EUR/JPY tăng điểm trong phiên giao dịch thứ hai liên tiếp, giao dịch quanh mức 178,10, cao hơn hơn 0,25%, trong giờ giao dịch đầu tiên ở châu Âu vào thứ Hai. Đà tăng giá ngắn hạn mạnh hơn khi cặp tiền tệ này nằm trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày. Thêm vào đó, chỉ báo sức mạnh tương đối 14 ngày (RSI) vẫn duy trì trên mốc 50, cho thấy xu hướng tăng giá đang được củng cố.
Cặp EUR/JPY có thể nhắm đến mức quan trọng 178,50, tiếp theo là mức cao nhất mọi thời đại 178,82, đạt được vào ngày 30 tháng 10. Việc phá vỡ thành công mức này sẽ mở ra cơ hội cho cặp tiền tệ khám phá khu vực quanh mức tâm lý 180,00.
Về phía giảm, mức hỗ trợ ngay lập tức xuất hiện tại mức tâm lý 178,00, tiếp theo là EMA chín ngày ở mức 177,33. Việc phá vỡ dưới mức này sẽ làm yếu đi đà tăng giá ngắn hạn và khiến cặp EUR/JPY kiểm tra đường xu hướng tăng xung quanh 176,40, tiếp theo là EMA 50 ngày ở mức 175,39.
Những đợt giảm thêm dưới khu vực hỗ trợ quan trọng này sẽ gây ra sự xuất hiện của xu hướng giảm giá và tạo áp lực giảm lên cặp EUR/JPY để điều chỉnh quanh mức thấp nhất trong hai tháng 172,14, được ghi nhận vào ngày 9 tháng 9.

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.01% | 0.05% | 0.39% | -0.10% | -0.52% | -0.09% | 0.07% | |
| EUR | -0.01% | 0.04% | 0.39% | -0.11% | -0.52% | -0.10% | 0.06% | |
| GBP | -0.05% | -0.04% | 0.39% | -0.16% | -0.57% | -0.14% | 0.03% | |
| JPY | -0.39% | -0.39% | -0.39% | -0.48% | -0.90% | -0.48% | -0.31% | |
| CAD | 0.10% | 0.11% | 0.16% | 0.48% | -0.42% | 0.00% | 0.18% | |
| AUD | 0.52% | 0.52% | 0.57% | 0.90% | 0.42% | 0.42% | 0.60% | |
| NZD | 0.09% | 0.10% | 0.14% | 0.48% | 0.00% | -0.42% | 0.17% | |
| CHF | -0.07% | -0.06% | -0.03% | 0.31% | -0.18% | -0.60% | -0.17% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).