USD/CAD giao dịch quanh mức 1,3910 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Ba, giữ ổn định sau khi ghi nhận mức lỗ trong phiên trước. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền tệ này vẫn nằm trong mô hình kênh tăng, cho thấy xu hướng tăng giá đang chiếm ưu thế.
Chỉ báo sức mạnh tương đối 14 ngày (RSI) vẫn giữ trên mức 50, củng cố xu hướng tăng giá. Thêm vào đó, cặp USD/CAD được định vị trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày, cho thấy động lực giá ngắn hạn đang được củng cố.
Về phía tăng, cặp USD/CAD có thể tiếp cận mức cao nhất trong năm tháng tại 1,4016, mức đã đạt được vào ngày 13 tháng 5, phù hợp với ranh giới trên của kênh tăng quanh mức 1,4020. Những bước tiến tiếp theo trên kênh sẽ củng cố xu hướng tăng giá và hỗ trợ cặp tiền tệ này nhắm đến mức tâm lý 1,4100.
Cặp USD/CAD có thể tìm thấy mức hỗ trợ ban đầu tại đường EMA chín ngày là 1,3884, phù hợp với ranh giới dưới của kênh tăng quanh mức 1,3880. Những đợt giảm tiếp theo dưới khu vực hỗ trợ quan trọng này sẽ làm yếu đi xu hướng tăng giá và gây áp lực giảm lên cặp tiền tệ này để kiểm tra đường EMA 50 ngày tại 1,3814.
Việc phá vỡ dưới đường EMA 50 ngày sẽ làm giảm động lực giá trung hạn và gây áp lực giảm lên cặp USD/CAD để điều hướng khu vực quanh mức thấp nhất trong hai tháng là 1,3721, mức đã được ghi nhận vào ngày 7 tháng 8.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Canada mạnh nhất so với Đô la Canada.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.12% | -0.08% | -0.44% | 0.03% | -0.23% | -0.32% | -0.24% | |
EUR | 0.12% | 0.02% | -0.33% | 0.14% | -0.10% | -0.20% | -0.08% | |
GBP | 0.08% | -0.02% | -0.34% | 0.14% | -0.14% | -0.23% | -0.10% | |
JPY | 0.44% | 0.33% | 0.34% | 0.45% | 0.23% | 0.29% | 0.26% | |
CAD | -0.03% | -0.14% | -0.14% | -0.45% | -0.25% | -0.33% | -0.26% | |
AUD | 0.23% | 0.10% | 0.14% | -0.23% | 0.25% | -0.11% | 0.03% | |
NZD | 0.32% | 0.20% | 0.23% | -0.29% | 0.33% | 0.11% | 0.14% | |
CHF | 0.24% | 0.08% | 0.10% | -0.26% | 0.26% | -0.03% | -0.14% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Canada từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CAD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).