EUR/JPY dừng chuỗi thắng liên tiếp năm ngày, giao dịch quanh mức 177,20 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Ba. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng tăng hiện tại khi cặp tiền tệ di chuyển trong mô hình kênh tăng.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày đã rút lui từ khu vực gần mức 70, báo hiệu một động thái điều chỉnh giảm đang diễn ra. Tuy nhiên, nó vẫn ở trên mức 50, cho thấy xu hướng tăng tổng thể vẫn tồn tại. Đà giá ngắn hạn mạnh hơn khi cặp EUR/JPY vẫn ở trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày.
Ở phía tăng, cặp EUR/JPY có thể nhắm tới mức cao nhất mọi thời đại 178,23, được ghi nhận vào ngày 27 tháng 10. Những bước tiến tiếp theo sẽ hỗ trợ cặp tiền tệ khám phá khu vực quanh ranh giới trên của kênh tăng khoảng 183,20.
Cặp EUR/JPY có thể kiểm tra hỗ trợ chính tại mức tâm lý 177,00, tiếp theo là vùng hỗ trợ hợp lưu quanh EMA chín ngày 176,91 và ranh giới dưới của kênh tăng khoảng 176,60. Việc phá vỡ dưới vùng hỗ trợ hợp lưu này sẽ làm suy yếu đà tăng ngắn hạn, có khả năng tạo áp lực giảm đối với cặp tiền tệ hướng tới khu vực EMA 50 ngày gần 174,53.
Những giảm sâu hơn dưới EMA 50 ngày sẽ làm yếu đà giá trung hạn và khiến cặp EUR/JPY kiểm tra mức đáy bảy tuần 172,14, được ghi nhận vào ngày 9 tháng 9.

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro là yếu nhất so với Đồng Yên Nhật.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.10% | 0.05% | -0.52% | 0.06% | 0.09% | 0.02% | -0.12% | |
| EUR | 0.10% | 0.15% | -0.44% | 0.16% | 0.19% | 0.09% | -0.02% | |
| GBP | -0.05% | -0.15% | -0.57% | 0.00% | 0.04% | -0.03% | -0.17% | |
| JPY | 0.52% | 0.44% | 0.57% | 0.58% | 0.63% | 0.55% | 0.40% | |
| CAD | -0.06% | -0.16% | -0.01% | -0.58% | 0.04% | -0.04% | -0.18% | |
| AUD | -0.09% | -0.19% | -0.04% | -0.63% | -0.04% | -0.07% | -0.21% | |
| NZD | -0.02% | -0.09% | 0.03% | -0.55% | 0.04% | 0.07% | -0.14% | |
| CHF | 0.12% | 0.02% | 0.17% | -0.40% | 0.18% | 0.21% | 0.14% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).