Cable đã mở rộng đà tăng trong ba ngày liên tiếp vào thứ Ba, tăng 0,20% do các nhà đầu tư bán tháo đồng đô la trong bối cảnh lo ngại về việc chính phủ Mỹ đóng cửa. GBP/USD giao dịch ở mức 1,3461 tại thời điểm viết bài.
Việc thiếu tiến triển giữa Nhà Trắng và các lãnh đạo Đảng Dân chủ để tài trợ cho chính phủ Mỹ khiến các nhà giao dịch lo lắng do lo ngại rằng việc đóng cửa có thể làm gián đoạn việc công bố dữ liệu kinh tế, như số liệu về việc làm phi nông nghiệp, dự kiến sẽ được công bố vào ngày 3 tháng 10.
Các cơ hội việc làm ở Mỹ vẫn ổn định trong tháng 8, khi số lượng việc làm tăng từ 7,21 triệu trong tháng 7 lên 7,23 triệu, vượt qua ước tính 7,2 triệu. Đồng thời, Hội đồng Hội nghị (CB) tiết lộ rằng niềm tin người tiêu dùng không đạt ước tính 96,0, giảm từ 97,6 trong tháng 8 xuống 94,2 trong tháng này.
Nhà kinh tế trưởng của CB, Stephanie Guichard, nhận xét rằng đánh giá của người tiêu dùng về điều kiện kinh doanh đã xấu đi, trong khi sự sẵn có việc làm giảm trong tháng thứ chín liên tiếp.
Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Vương quốc Anh trong quý II đã tăng trưởng 1,4% so với cùng kỳ năm trước, vượt qua dự báo và mức trước đó là 1,2%. Dữ liệu này không thể hỗ trợ đồng bảng, mà chủ yếu hưởng lợi từ sự yếu kém tổng thể của đồng đô la Mỹ.
Mặc dù vậy, GBP/USD có khả năng kết thúc tháng với mức lỗ 0,40%, nhưng sự khác biệt giữa các ngân hàng trung ương cho thấy cặp tiền này có thể tiếp tục xu hướng tăng trong thời gian tới.
Bức tranh kỹ thuật cho thấy GBP/USD giao dịch trong phạm vi 1,3300-1,3450 trong ba ngày qua, dưới sự hợp lưu của các Đường trung bình động giản đơn (SMA) 50, 100 và 20 ngày ở khoảng 1,3463, 1,3488 và 1,3504.
Mặc dù Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) đang giảm, nhưng nó tiếp tục có xu hướng tăng về mức trung lập của RSI. Do đó, người mua dường như đang thu thập một số động lực trong ngắn hạn.
Nếu GBP/USD tăng lên trên 1,3500, mức kháng cự tiếp theo sẽ là 1,3550 và 1,3600. Ngược lại, nếu cặp tiền này giảm xuống dưới 1,3400, khu vực quan tâm tiếp theo sẽ là 1,3323, mức đáy swing ngày 25 tháng 9.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tháng này. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.30% | 0.36% | 0.61% | 1.39% | -1.01% | 1.59% | -0.35% | |
EUR | 0.30% | 0.67% | 0.85% | 1.69% | -0.72% | 1.90% | -0.05% | |
GBP | -0.36% | -0.67% | 0.08% | 1.02% | -1.37% | 1.23% | -0.66% | |
JPY | -0.61% | -0.85% | -0.08% | 0.84% | -1.60% | 1.01% | -0.92% | |
CAD | -1.39% | -1.69% | -1.02% | -0.84% | -2.35% | 0.20% | -1.66% | |
AUD | 1.01% | 0.72% | 1.37% | 1.60% | 2.35% | 2.64% | 0.71% | |
NZD | -1.59% | -1.90% | -1.23% | -1.01% | -0.20% | -2.64% | -1.86% | |
CHF | 0.35% | 0.05% | 0.66% | 0.92% | 1.66% | -0.71% | 1.86% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).