NZD/USD đã đảo chiều vào thứ Năm khi nó hình thành một doji sau khi đạt mức cao hàng tuần gần đường trung bình động đơn giản (SMA) 200 ngày là 0,5845, nhưng nó đã đảo chiều, kết thúc ngày gần như không thay đổi ở mức khoảng 0,5816.
Bức tranh kỹ thuật của NZD/USD cho thấy rằng đợt tăng bắt đầu vào ngày 26 tháng 9 ở mức khoảng 0,5754, dường như đang đối mặt với kháng cự mạnh. Điều này mở ra cơ hội cho người bán, có thể dựa vào SMA 200 ngày, khi họ nhắm đến mức thấp ngày 26 tháng 9, tiếp theo là 0,5700, trước khi thách thức mức thấp nhất năm là 0,5485.
Đà được đo bằng Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) là giảm giá, nhưng vì đường chỉ báo phẳng, nó cho thấy rằng thiên hướng của NZD/USD là trung lập nhưng nghiêng về phía giảm.
Để có một sự đảo chiều tăng giá, NZD/USD phải vượt qua SMA 200 ngày, điều này có thể làm tăng cường đà tăng về phía SMA 20 ngày ở mức 0,5875, trước khi đến SMA 50 ngày ở mức 0,5891 và SMA 100 ngày ở mức 0,5948.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đô la New Zealand mạnh nhất so với Đô la Canada.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.14% | -0.34% | -1.52% | 0.24% | -0.69% | -0.50% | -0.02% | |
EUR | 0.14% | -0.20% | -1.54% | 0.36% | -0.55% | -0.35% | 0.10% | |
GBP | 0.34% | 0.20% | -1.25% | 0.56% | -0.41% | -0.16% | 0.31% | |
JPY | 1.52% | 1.54% | 1.25% | 1.80% | 0.88% | 0.91% | 1.56% | |
CAD | -0.24% | -0.36% | -0.56% | -1.80% | -0.87% | -0.72% | -0.25% | |
AUD | 0.69% | 0.55% | 0.41% | -0.88% | 0.87% | 0.19% | 0.65% | |
NZD | 0.50% | 0.35% | 0.16% | -0.91% | 0.72% | -0.19% | 0.62% | |
CHF | 0.02% | -0.10% | -0.31% | -1.56% | 0.25% | -0.65% | -0.62% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).