Đồng đô la Úc (AUD) tăng giá vào thứ Hai, với cặp AUD/USD tiếp tục tăng trong phiên thứ hai liên tiếp. Đồng đô la Mỹ (USD) suy yếu khi các nhà giao dịch chuẩn bị cho rủi ro đóng cửa của chính phủ Hoa Kỳ, bắt đầu từ ngày 1 tháng 10.
Đồng AUD cũng nhận được hỗ trợ từ khả năng giảm chính sách trong ngắn hạn của Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA), được thúc đẩy bởi dữ liệu gần đây cho thấy chỉ số giá tiêu dùng nóng hơn mong đợi trong tháng Tám. Thị trường hiện chỉ định giá 6,5% khả năng cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản tại cuộc họp tháng Chín dự kiến vào thứ Ba và 38,2% khả năng tại cuộc họp tiếp theo vào tháng Mười Một.
Úc ghi nhận thâm hụt ngân sách gần 10 tỷ AUD (khoảng 6,55 tỷ USD) cho năm kết thúc vào tháng 6 năm 2025, đánh dấu sự kết thúc của hai năm thặng dư liên tiếp. Mức thâm hụt này nhỏ hơn nhiều so với dự báo 27,9 tỷ AUD của Bộ Tài chính.
AUD/USD đang giao dịch quanh mức 0,6560 vào thứ Hai. Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền này vẫn nằm trong mô hình kênh giảm dần, cho thấy tâm lý thị trường đang giảm giá. Ngoài ra, chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày nằm hơi dưới mức 50, củng cố xu hướng giảm giá.
Về phía giảm, cặp AUD/USD có thể tìm thấy hỗ trợ ngay lập tức tại mức EMA 50 ngày là 0,6550, tiếp theo là ranh giới dưới của kênh giảm dần quanh mức 0,6500. Việc phá vỡ dưới vùng hỗ trợ quan trọng này sẽ củng cố xu hướng giảm giá và gây áp lực giảm lên cặp tiền này để điều hướng khu vực quanh mức thấp ba tháng là 0,6414, được ghi nhận vào ngày 21 tháng Tám.
Kháng cự ban đầu nằm ở mức EMA chín ngày là 0,6579, tiếp theo là ranh giới dưới của kênh giảm dần quanh mức 0,6590. Việc phá vỡ trên kênh sẽ làm yếu đi xu hướng giảm giá hiện tại và hỗ trợ cặp này khám phá khu vực quanh mức cao 11 tháng là 0,6707, được ghi nhận vào ngày 17 tháng Chín.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.18% | -0.26% | -0.34% | -0.08% | -0.16% | 0.16% | -0.17% | |
EUR | 0.18% | -0.09% | -0.31% | 0.09% | 0.03% | 0.34% | -0.01% | |
GBP | 0.26% | 0.09% | -0.14% | 0.18% | 0.03% | 0.42% | 0.08% | |
JPY | 0.34% | 0.31% | 0.14% | 0.30% | 0.22% | 0.38% | 0.21% | |
CAD | 0.08% | -0.09% | -0.18% | -0.30% | -0.04% | 0.24% | -0.10% | |
AUD | 0.16% | -0.03% | -0.03% | -0.22% | 0.04% | 0.31% | -0.03% | |
NZD | -0.16% | -0.34% | -0.42% | -0.38% | -0.24% | -0.31% | -0.20% | |
CHF | 0.17% | 0.00% | -0.08% | -0.21% | 0.10% | 0.03% | 0.20% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Một trong những yếu tố quan trọng nhất đối với Đô la Úc (AUD) là mức lãi suất do Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) đặt ra. Vì Úc là một quốc gia giàu tài nguyên nên một động lực chính khác là giá của mặt hàng xuất khẩu lớn nhất của nước này, Quặng sắt. Sức khỏe của nền kinh tế Trung Quốc, đối tác thương mại lớn nhất của nước này, là một yếu tố, cũng như lạm phát ở Úc, tốc độ tăng trưởng và Cán cân thương mại của nước này. Tâm lý thị trường - cho dù các nhà đầu tư đang nắm giữ nhiều tài sản rủi ro hơn (ưa rủi ro) hay tìm kiếm nơi trú ẩn an toàn (ngại rủi ro) - cũng là một yếu tố, với tâm lý ưa rủi ro là tích cực đối với AUD.
Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) tác động đến Đồng đô la Úc (AUD) bằng cách thiết lập mức lãi suất mà các ngân hàng Úc có thể cho nhau vay. Điều này tác động đến mức lãi suất trong toàn bộ nền kinh tế. Mục tiêu chính của RBA là duy trì tỷ lệ lạm phát ổn định ở mức 2-3% bằng cách điều chỉnh lãi suất tăng hoặc giảm. Lãi suất tương đối cao so với các ngân hàng trung ương lớn khác hỗ trợ AUD, và ngược lại đối với mức tương đối thấp. RBA cũng có thể sử dụng nới lỏng định lượng và thắt chặt để tác động đến các điều kiện tín dụng, trong đó trước đây là AUD tiêu cực và sau là AUD tích cực.
Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của Úc nên sức khỏe của nền kinh tế Trung Quốc có ảnh hưởng lớn đến giá trị của Đô la Úc (AUD). Khi nền kinh tế Trung Quốc hoạt động tốt, họ sẽ mua nhiều nguyên liệu thô, hàng hóa và dịch vụ hơn từ Úc, nâng cao nhu cầu đối với AUD và đẩy giá trị của nó lên. Ngược lại là trường hợp nền kinh tế Trung Quốc không tăng trưởng nhanh như mong đợi. Do đó, những bất ngờ tích cực hoặc tiêu cực trong dữ liệu tăng trưởng của Trung Quốc thường có tác động trực tiếp đến Đô la Úc và các cặp tiền tệ của nó.
Quặng sắt là mặt hàng xuất khẩu lớn nhất của Úc, chiếm 118 tỷ đô la một năm theo dữ liệu từ năm 2021, với Trung Quốc là điểm đến chính. Do đó, giá quặng sắt có thể là động lực thúc đẩy đồng đô la Úc. Nhìn chung, nếu giá quặng sắt tăng, AUD cũng tăng, vì tổng cầu đối với đồng tiền này tăng. Ngược lại, trường hợp giá quặng sắt giảm. Giá quặng sắt cao hơn cũng có xu hướng dẫn đến khả năng cao hơn về Cán cân thương mại dương cho Úc, điều này cũng có lợi cho AUD.
Cán cân thương mại, là sự chênh lệch giữa số tiền một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu so với số tiền quốc gia đó phải trả cho hàng nhập khẩu, là một yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến giá trị của đồng đô la Úc. Nếu Úc sản xuất hàng xuất khẩu được săn đón nhiều, thì đồng tiền của nước này sẽ tăng giá hoàn toàn từ nhu cầu thặng dư được tạo ra từ những người mua nước ngoài muốn mua hàng xuất khẩu của nước này so với số tiền quốc gia này chi để mua hàng nhập khẩu. Do đó, Cán cân thương mại ròng dương sẽ củng cố đồng AUD, ngược lại nếu Cán cân thương mại âm.