chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang (Fed).
Đô la Mỹ (USD) là tiền tệ chính thức của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ và là tiền tệ 'trên thực tế' của một số lượng đáng kể các quốc gia khác nơi nó được lưu hành cùng với tiền giấy địa phương. Đây là loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm hơn 88% tổng doanh thu ngoại hối toàn cầu, tương đương trung bình 6,6 nghìn tỷ đô la giao dịch mỗi ngày, theo dữ liệu từ năm 2022. Sau Thế chiến thứ hai, USD đã thay thế Bảng Anh trở thành đồng tiền dự trữ của thế giới. Trong phần lớn lịch sử của mình, Đô la Mỹ được hỗ trợ bởi Vàng, cho đến khi Thỏa thuận Bretton Woods năm 1971 khi Bản vị Vàng không còn nữa.
Yếu tố quan trọng nhất tác động đến giá trị của đồng đô la Mỹ là chính sách tiền tệ, được định hình bởi Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Fed có hai nhiệm vụ: đạt được sự ổn định giá cả (kiểm soát lạm phát) và thúc đẩy việc làm đầy đủ. Công cụ chính của Fed để đạt được hai mục tiêu này là điều chỉnh lãi suất. Khi giá cả tăng quá nhanh và lạm phát cao hơn mục tiêu 2% của Fed, Fed sẽ tăng lãi suất, điều này giúp giá trị của đồng đô la Mỹ tăng. Khi lạm phát giảm xuống dưới 2% hoặc Tỷ lệ thất nghiệp quá cao, Fed có thể hạ lãi suất, điều này gây áp lực lên đồng bạc xanh.
Trong những tình huống cực đoan, Cục Dự trữ Liên bang cũng có thể in thêm Đô la và ban hành nới lỏng định lượng (QE). QE là quá trình mà Fed tăng đáng kể dòng tín dụng trong một hệ thống tài chính bế tắc. Đây là một biện pháp chính sách không chuẩn được sử dụng khi tín dụng đã cạn kiệt vì các ngân hàng sẽ không cho nhau vay (vì sợ bên đối tác vỡ nợ). Đây là biện pháp cuối cùng khi việc chỉ đơn giản là hạ lãi suất không có khả năng đạt được kết quả cần thiết. Đây là vũ khí được Fed lựa chọn để chống lại cuộc khủng hoảng tín dụng xảy ra trong cuộc Đại khủng hoảng tài chính năm 2008. Nó liên quan đến việc Fed in thêm Đô la và sử dụng chúng để mua trái phiếu chính phủ Hoa Kỳ chủ yếu từ các tổ chức tài chính. QE thường dẫn đến đồng Đô la Mỹ yếu hơn.
Thắt chặt định lượng (QT) là quá trình ngược lại trong đó Cục Dự trữ Liên bang ngừng mua trái phiếu từ các tổ chức tài chính và không tái đầu tư vốn từ các trái phiếu mà họ nắm giữ đến hạn vào các giao dịch mua mới. Thông thường, điều này có lợi cho đồng đô la Mỹ.