EUR/JPY giảm hơn 0,25% sau khi giữ nguyên trong phiên trước, giao dịch quanh mức 176,80 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Ba. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy khả năng chuyển hướng giảm giá khi cặp tiền tệ này đã di chuyển xuống dưới giới hạn dưới của mô hình kênh tăng. Các nhà giao dịch đang chờ đợi hành động giá tiếp theo để xác nhận xu hướng giảm trong khi vẫn thận trọng với khả năng bẫy gấu.
Động lực giá ngắn hạn yếu hơn khi cặp EUR/JPY nằm dưới đường EMA 9 ngày. Tuy nhiên, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày đang giảm về mốc 50, cho thấy sự yếu đi của xu hướng tăng, mặc dù vẫn còn hoạt động. Sự giảm tiếp theo có khả năng sẽ cung cấp xác nhận giảm giá.
Việc phá vỡ thành công dưới vùng hỗ trợ hợp lưu quanh mức tâm lý 177,00 sẽ gây ra sự xuất hiện của xu hướng giảm và tạo áp lực giảm đối với cặp EUR/JPY để kiểm tra đường EMA 50 ngày gần 175,06, phù hợp với mức hỗ trợ quan trọng 175,00. Sự giảm tiếp theo dưới vùng hỗ trợ quan trọng này sẽ củng cố xu hướng giảm và khiến cặp tiền tệ này di chuyển quanh vùng thấp nhất trong chín tuần là 172,14, được ghi nhận vào ngày 9 tháng 9.
Về phía tăng, cặp EUR/JPY có thể kiểm tra rào cản ngay lập tức của đường EMA 9 ngày tại 177,29 để quay trở lại kênh tăng, có khả năng phục hồi xu hướng tăng và mở đường hướng tới mức cao nhất mọi thời đại 178,82, đạt được vào ngày 30 tháng 10. Việc vượt qua thành công khu vực kháng cự hợp lưu này sẽ hỗ trợ cặp tiền tệ này khám phá vùng quanh giới hạn trên của kênh tăng khoảng 185,10.

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro là yếu nhất so với Đồng Yên Nhật.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.07% | 0.53% | -0.43% | 0.08% | 0.54% | 0.68% | 0.00% | |
| EUR | -0.07% | 0.47% | -0.51% | 0.02% | 0.48% | 0.62% | -0.06% | |
| GBP | -0.53% | -0.47% | -0.98% | -0.44% | 0.01% | 0.15% | -0.53% | |
| JPY | 0.43% | 0.51% | 0.98% | 0.55% | 1.00% | 1.14% | 0.46% | |
| CAD | -0.08% | -0.02% | 0.44% | -0.55% | 0.46% | 0.59% | -0.08% | |
| AUD | -0.54% | -0.48% | -0.01% | -1.00% | -0.46% | 0.14% | -0.53% | |
| NZD | -0.68% | -0.62% | -0.15% | -1.14% | -0.59% | -0.14% | -0.68% | |
| CHF | -0.01% | 0.06% | 0.53% | -0.46% | 0.08% | 0.53% | 0.68% | 
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).