Cặp AUD/USD tăng nhẹ lên gần 0,6605 trong phiên giao dịch châu Âu vào thứ Sáu. Cặp đồng Úc tăng lên khi đồng đô la Úc (AUD) tăng lên giữa bối cảnh giảm bớt kỳ vọng hỗ trợ cắt giảm lãi suất của Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) trong cuộc họp chính sách vào tháng 11.
Theo báo cáo của Reuters, các hợp đồng tương lai hiện cho thấy khoảng 45% khả năng RBA sẽ cắt giảm Lãi suất Tiền mặt Chính thức (OCR) 25 điểm cơ bản (bps) trong cuộc họp chính sách tháng 11.
Kỳ vọng ôn hòa của RBA đã giảm bớt khi áp lực lạm phát trong nền kinh tế Úc chứng tỏ là dai dẳng. "Các thành phần của chỉ số CPI hàng tháng cao hơn một chút so với dự kiến, và lạm phát không đang chạy trốn," Thống đốc RBA Michele Bullock cho biết tại một cuộc họp báo sau cuộc họp vào cuối tháng 9.
Các nhà phân tích tại ANZ cũng đã hạ thấp quan điểm về việc cắt giảm lãi suất của RBA trong cuộc họp chính sách vào tháng tới.
Trong khi đó, đồng đô la Mỹ (USD) vẫn đang chịu áp lực giữa bối cảnh chính phủ Mỹ đóng cửa và thị trường lao động yếu đi. Việc đóng cửa một phần của chính phủ Mỹ đã dẫn đến việc ngừng phát hành các dữ liệu kinh tế quan trọng, bao gồm Bảng lương phi nông nghiệp (NFP) cho tháng 9 dự kiến sẽ được công bố vào thứ Sáu.
Khối lượng công việc tại Mỹ giảm đã thúc đẩy suy đoán về nhiều đợt cắt giảm lãi suất hơn từ Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) trong phần còn lại của năm.
Theo công cụ CME FedWatch, các nhà giao dịch gần như đã hoàn toàn định giá một đợt cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản (bps) từ Fed trong cuộc họp chính sách vào cuối tháng này. Các nhà giao dịch cũng thấy 87% khả năng Fed sẽ cắt giảm lãi suất với quy mô tương tự trong cuộc họp tháng 12.
Điều kiện thị trường lao động là yếu tố chính để đánh giá sức khỏe của nền kinh tế và do đó là động lực chính cho việc định giá tiền tệ. Việc làm cao hoặc thất nghiệp thấp có tác động tích cực đến chi tiêu của người tiêu dùng và do đó là tăng trưởng kinh tế, thúc đẩy giá trị của đồng tiền địa phương. Hơn nữa, thị trường lao động rất chặt chẽ - tình trạng thiếu hụt lao động để lấp đầy các vị trí tuyển dụng - cũng có thể có tác động đến mức lạm phát và do đó là chính sách tiền tệ vì nguồn cung lao động thấp và nhu cầu cao dẫn đến mức lương cao hơn.
Tốc độ tăng lương trong một nền kinh tế là yếu tố then chốt đối với các nhà hoạch định chính sách. Tăng trưởng lương cao có nghĩa là các hộ gia đình có nhiều tiền hơn để chi tiêu, thường dẫn đến tăng giá hàng tiêu dùng. Ngược lại với các nguồn lạm phát biến động hơn như giá năng lượng, tăng trưởng lương được coi là thành phần chính của lạm phát cơ bản và dai dẳng vì việc tăng lương không có khả năng bị đảo ngược. Các ngân hàng trung ương trên toàn thế giới chú ý chặt chẽ đến dữ liệu tăng trưởng lương khi quyết định chính sách tiền tệ.
Trọng số mà mỗi ngân hàng trung ương phân bổ cho các điều kiện thị trường lao động phụ thuộc vào mục tiêu của họ. Một số ngân hàng trung ương có nhiệm vụ rõ ràng liên quan đến thị trường lao động ngoài việc kiểm soát mức lạm phát. Ví dụ, Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed) có nhiệm vụ kép là thúc đẩy việc làm tối đa và ổn định giá cả. Trong khi đó, nhiệm vụ duy nhất của Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) là kiểm soát lạm phát. Tuy nhiên, và bất chấp bất kỳ nhiệm vụ nào họ có, các điều kiện thị trường lao động là một yếu tố quan trọng đối với các nhà hoạch định chính sách vì tầm quan trọng của dữ liệu như một thước đo sức khỏe của nền kinh tế và mối quan hệ trực tiếp của chúng với lạm phát.